Ở Riffa, đội khách được hưởng quả đá phạt.
![]() Kusini Yengi 1 | |
![]() Mahdi Al Humaidan (Thay: Ali Abdulla Haram) 45 | |
![]() Anthony Caceres 62 | |
![]() Aiden O'Neill (Thay: Jackson Irvine) 62 | |
![]() Jason Geria (Thay: Lewis Miller) 63 | |
![]() Aiden O'Neill 63 | |
![]() Mahdi Abduljabbar Hasan (Thay: Ibrahim Al-Khatal) 66 | |
![]() Ahmed Al Sherooqi (Thay: Ali Madan) 66 | |
![]() Ajdin Hrustic (Thay: Craig Goodwin) 68 | |
![]() Jordan Bos 69 | |
![]() Jordan Bos (Thay: Aziz Behich) 69 | |
![]() Sayed Mahdy Baqer 74 | |
![]() Mahdi Abduljabbar Hasan 75 | |
![]() Mahdi Abduljabbar Hasan 77 | |
![]() Brandon Borrello 81 | |
![]() Brandon Borrello (Thay: Riley McGree) 81 | |
![]() Vincent Emmanuel (Thay: Mohamed Marhoon) 90 | |
![]() Ahmed Nabeel (Thay: Sayed Mahdy Baqer) 90 | |
![]() Kusini Yengi 90+6' | |
![]() Dragan Talajic 90+9' |
Thống kê trận đấu Bahrain vs Australia


Diễn biến Bahrain vs Australia
Quả phát bóng lên của Bahrain tại Sân vận động quốc gia Bahrain.
Bahrain được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Kusini Yengi đã có bàn gỡ hòa 2-2.
Úc bị thổi còi việt vị.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ajdin Hrustic của đội tuyển Úc tiến về phía khung thành tại Sân vận động quốc gia Bahrain. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Đá phạt cho Bahrain ở phần sân nhà.
Hyung-Jin Ko ra hiệu cho Úc ném biên sang phần sân của Bahrain.
Dragan Talajic là người thực hiện sự thay đổi cầu thủ thứ năm của đội tại Sân vận động quốc gia Bahrain khi Ahmed Nabeel vào thay Sayed Baqer Mahdy.
Vincent Ani Emmanuel sẽ thay thế Mohamed Marhoon ở đội chủ nhà.
Hyung-Jin Ko trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Úc được hưởng quả phạt góc do Hyung-Jin Ko thực hiện.
Úc thực hiện quả ném biên bên phần sân của Bahrain.
Đá phạt của Bahrain.
Ném biên cho Úc tại Sân vận động quốc gia Bahrain.
Phạt góc được trao cho Úc.
Anthony Popovic (Úc) thực hiện quyền thay người thứ năm, với Brandon Borrello vào thay Riley McGree.
Hyung-Jin Ko ra hiệu cho Úc được hưởng quả đá phạt.
Đá phạt cho Úc bên phần sân của Bahrain.

Mahdi Abduljabbar Mahdi Darwish Hasan ghi bàn nâng tỷ số lên 2-1 tại Sân vận động Quốc gia Bahrain.
Đội hình xuất phát Bahrain vs Australia
Bahrain (3-4-2-1): Ebrahim Lutfalla (22), Amine Benaddi (2), Hamad Al-Shamsan (5), Sayed Saeed (4), Mohamed Marhoon (8), Sayed Baqer Mahdy (16), Ali Haram (14), Abdulla Al-Khulasi (23), Komail Al-Aswad (19), Ibrahim Al-Khatal (11), Ali Madan (7)
Australia (3-4-2-1): Mathew Ryan (1), Hayden Matthews (17), Harry Souttar (19), Cameron Burgess (21), Lewis Miller (3), Aziz Behich (16), Anthony Caceres (7), Jackson Irvine (22), Craig Goodwin (23), Riley McGree (14), Kusini Yengi (9)


Thay người | |||
45’ | Ali Abdulla Haram Mahdi Humaidan | 62’ | Jackson Irvine Aiden O'Neill |
66’ | Ali Madan Ahmed Al-Sherooqi | 63’ | Lewis Miller Jason Geria |
66’ | Ibrahim Al-Khatal Mahdi Abduljabbar Hasan | 68’ | Craig Goodwin Ajdin Hrustic |
90’ | Sayed Mahdy Baqer Ahmed Nabeel | 69’ | Aziz Behich Jordan Bos |
90’ | Mohamed Marhoon Vincent Ani Emmanuel | 81’ | Riley McGree Brandon Borrello |
Cầu thủ dự bị | |||
Abbas Fadhel Al Asfoor | Mitchell Duke | ||
Hazza Ali | Brandon Borrello | ||
Moses Atede | Martin Boyle | ||
Sayed Ahmed Al-Wadaei | Aiden O'Neill | ||
Ahmed Nabeel | Ajdin Hrustic | ||
Vincent Ani Emmanuel | Maximilien Balard | ||
Sayed Mohammed Jaffer | Jason Geria | ||
Ammar Ahmed Abbas | Jordan Bos | ||
Ahmed Al-Sherooqi | Rhyan Grant | ||
Mahdi Humaidan | Milos Degenek | ||
Mahdi Abduljabbar Hasan | Joe Gauci | ||
Husain Abdulkarim | Paul Izzo |
Nhận định Bahrain vs Australia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bahrain
Thành tích gần đây Australia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | B H B T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | H T B T B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B T B B |
6 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T B H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T B T H H |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B T B T B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -6 | 4 | H B H B H |
6 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H B H |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | T B H H B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | B H H B H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại