Số người tham dự hôm nay là 1029.
![]() Mandela Keita 18 | |
![]() Ryan Gravenberch 21 | |
![]() Yorbe Vertessen 27 | |
![]() Quinten Timber 28 | |
![]() Michel Ange Balikwisha (Thay: Yorbe Vertessen) 46 | |
![]() Hugo Siquet (Thay: Louis Patris) 46 | |
![]() Wouter Burger (Thay: Kenneth Taylor) 64 | |
![]() Sven Mijnans (Thay: Jurgen Ekkelenkamp) 64 | |
![]() Ian Maatsen (Thay: Crysencio Summerville) 69 | |
![]() Joshua Zirkzee (Thay: Devyne Rensch) 77 | |
![]() Milan van Ewijk (Thay: Quinten Timber) 77 | |
![]() Eliot Matazo 87 | |
![]() Largie Ramazani (Thay: Ikoma Lois Openda) 88 |
Thống kê trận đấu Belgium U21 vs Netherlands U21


Diễn biến Belgium U21 vs Netherlands U21
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: U21 Bỉ: 47%, U21 Hà Lan: 53%.
U21 Bỉ tổ chức phản công.
Zeno Debast của U21 Bỉ cản phá đường chuyền thẳng vào vòng cấm.
U21 Hà Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút thời gian được cộng thêm.
Nỗ lực rất tốt của Largie Ramazani khi anh ấy thực hiện cú sút thẳng vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được
U21 Hà Lan tổ chức phản công.
Hugo Siquet vung bóng từ quả phạt góc bên cánh trái, nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Milan van Ewijk của U21 Hà Lan chặn đường chuyền thẳng vào vòng cấm.
Kiểm soát bóng: U21 Bỉ: 46%, U21 Hà Lan: 54%.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Ian Maatsen của U21 Hà Lan phạm lỗi với Charles De Ketelaere
U21 Bỉ thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Ikoma Lois Openda rời sân để được thay thế bởi Largie Ramazani trong một sự thay người chiến thuật.
Quilindschy Hartman của U21 Hà Lan chặn đường chuyền thẳng vào vòng cấm.
Hugo Siquet vung bóng từ quả phạt góc bên cánh trái, nhưng bóng không đến gần đồng đội.

Trọng tài không có khiếu nại từ Eliot Matazo, người đã nhận thẻ vàng vì bất đồng quan điểm
Jan Paul van Hecke của U21 Hà Lan chặn đường chuyền thẳng vào vòng cấm.
U21 Bỉ tổ chức phản công.
U21 Hà Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Belgium U21 vs Netherlands U21
Belgium U21 (4-3-3): Maarten Vandevoordt (1), Louis Patris (13), Koni De Winter (5), Zeno Debast (3), Maxime De Cuyper (14), Mandela Keita (19), Eliot Matazo (8), Nicolas Thierry Raskin (23), Yorbe Vertessen (9), Lois Openda (7), Charles De Ketelaere (22)
Netherlands U21 (3-4-3): Bart Verbruggen (1), Devyne Rensch (2), Jan Paul Van Hecke (3), Micky Van de Ven (4), Quinten Timber (6), Ryan Gravenberch (8), Kenneth Taylor (10), Quilindschy Hartman (5), Jurgen Ekkelenkamp (11), Brian Brobbey (9), Crysencio Summerville (7)


Thay người | |||
46’ | Louis Patris Hugo Siquet | 64’ | Kenneth Taylor Wouter Burger |
46’ | Yorbe Vertessen Michel-Ange Balikwisha | 64’ | Jurgen Ekkelenkamp Sven Mijnans |
88’ | Ikoma Lois Openda Largie Ramazani | 69’ | Crysencio Summerville Ian Maatsen |
77’ | Quinten Timber Milan Van Ewijk | ||
77’ | Devyne Rensch Joshua Zirkzee |
Cầu thủ dự bị | |||
Senne Lammens | Kjell Scherpen | ||
Maxime Delanghe | Jasper Schendelaar | ||
Hugo Siquet | Milan Van Ewijk | ||
Ewoud Pletinckx | Shurandy Sambo | ||
Aster Vranckx | Ludovit Reis | ||
Michel-Ange Balikwisha | Ian Maatsen | ||
Largie Ramazani | Million Manhoef | ||
Ameen Al-Dakhil | Wouter Burger | ||
Arne Engels | Thijs Dallinga | ||
Anthony Descotte | Joshua Zirkzee | ||
Olivier Deman | Sven Mijnans | ||
Ignace Van Der Brempt | Elayis Tavsan |
Nhận định Belgium U21 vs Netherlands U21
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Belgium U21
Thành tích gần đây Netherlands U21
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 23 | 22 | T H T T H |
2 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 19 | T T B H T |
3 | 10 | 5 | 4 | 1 | 12 | 19 | T T H H H | |
4 | 10 | 4 | 1 | 5 | 6 | 13 | H B T T B | |
5 | 10 | 3 | 2 | 5 | -8 | 11 | B B H B T | |
6 | 10 | 0 | 0 | 10 | -50 | 0 | B B B B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 9 | 1 | 0 | 23 | 28 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 7 | 19 | T B T T B |
3 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 8 | 16 | T B T B B |
4 | 10 | 5 | 1 | 4 | 4 | 16 | H T B T T | |
5 | 10 | 3 | 0 | 7 | -11 | 9 | B T B B T | |
6 | 10 | 0 | 0 | 10 | -31 | 0 | B B B B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 10 | 0 | 0 | 29 | 30 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 4 | 19 | T T B B T |
3 | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 17 | T T H T B | |
4 | 10 | 4 | 0 | 6 | -7 | 12 | B B T T B | |
5 | 10 | 2 | 1 | 7 | -13 | 7 | B B B H B | |
6 | 10 | 1 | 0 | 9 | -28 | 3 | T B B B B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 8 | 2 | 0 | 25 | 26 | T T T T H |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 14 | 22 | T B T T H |
3 | 10 | 4 | 3 | 3 | 5 | 15 | T T B B T | |
4 | 10 | 3 | 3 | 4 | -7 | 12 | T H T B B | |
5 | 10 | 2 | 1 | 7 | -24 | 7 | B B B T T | |
6 | ![]() | 10 | 1 | 0 | 9 | -13 | 3 | B T B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 13 | 22 | T T B T T |
2 | 10 | 6 | 2 | 2 | 13 | 20 | T T T H T | |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 9 | 18 | T B T H B |
4 | 10 | 5 | 1 | 4 | -5 | 16 | H B B T T | |
5 | 10 | 2 | 1 | 7 | -11 | 7 | T B B B B | |
6 | 10 | 0 | 2 | 8 | -19 | 2 | B H B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 35 | 25 | T T H T T |
2 | ![]() | 10 | 8 | 0 | 2 | 13 | 24 | T T T B B |
3 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -5 | 16 | H B B T T |
4 | 10 | 3 | 2 | 5 | 0 | 11 | T H B T H | |
5 | 10 | 2 | 2 | 6 | -17 | 8 | B H B T H | |
6 | 10 | 1 | 0 | 9 | -26 | 3 | B B B B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 9 | 0 | 1 | 27 | 27 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 6 | 22 | B T B T T |
3 | 10 | 5 | 2 | 3 | 6 | 17 | T B T T B | |
4 | 10 | 3 | 1 | 6 | -13 | 10 | B B B B T | |
5 | 10 | 1 | 3 | 6 | -14 | 6 | B B B T B | |
6 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | T T H T H | |
2 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 16 | 16 | B H T T B |
3 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T H T H T |
4 | 8 | 1 | 2 | 5 | -16 | 5 | B H B B T | |
5 | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | T B B B B | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 17 | T T B T T |
2 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | T T B T T |
3 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | T B T T B | |
4 | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | B T B B B | |
5 | 8 | 1 | 0 | 7 | -9 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại