Ertugrul Ersoy (Gaziantep) đã nhận thẻ vàng và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.
![]() Emmanuel Boateng 9 | |
![]() Bruno Viana 29 | |
![]() (Pen) Ciro Immobile 31 | |
![]() Ogun Ozcicek 45 | |
![]() Ogun Ozcicek 45+4' | |
![]() Alex Oxlade-Chamberlain 60 | |
![]() Furkan Soyalp (Thay: Ogun Ozcicek) 60 | |
![]() Arda Kizildag (Kiến tạo: Alexandru Maxim) 61 | |
![]() Arda Kizildag 64 | |
![]() Semih Guler (Thay: Arda Kizildag) 64 | |
![]() Emirhan Topcu 68 | |
![]() Deian Sorescu 68 | |
![]() Ernest Muci (Thay: Milot Rashica) 68 | |
![]() Onur Bulut (Thay: Tayyib Sanuc) 69 | |
![]() Bruno Viana 77 | |
![]() Bruno Viana 77 | |
![]() Amir Hadziahmetovic (Thay: Alex Oxlade-Chamberlain) 79 | |
![]() Keny Arroyo (Thay: Joao Mario) 80 | |
![]() Ertugrul Ersoy (Thay: Alexandru Maxim) 82 | |
![]() Christopher Lungoyi (Thay: Emmanuel Boateng) 82 | |
![]() Kacper Kozlowski 83 | |
![]() Mustafa Burak Bozan 84 | |
![]() Furkan Soyalp (Kiến tạo: Kacper Kozlowski) 87 | |
![]() Semih Kilicsoy (Thay: Ciro Immobile) 88 | |
![]() Ertugrul Ersoy 90+7' |
Thống kê trận đấu Besiktas vs Gaziantep FK


Diễn biến Besiktas vs Gaziantep FK

Besiktas được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Gaziantep.
Besiktas được hưởng phạt góc.
Zorbay Kucuk ra hiệu cho Besiktas được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Gaziantep.
Besiktas thực hiện quả ném biên trong phần sân của Gaziantep.
Ném biên cho Gaziantep.
Besiktas được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Istanbul.
Semih Kilicsoy vào sân thay cho Arthur Masuaku của Besiktas.
Semih Kilicsoy vào sân thay cho Ciro Immobile của Besiktas.
Kacper Kozlowski đã có một pha kiến tạo ở đó.

Furkan Soyalp ghi bàn để đưa Gaziantep dẫn trước 1-2.
Liệu Gaziantep có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Besiktas không?
Zorbay Kucuk trao cho Gaziantep một cú phát bóng lên.

Burak Bozan của Gaziantep đã bị phạt thẻ vàng tại Istanbul.
Bóng đi ra ngoài sân cho một cú phát bóng lên của Gaziantep.
Đá phạt cho Besiktas ở phần sân của Gaziantep.

Kacper Kozlowski (Gaziantep) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Zorbay Kucuk ra hiệu cho một quả đá phạt cho Besiktas ở phần sân nhà.
Cú phát bóng lên cho Gaziantep tại sân Tupras.
Gedson Fernandes của Besiktas bứt phá tại sân Tupras. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Đội hình xuất phát Besiktas vs Gaziantep FK
Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Tayyib Talha Sanuç (5), Emirhan Topçu (53), Felix Uduokhai (14), Arthur Masuaku (26), Gedson Fernandes (83), Alex Oxlade-Chamberlain (15), Milot Rashica (7), Rafa Silva (27), João Mário (18), Ciro Immobile (17)
Gaziantep FK (3-4-3): Burak Bozan (71), Bruno Viana (36), Arda Kızıldağ (4), Anel Husic (51), Deian Sorescu (18), Ogün Özçiçek (25), Badou Ndiaye (20), David Okereke (77), Kacper Kozlowski (10), Emmanuel Boateng (21), Alexandru Maxim (44)


Thay người | |||
68’ | Milot Rashica Ernest Muçi | 60’ | Ogun Ozcicek Furkan Soyalp |
69’ | Tayyib Sanuc Onur Bulut | 64’ | Arda Kizildag Semih Güler |
79’ | Alex Oxlade-Chamberlain Amir Hadziahmetovic | 82’ | Alexandru Maxim Ertuğrul Ersoy |
80’ | Joao Mario Keny Arroyo | 82’ | Emmanuel Boateng Christopher Lungoyi |
88’ | Ciro Immobile Semih Kılıçsoy |
Cầu thủ dự bị | |||
Ersin Destanoğlu | Sokratis Dioudis | ||
Göktuğ Baytekin | Emre Tasdemir | ||
Amir Hadziahmetovic | Ertuğrul Ersoy | ||
Salih Uçan | Furkan Soyalp | ||
Semih Kılıçsoy | Halil Dervişoğlu | ||
Keny Arroyo | Christopher Lungoyi | ||
Ernest Muçi | Semih Güler | ||
Gabriel Paulista | Kenan Kodro | ||
Mustafa Erhan Hekimoğlu | Salem M'Bakata | ||
Onur Bulut | Muhammed Gumuskaya |
Nhận định Besiktas vs Gaziantep FK
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Besiktas
Thành tích gần đây Gaziantep FK
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại