Tỷ lệ cầm bóng: Real Betis: 65%, Atletico Madrid: 35%.
![]() Joao Felix (Kiến tạo: Angel Correa) 2 | |
![]() Cristian Tello (Thay: Andres Guardado) 11 | |
![]() Yannick Carrasco (Thay: Sime Vrsaljko) 21 | |
![]() Borja Iglesias 23 | |
![]() Antoine Griezmann (Thay: Angel Correa) 26 | |
![]() Hector Herrera 34 | |
![]() Paul Akouokou 40 | |
![]() Cristian Tello (Kiến tạo: Youssouf Sabaly) 45+5' | |
![]() Thomas Lemar (Thay: Renan Lodi) 46 | |
![]() Marc Bartra 50 | |
![]() Guido Rodriguez (Thay: Paul Akouokou) 58 | |
![]() Joao Felix (Kiến tạo: Marcos Llorente) 61 | |
![]() Yannick Carrasco 63 | |
![]() Juanmi (Thay: Joaquin) 66 | |
![]() Willian Jose (Thay: Borja Iglesias) 66 | |
![]() Cristian Tello 71 | |
![]() Thomas Lemar (Kiến tạo: Antoine Griezmann) 80 | |
![]() Luis Suarez (Thay: Joao Felix) 83 | |
![]() Javier Serrano Martinez (Thay: Rodrigo De Paul) 83 | |
![]() Aitor Ruibal 87 | |
![]() Marcos Llorente 87 |
Thống kê trận đấu Betis vs Atletico


Diễn biến Betis vs Atletico
Real Betis dù cầm bóng phần lớn nhưng vẫn để mất thế trận.
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Real Betis: 68%, Atletico Madrid: 32%.
Guido Rodriguez sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Jan Oblak đã kiểm soát được nó
Atletico Madrid đang kiểm soát bóng.
Cú sút của Nabil Fekir đã bị chặn lại.
Felipe giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Cristian Tello bên phía Real Betis thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 2 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Tỷ lệ cầm bóng: Real Betis: 68%, Atletico Madrid: 32%.
Javier Serrano dứt điểm hiểm hóc nhưng buộc phải chịu phạt góc ...
Real Betis đang kiểm soát bóng.
Atletico Madrid đang kiểm soát bóng.
Real Betis đang kiểm soát bóng.
Aitor Ruibal đặt một cây thánh giá ...
Felipe giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Cristian Tello thực hiện một quả tạt ...
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt trực tiếp khi Antoine Griezmann từ Atletico Madrid gặp Cristian Tello
Real Betis đang kiểm soát bóng.
Real Betis thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Đội hình xuất phát Betis vs Atletico
Betis (4-2-3-1): Claudio Bravo (25), Youssouf Sabaly (23), Marc Bartra (5), Victor Ruiz (6), Andres Guardado (18), Paul Akouokou (4), William Carvalho (14), Aitor Ruibal (24), Nabil Fekir (8), Joaquin (17), Borja Iglesias (9)
Atletico (3-5-2): Jan Oblak (13), Felipe (18), Jose Gimenez (2), Reinildo Mandava (23), Sime Vrsaljko (24), Marcos Llorente (14), Hector Herrera (16), Rodrigo De Paul (5), Renan Lodi (12), Angel Correa (10), Joao Felix (7)


Thay người | |||
11’ | Andres Guardado Cristian Tello | 21’ | Sime Vrsaljko Yannick Carrasco |
58’ | Paul Akouokou Guido Rodriguez | 26’ | Angel Correa Antoine Griezmann |
66’ | Joaquin Juanmi | 46’ | Renan Lodi Thomas Lemar |
66’ | Borja Iglesias Willian Jose | 83’ | Rodrigo De Paul Javier Serrano Martinez |
83’ | Joao Felix Luis Suarez |
Cầu thủ dự bị | |||
Joel Robles | Benjamin Lecomte | ||
Rui Silva | Yannick Carrasco | ||
German Pezzella | Javier Serrano Martinez | ||
Edgar Gonzalez | Antoine Griezmann | ||
Diego Lainez | Luis Suarez | ||
Guido Rodriguez | Thomas Lemar | ||
Juanmi | Carlos Martin Dominguez | ||
Cristian Tello | Marco Moreno Ojeda | ||
Willian Jose |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Betis vs Atletico
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Betis
Thành tích gần đây Atletico
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -5 | 32 | T B B B H |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại