Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Marton Dardai 22 | |
![]() Kevin Sessa 30 | |
![]() Levente Szabo (Kiến tạo: Fabio Kaufmann) 38 | |
![]() Kevin Ehlers 45 | |
![]() Smail Prevljak (Thay: Jon Dagur Thorsteinsson) 46 | |
![]() Smail Prevljak (Thay: Jon Thorsteinsson) 46 | |
![]() Lennart Grill 50 | |
![]() Marko Johansson (Thay: Kevin Ehlers) 53 | |
![]() (Pen) Michael Cuisance 54 | |
![]() Smail Prevljak 60 | |
![]() Florian Niederlechner (Thay: Michal Karbownik) 67 | |
![]() (Pen) Ibrahim Maza 72 | |
![]() Sven Koehler (Thay: Robin Krausse) 73 | |
![]() Sebastian Polter (Thay: Levente Szabo) 73 | |
![]() Palko Dardai (Thay: Derry Scherhant) 76 | |
![]() Ibrahim Maza 78 | |
![]() Max Marie (Thay: Niklas Tauer) 81 | |
![]() Fabio Di Michele 81 | |
![]() Fabio Di Michele (Thay: Leon Bell) 81 | |
![]() Florian Niederlechner (Kiến tạo: Kevin Sessa) 83 | |
![]() Boris Lum (Thay: Kevin Sessa) 89 |
Thống kê trận đấu Berlin vs Eintracht Braunschweig


Diễn biến Berlin vs Eintracht Braunschweig
Kevin Sessa rời sân và được thay thế bởi Boris Lum.
Kevin Sessa là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Florian Niederlechner đã trúng đích!
Leon Bell rời sân và được thay thế bởi Fabio Di Michele.
Leon Bell đang rời sân và được thay thế bởi [player2].
Niklas Tauer rời sân và được thay thế bởi Max Marie.

Thẻ vàng cho Ibrahim Maza.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Derry Scherhant rời sân và được thay thế bởi Palko Dardai.
Derry Scherhant rời sân và được thay thế bởi [player2].
Robin Krausse rời sân và được thay thế bởi Sven Koehler.
Levente Szabo rời sân và được thay thế bởi Sebastian Polter.
Robin Krausse rời sân và được thay thế bởi [player2].

G O O O A A A L - Ibrahim Maza của Hertha Berlin thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Michal Karbownik rời sân và được thay thế bởi Florian Niederlechner.

Thẻ vàng cho Smail Prevljak.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

G O O O A A A L - Michael Cuisance của Hertha Berlin thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Kevin Ehlers rời sân và được thay thế bởi Marko Johansson.

G O O O A A A L - Michael Cuisance của Hertha Berlin thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát Berlin vs Eintracht Braunschweig
Berlin (3-4-2-1): Ernst Tjark (1), Pascal Klemens (41), Toni Leistner (37), Márton Dárdai (31), Jonjoe Kenny (16), Jón Dagur Þorsteinsson (24), Kevin Sessa (8), Michal Karbownik (33), Michael Cuisance (27), Ibrahim Maza (10), Derry Lionel Scherhant (39)
Eintracht Braunschweig (3-4-2-1): Lennart Grill (1), Paul Jaeckel (3), Ermin Bičakčić (6), Kevin Ehlers (21), Fabio Kaufmann (7), Leon Bell Bell (19), Niklas Tauer (8), Robin Krausse (39), Rayan Philippe (9), Johan Gomez (44), Levente Szabo (11)


Thay người | |||
46’ | Jon Thorsteinsson Smail Prevljak | 53’ | Kevin Ehlers Marko Johansson |
67’ | Michal Karbownik Florian Niederlechner | 73’ | Robin Krausse Sven Köhler |
76’ | Derry Scherhant Palko Dardai | 73’ | Levente Szabo Sebastian Polter |
89’ | Kevin Sessa Boris Lum | 81’ | Leon Bell Fabio Di Michele |
81’ | Niklas Tauer Max Marie |
Cầu thủ dự bị | |||
Gustav Orsoe Christensen | Marko Johansson | ||
Jan-Luca Schuler | Robert Ivanov | ||
Smail Prevljak | Fabio Di Michele | ||
Florian Niederlechner | Sanoussy Ba | ||
Palko Dardai | Jannis Nikolaou | ||
Marius Gersbeck | Max Marie | ||
Sebastian Weiland | Sven Köhler | ||
Andreas Bouchalakis | Lars Sidney Raebiger | ||
Boris Lum | Sebastian Polter |
Nhận định Berlin vs Eintracht Braunschweig
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Berlin
Thành tích gần đây Eintracht Braunschweig
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại