Số lượng khán giả hôm nay là 49760.
![]() Karim Adeyemi 24 | |
![]() Raphinha (Kiến tạo: Pau Cubarsi) 25 | |
![]() Maximilian Beier (Thay: Karim Adeyemi) 46 | |
![]() Robert Lewandowski (Kiến tạo: Raphinha) 48 | |
![]() Robert Lewandowski (Kiến tạo: Fermin Lopez) 66 | |
![]() Giovanni Reyna (Thay: Carney Chukwuemeka) 67 | |
![]() Salih Oezcan (Thay: Felix Nmecha) 67 | |
![]() Serhou Guirassy 74 | |
![]() Gavi (Thay: Fermin Lopez) 74 | |
![]() Lamine Yamal (Kiến tạo: Raphinha) 77 | |
![]() Julien Duranville (Thay: Jamie Gittens) 78 | |
![]() Niklas Suele (Thay: Julian Ryerson) 78 | |
![]() Eric Garcia (Thay: Pedri) 81 | |
![]() Ronald Araujo (Thay: Inigo Martinez) 81 | |
![]() Ferran Torres (Thay: Robert Lewandowski) 81 | |
![]() Ansu Fati (Thay: Lamine Yamal) 86 |
Thống kê trận đấu Barcelona vs Dortmund


Diễn biến Barcelona vs Dortmund
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Barcelona: 61%, Borussia Dortmund: 39%.
Salih Oezcan thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội nhà.
Jules Kounde thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội nhà.
Ramy Bensebaini giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Barcelona thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Jules Kounde từ Barcelona có pha vào bóng nguy hiểm. Julien Duranville là người nhận hậu quả.
Phạt góc cho Barcelona.
Pau Cubarsi thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.
Julien Duranville thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.
Salih Oezcan bị phạt vì đẩy Gavi.
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.
Niklas Suele giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Barcelona: 61%, Borussia Dortmund: 39%.
Barcelona thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Waldemar Anton giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Julien Duranville của Borussia Dortmund bị thổi phạt việt vị.
Cú sút của Julian Brandt bị chặn lại.
Ronald Araujo thành công chặn cú sút.
Cú sút của Giovanni Reyna bị chặn lại.
Đội hình xuất phát Barcelona vs Dortmund
Barcelona (4-2-3-1): Wojciech Szczęsny (25), Jules Koundé (23), Pau Cubarsí (2), Iñigo Martínez (5), Alejandro Balde (3), Frenkie De Jong (21), Pedri (8), Lamine Yamal (19), Fermín López (16), Raphinha (11), Robert Lewandowski (9)
Dortmund (4-2-3-1): Gregor Kobel (1), Julian Ryerson (26), Emre Can (23), Waldemar Anton (3), Ramy Bensebaini (5), Felix Nmecha (8), Carney Chukwuemeka (17), Jamie Gittens (43), Julian Brandt (10), Karim Adeyemi (27), Serhou Guirassy (9)


Thay người | |||
74’ | Fermin Lopez Gavi | 46’ | Karim Adeyemi Maximilian Beier |
81’ | Inigo Martinez Ronald Araújo | 67’ | Felix Nmecha Salih Özcan |
81’ | Robert Lewandowski Ferran Torres | 67’ | Carney Chukwuemeka Gio Reyna |
81’ | Pedri Eric García | 78’ | Jamie Gittens Julien Duranville |
86’ | Lamine Yamal Ansu Fati | 78’ | Julian Ryerson Niklas Süle |
Cầu thủ dự bị | |||
Iñaki Peña | Maximilian Beier | ||
Ronald Araújo | Alexander Meyer | ||
Gavi | Yan Couto | ||
Ferran Torres | Salih Özcan | ||
Ansu Fati | Gio Reyna | ||
Pablo Torre | Julien Duranville | ||
Andreas Christensen | Daniel Svensson | ||
Pau Víctor | Niklas Süle | ||
Eric García | Kjell-Arik Wätjen | ||
Hector Fort | Almugera Kabar | ||
Gerard Martín | Marcel Lotka | ||
Diego Kochen |
Tình hình lực lượng | |||
Marc-André ter Stegen Chấn thương đầu gối | Filippo Mane Chấn thương cơ | ||
Marc Bernal Chấn thương dây chằng chéo | Nico Schlotterbeck Chấn thương sụn khớp | ||
Marc Casado Chấn thương đầu gối | Pascal Groß Kỷ luật | ||
Dani Olmo Chấn thương cơ | Marcel Sabitzer Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Barcelona vs Dortmund
Barca thắng Dortmund 4-0, HLV Hansi Flick vẫn tỏ ra thận trọng
Barca thắng Dortmund 4-0, HLV Hansi Flick vẫn tỏ ra thận trọng
Phân tích, dự đoán trận đấu Barca vs Dortmund (02h00 ngày 10/4)
Phân tích, dự đoán trận đấu Barca vs Dortmund (02h00 ngày 10/4)
Nhận định Barcelona vs Dortmund (02h00 ngày 10/4): Kịch chiến tại Catalunya
Nhận định Barcelona vs Dortmund (02h00 ngày 10/4): Kịch chiến tại Catalunya
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barcelona
Thành tích gần đây Dortmund
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | |
36 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại