Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Diễn biến Barrow vs Walsall
Hiệp một bắt đầu.
Connor Barrett (Walsall) giành được một quả đá phạt ở cánh phải.
Isaac Fletcher (Barrow) phạm lỗi.
Jamille Matt (Walsall) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Kyle Cameron (Barrow) phạm lỗi.
Cú sút bị chặn lại. Charlie Lakin (Walsall) sút bóng bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bị chặn lại. Được kiến tạo bởi Ellis Harrison.
Phạt góc, Walsall. Dean Campbell phá bóng chịu phạt góc.
Ellis Harrison (Walsall) phạm lỗi.
Niall Canavan (Barrow) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Jamille Matt (Walsall) phạm lỗi.
Robbie Gotts (Barrow) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạt góc, Barrow. Taylor Allen phá bóng chịu phạt góc.
Đội hình xuất phát Barrow vs Walsall
Barrow (3-5-1-1): Wyll Stanway (21), Sam Foley (16), Niall Canavan (6), Kyle Cameron (5), Ben Jackson (30), Isaac Fletcher (26), Dean Campbell (4), Robbie Gotts (15), Elliot Newby (11), Connor Mahoney (23), Aaron Pressley (33)
Walsall (3-5-2): Tommy Simkin (1), Oisin McEntee (4), Donervon Daniels (5), Taylor Allen (21), Connor Barrett (2), Brandon Comley (14), Jamie Jellis (22), Charlie Lakin (8), Liam Gordon (3), Ellis Harrison (23), Jamille Matt (9)


Cầu thủ dự bị | |||
Paul Farman | Sam Hornby | ||
Theo Vassell | Levi Amantchi | ||
MJ Williams | George Hall | ||
Mohamed Katia Kouyate | Ryan Stirk | ||
Emile Acquah | David Okagbue | ||
Ben Whitfield | Albert Adomah | ||
Danny Johnson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barrow
Thành tích gần đây Walsall
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 22 | 12 | 10 | 21 | 78 | T H H T T |
2 | ![]() | 44 | 21 | 14 | 9 | 18 | 77 | T T T B H |
3 | ![]() | 44 | 21 | 12 | 11 | 19 | 75 | B T B H H |
4 | ![]() | 44 | 20 | 14 | 10 | 21 | 74 | H B B H H |
5 | ![]() | 44 | 19 | 13 | 12 | 22 | 70 | B T H H B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 12 | 13 | 18 | 69 | T B B H B |
7 | ![]() | 44 | 20 | 7 | 17 | -5 | 67 | B T H B H |
8 | ![]() | 44 | 16 | 18 | 10 | 8 | 66 | H T T H B |
9 | ![]() | 44 | 17 | 14 | 13 | 7 | 65 | H T H B T |
10 | ![]() | 44 | 17 | 13 | 14 | 15 | 64 | B H T H H |
11 | ![]() | 44 | 15 | 17 | 12 | 4 | 62 | T B B H B |
12 | 44 | 16 | 14 | 14 | 2 | 62 | H T B T T | |
13 | ![]() | 44 | 15 | 15 | 14 | 8 | 60 | T T T T B |
14 | ![]() | 44 | 15 | 12 | 17 | 2 | 57 | H T T H H |
15 | ![]() | 44 | 14 | 15 | 15 | -1 | 57 | T B B H B |
16 | ![]() | 44 | 15 | 12 | 17 | -8 | 57 | B B T H T |
17 | ![]() | 44 | 13 | 15 | 16 | -6 | 54 | H H T H T |
18 | ![]() | 44 | 14 | 8 | 22 | -14 | 50 | B B B H T |
19 | ![]() | 44 | 13 | 11 | 20 | -17 | 50 | T B H H T |
20 | ![]() | 44 | 13 | 10 | 21 | -19 | 49 | H B B H H |
21 | ![]() | 44 | 11 | 14 | 19 | -16 | 47 | B B H T H |
22 | ![]() | 44 | 10 | 15 | 19 | -25 | 45 | B T H B H |
23 | ![]() | 44 | 10 | 11 | 23 | -26 | 41 | B T T T H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 6 | 28 | -28 | 36 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại