Số người tham dự hôm nay là 50309.
![]() Raphinha (Kiến tạo: Lamine Yamal) 12 | |
![]() Ronald Araujo 29 | |
![]() Inigo Martinez (Thay: Lamine Yamal) 34 | |
![]() Ousmane Dembele (Kiến tạo: Bradley Barcola) 40 | |
![]() Inigo Martinez 40 | |
![]() Kylian Mbappe 40 | |
![]() Inigo Martinez 42 | |
![]() Kylian Mbappe 42 | |
![]() Fabian Ruiz 45+1' | |
![]() Robert Lewandowski 50 | |
![]() Vitinha (Kiến tạo: Achraf Hakimi) 54 | |
![]() Xavi Hernandez 56 | |
![]() (Pen) Kylian Mbappe 61 | |
![]() Ferran Torres (Thay: Pedri) 61 | |
![]() Marquinhos 62 | |
![]() Ilkay Gundogan 64 | |
![]() Kang-In Lee (Thay: Bradley Barcola) 77 | |
![]() Marco Asensio (Thay: Fabian Ruiz) 77 | |
![]() Manuel Ugarte (Thay: Warren Zaire-Emery) 80 | |
![]() Joao Felix (Thay: Joao Cancelo) 82 | |
![]() Fermin Lopez (Thay: Frenkie de Jong) 82 | |
![]() Gianluigi Donnarumma 87 | |
![]() Randal Kolo Muani (Thay: Ousmane Dembele) 88 | |
![]() Kylian Mbappe 89 | |
![]() Raphinha 90+7' | |
![]() Fermin Lopez 90+7' |
Video tổng hợp
Link xem nguồn Youtube FPT Bóng Đá:
Thống kê trận đấu Barcelona vs Paris Saint-Germain


Diễn biến Barcelona vs Paris Saint-Germain
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

Thẻ vàng dành cho Fermin Lopez.
Fermin Lopez của Barcelona đã đi quá xa khi hạ gục Manuel Ugarte

Thẻ vàng dành cho Fermin Lopez.
Fermin Lopez của Barcelona đã đi quá xa khi hạ gục Manuel Ugarte
Kiểm soát bóng: Barcelona: 38%, Paris Saint-Germain: 62%.

Raphinha nhận thẻ vàng.
Kiểm soát bóng: Barcelona: 39%, Paris Saint-Germain: 61%.
Kylian Mbappé của Paris Saint-Germain bị phạt việt vị.
Những pha bóng bằng tay của Randal Kolo Muani.
Barcelona thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Barcelona thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Manuel Ugarte thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Kiểm soát bóng: Barcelona: 39%, Paris Saint-Germain: 61%.
Fermin Lopez bị phạt vì đẩy Kang-In Lee.
Achraf Hakimi giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Kylian Mbappe sút từ ngoài vòng cấm nhưng Marc-Andre ter Stegen đã khống chế được
Marquinhos giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Barcelona thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Raphinha thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Đội hình xuất phát Barcelona vs Paris Saint-Germain
Barcelona (4-3-3): Marc-André ter Stegen (1), Jules Koundé (23), Ronald Araújo (4), Pau Cubarsi (33), João Cancelo (2), Pedri (8), İlkay Gündoğan (22), Frenkie De Jong (21), Lamine Yamal (27), Robert Lewandowski (9), Raphinha (11)
Paris Saint-Germain (4-3-3): Gianluigi Donnarumma (99), Achraf Hakimi (2), Marquinhos (5), Lucas Hernández (21), Nuno Mendes (25), Warren Zaïre Emery (33), Fabián Ruiz (8), Vitinha (17), Ousmane Dembélé (10), Kylian Mbappé (7), Bradley Barcola (29)


Thay người | |||
34’ | Lamine Yamal Iñigo Martínez | 77’ | Bradley Barcola Lee Kang-in |
61’ | Pedri Ferran Torres | 77’ | Fabian Ruiz Marco Asensio |
82’ | Joao Cancelo João Félix | 80’ | Warren Zaire-Emery Manuel Ugarte |
82’ | Frenkie de Jong Fermín López | 88’ | Ousmane Dembele Randal Kolo Muani |
Cầu thủ dự bị | |||
Iñaki Peña | Keylor Navas | ||
Ander Astralaga | Arnau Tenas | ||
Iñigo Martínez | Danilo Pereira | ||
Marcos Alonso | Nordi Mukiele | ||
Hector Fort | Lucas Beraldo | ||
Oriol Romeu | Milan Škriniar | ||
Marc Casado | Manuel Ugarte | ||
Ferran Torres | Lee Kang-in | ||
João Félix | Carlos Soler | ||
Fermín López | Gonçalo Ramos | ||
Vitor Roque | Marco Asensio | ||
Marc Guiu | Randal Kolo Muani |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Barcelona vs Paris Saint-Germain
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barcelona
Thành tích gần đây Paris Saint-Germain
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | |
36 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại