Phạm lỗi của Regan Hendry (Tranmere Rovers).
Diễn biến Barrow vs Tranmere Rovers
Kyle Cameron (Barrow) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Cú sút được cứu thua. Kyle Cameron (Barrow) sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bị cản phá ở trung tâm khung thành. Được kiến tạo bởi MJ Williams.
Phạt góc cho Barrow. Luke McGee đã phá bóng ra ngoài.
Chris Merrie (Tranmere Rovers) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi của Isaac Fletcher (Barrow).
Kristian Dennis (Tranmere Rovers) giành được một quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Phạm lỗi của Kyle Cameron (Barrow).
Phạm lỗi của Sam Finley (Tranmere Rovers).
Robbie Gotts (Barrow) giành được quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Lỗi chạm tay của Sam Finley (Tranmere Rovers).
Phạm lỗi của Chris Merrie (Tranmere Rovers).
Isaac Fletcher (Barrow) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Regan Hendry (Tranmere Rovers) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi của Tyler Smith (Barrow).
Cameron Norman (Tranmere Rovers) giành được quả đá phạt ở cánh phải.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Phạm lỗi của Elliot Newby (Barrow).
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình xuất phát Barrow vs Tranmere Rovers
Barrow (3-5-1-1): Wyll Stanway (21), Theo Vassell (42), Niall Canavan (6), Kyle Cameron (5), Ben Jackson (30), Isaac Fletcher (26), MJ Williams (14), Robbie Gotts (15), Elliot Newby (11), Tyler Smith (9), Aaron Pressley (33)
Tranmere Rovers (3-4-3): Luke McGee (1), Lee O'Connor (22), Jordan Turnbull (6), Tom Davies (5), Cameron Norman (2), Sam Finley (17), Chris Merrie (16), Connor Wood (23), Omari Patrick (30), Kristian Dennis (14), Regan Hendry (8)


Cầu thủ dự bị | |||
Paul Farman | Joe Murphy | ||
Sam Foley | Zak Bradshaw | ||
Connor Mahoney | Josh Hawkes | ||
Mohamed Katia Kouyate | Jake Garrett | ||
Emile Acquah | Connor Jennings | ||
Ben Whitfield | Harvey Saunders | ||
Sam Taylor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barrow
Thành tích gần đây Tranmere Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 22 | 12 | 10 | 21 | 78 | T H H T T |
2 | ![]() | 44 | 21 | 14 | 9 | 18 | 77 | T T T B H |
3 | ![]() | 44 | 21 | 12 | 11 | 19 | 75 | B T B H H |
4 | ![]() | 44 | 20 | 14 | 10 | 21 | 74 | H B B H H |
5 | ![]() | 44 | 19 | 13 | 12 | 22 | 70 | B T H H B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 12 | 13 | 18 | 69 | T B B H B |
7 | ![]() | 44 | 20 | 7 | 17 | -5 | 67 | B T H B H |
8 | ![]() | 44 | 16 | 18 | 10 | 8 | 66 | H T T H B |
9 | ![]() | 44 | 17 | 14 | 13 | 7 | 65 | H T H B T |
10 | ![]() | 44 | 17 | 13 | 14 | 15 | 64 | B H T H H |
11 | ![]() | 44 | 15 | 17 | 12 | 4 | 62 | T B B H B |
12 | 44 | 16 | 14 | 14 | 2 | 62 | H T B T T | |
13 | ![]() | 44 | 15 | 15 | 14 | 8 | 60 | T T T T B |
14 | ![]() | 44 | 15 | 12 | 17 | 2 | 57 | H T T H H |
15 | ![]() | 44 | 14 | 15 | 15 | -1 | 57 | T B B H B |
16 | ![]() | 44 | 15 | 12 | 17 | -8 | 57 | B B T H T |
17 | ![]() | 44 | 13 | 15 | 16 | -6 | 54 | H H T H T |
18 | ![]() | 44 | 14 | 8 | 22 | -14 | 50 | B B B H T |
19 | ![]() | 44 | 13 | 11 | 20 | -17 | 50 | T B H H T |
20 | ![]() | 44 | 13 | 10 | 21 | -19 | 49 | H B B H H |
21 | ![]() | 44 | 11 | 14 | 19 | -16 | 47 | B B H T H |
22 | ![]() | 44 | 10 | 15 | 19 | -25 | 45 | B T H B H |
23 | ![]() | 44 | 10 | 11 | 23 | -26 | 41 | B T T T H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 6 | 28 | -28 | 36 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại