Xherdan Shaqiri rời sân và được thay thế bởi Gabriel Sigua.
![]() Xherdan Shaqiri 12 | |
![]() Martim Marques (Thay: Milton Valenzuela) 32 | |
![]() Albian Ajeti 33 | |
![]() Metinho 39 | |
![]() Lars Lukas Mai 45+2' | |
![]() Leo Leroy (Thay: Metinho) 56 | |
![]() Kevin Carlos (Thay: Albian Ajeti) 56 | |
![]() Anton Kade (Thay: Philip Otele) 56 | |
![]() Xherdan Shaqiri 64 | |
![]() Shkelqim Vladi (Thay: Roman Macek) 69 | |
![]() Yanis Cimignani (Thay: Lars Lukas Mai) 69 | |
![]() Marin Soticek (Thay: Benie Traore) 76 | |
![]() Marin Soticek (Kiến tạo: Anton Kade) 82 | |
![]() Mattia Bottani (Thay: Anto Grgic) 82 | |
![]() Kacper Przybylko (Thay: Georgios Koutsias) 82 | |
![]() Uran Bislimi 87 | |
![]() Gabriel Sigua (Thay: Xherdan Shaqiri) 88 |
Thống kê trận đấu Basel vs Lugano


Diễn biến Basel vs Lugano

Thẻ vàng cho Uran Bislimi.
Georgios Koutsias rời sân và được thay thế bởi Kacper Przybylko.
Anto Grgic rời sân và được thay thế bởi Mattia Bottani.
Anton Kade đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marin Soticek đã ghi bàn!
Benie Traore rời sân và được thay thế bởi Marin Soticek.
Lars Lukas Mai rời sân và được thay thế bởi Yanis Cimignani.
Roman Macek rời sân và được thay thế bởi Shkelqim Vladi.

V À A A O O O - Xherdan Shaqiri ghi bàn!
Philip Otele rời sân và được thay thế bởi Anton Kade.
Albian Ajeti rời sân và được thay thế bởi Kevin Carlos.
Metinho rời sân và được thay thế bởi Leo Leroy.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Lars Lukas Mai.

Thẻ vàng cho Metinho.

Thẻ vàng cho Albian Ajeti.
Milton Valenzuela rời sân và anh được thay thế bởi Martim Marques.

Thẻ vàng cho Xherdan Shaqiri.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Basel vs Lugano
Basel (4-2-3-1): Marwin Hitz (1), Joe Mendes (17), Jonas Adjei Adjetey (32), Nicolas Vouilloz (3), Dominik Robin Schmid (31), Leon Avdullahu (37), Metinho (5), Bénie Traoré (11), Xherdan Shaqiri (10), Philip Otele (7), Albian Ajeti (23)
Lugano (4-3-3): Amir Saipi (1), Mattia Zanotti (46), Lars Lukas Mai (17), Albian Hajdari (5), Milton Valenzuela (23), Anto Grgic (8), Antonios Papadopoulos (6), Roman Macek (7), Renato Steffen (11), Georgios Koutsias (70), Uran Bislimi (25)


Thay người | |||
56’ | Albian Ajeti Kevin Carlos | 32’ | Milton Valenzuela Martim Marques |
56’ | Metinho Leo Leroy | 69’ | Roman Macek Shkelqim Vladi |
56’ | Philip Otele Kade. Anton | 69’ | Lars Lukas Mai Yanis Cimignani |
76’ | Benie Traore Marin Soticek | 82’ | Anto Grgic Mattia Bottani |
88’ | Xherdan Shaqiri Gabriel Sigua | 82’ | Georgios Koutsias Kacper Przybylko |
Cầu thủ dự bị | |||
Mirko Salvi | Sebastian Osigwe | ||
Adrian Leon Barisic | Zachary Brault-Guillard | ||
Romário Baró | Shkelqim Vladi | ||
Kevin Carlos | Mattia Bottani | ||
Marin Soticek | Ousmane Doumbia | ||
Gabriel Sigua | Yanis Cimignani | ||
Leo Leroy | Ayman El Wafi | ||
Moussa Cisse | Martim Marques | ||
Kade. Anton | Kacper Przybylko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Basel
Thành tích gần đây Lugano
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 18 | 7 | 8 | 40 | 61 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 9 | 55 | T B B H T |
3 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 7 | 53 | T T H B T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 10 | 51 | T H B T B |
5 | ![]() | 33 | 14 | 7 | 12 | 1 | 49 | B T B H B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | 8 | 47 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 12 | 11 | 10 | 3 | 47 | B H T H T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -4 | 47 | T H H B B |
9 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -10 | 36 | H B B H B |
10 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -11 | 33 | B B T T B |
11 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -24 | 33 | H B H B B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -29 | 30 | B T H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại