Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Felix Uduokhai 17 | |
![]() (Pen) Omar Marmoush 19 | |
![]() Eric Ebimbe (Kiến tạo: Robin Koch) 22 | |
![]() (Pen) Ciro Immobile 27 | |
![]() Ciro Immobile 34 | |
![]() Fares Chaibi (Thay: Mario Gotze) 46 | |
![]() Fares Chaibi (Thay: Mario Goetze) 46 | |
![]() Robin Koch 48 | |
![]() Cher Ndour 56 | |
![]() Ansgar Knauff (Thay: Eric Ebimbe) 62 | |
![]() Hugo Ekitike (Thay: Omar Marmoush) 62 | |
![]() Semih Kilicsoy (Thay: Milot Rashica) 63 | |
![]() Onur Bulut (Thay: Jonas Svensson) 63 | |
![]() Niels Nkounkou 67 | |
![]() Ellyes Skhiri (Thay: Hugo Larsson) 74 | |
![]() Joao Mario (Thay: Cher Ndour) 77 | |
![]() Salih Ucan (Thay: Gedson Fernandes) 77 | |
![]() Ansgar Knauff (Kiến tạo: Igor Matanovic) 82 | |
![]() Mustafa Hekimoglu (Thay: Ciro Immobile) 85 | |
![]() Aurele Amenda (Thay: Niels Nkounkou) 85 | |
![]() Hugo Ekitike 90+2' | |
![]() Arthur Masuaku (Kiến tạo: Ernest Muci) 90+3' |
Thống kê trận đấu Besiktas vs E.Frankfurt


Diễn biến Besiktas vs E.Frankfurt
Ernest Muci là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Arthur Masuaku đã trúng đích!

Thẻ vàng cho Hugo Ekitike.
Niels Nkounkou rời sân và được thay thế bởi Aurele Amenda.
Ciro Immobile rời sân và được thay thế bởi Mustafa Hekimoglu.
Igor Matanovic là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Ansgar Knauff đã trúng đích!
Gedson Fernandes rời sân và được thay thế bởi Salih Ucan.
Cher Ndour rời sân và được thay thế bởi Joao Mario.
Hugo Larsson rời sân và được thay thế bởi Ellyes Skhiri.

Thẻ vàng cho Niels Nkounkou.
Jonas Svensson rời sân và được thay thế bởi Onur Bulut.
Milot Rashica rời sân và được thay thế bởi Semih Kilicsoy.
Omar Marmoush rời sân và được thay thế bởi Hugo Ekitike.
Eric Ebimbe rời sân và được thay thế bởi Ansgar Knauff.

Thẻ vàng cho Cher Ndour.

Thẻ vàng cho Robin Koch.
Mario Goetze rời sân và được thay thế bởi Fares Chaibi.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Besiktas vs E.Frankfurt
Besiktas (4-2-3-1): Ersin Destanoglu (30), Jonas Svensson (2), Gabriel Paulista (3), Felix Uduokhai (14), Arthur Masuaku (26), Gedson Fernandes (83), Cher Ndour (73), Milot Rashica (7), Rafa Silva (27), Ernest Muçi (23), Ciro Immobile (17)
E.Frankfurt (4-4-2): Kauã Santos (40), Rasmus Kristensen (13), Robin Koch (4), Arthur Theate (3), Niels Nkounkou (29), Eric Ebimbe (26), Hugo Larsson (16), Mahmoud Dahoud (18), Omar Marmoush (7), Mario Götze (27), Igor Matanović (9)


Thay người | |||
63’ | Jonas Svensson Onur Bulut | 46’ | Mario Goetze Fares Chaibi |
63’ | Milot Rashica Semih Kılıçsoy | 62’ | Omar Marmoush Hugo Ekitike |
77’ | Gedson Fernandes Salih Ucan | 62’ | Eric Ebimbe Ansgar Knauff |
77’ | Cher Ndour João Mário | 74’ | Hugo Larsson Ellyes Skhiri |
85’ | Ciro Immobile Mustafa Hekimoğlu | 85’ | Niels Nkounkou Aurele Amenda |
Cầu thủ dự bị | |||
Goktug Baytekin | Hugo Ekitike | ||
Tayyib Sanuc | Jens Grahl | ||
Serkan Emrecan Terzi | Nils Ramming | ||
Onur Bulut | Nnamdi Collins | ||
Salih Ucan | Can Uzun | ||
João Mário | Timothy Chandler | ||
Bakhtiyor Zaynutdinov | Noah Fenyo | ||
Emirhan Topçu | Jean Matteo Bahoya | ||
Jean Onana | Ellyes Skhiri | ||
Semih Kılıçsoy | Fares Chaibi | ||
Can Keles | Ansgar Knauff | ||
Mustafa Hekimoğlu | Aurele Amenda |
Tình hình lực lượng | |||
Necip Uysal Không xác định | Kevin Trapp Va chạm | ||
Oscar Højlund Chân bị gãy | |||
Mehdi Loune Chấn thương đầu gối | |||
Krisztian Lisztes Không xác định |
Nhận định Besiktas vs E.Frankfurt
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Besiktas
Thành tích gần đây E.Frankfurt
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại