Số người tham dự hôm nay là 41367.
![]() Sandro Tonali (Kiến tạo: Giovanni Di Lorenzo) 11 | |
![]() Timothy Castagne 28 | |
![]() Alessandro Bastoni 45+2' | |
![]() Amadou Onana 67 | |
![]() Moise Kean (Thay: Mateo Retegui) 68 | |
![]() Destiny Udogie (Thay: Federico Dimarco) 68 | |
![]() Arthur Vermeeren (Thay: Arne Engels) 71 | |
![]() Ameen Al Dakhil (Thay: Arthur Theate) 71 | |
![]() Ameen Al Dakhil 77 | |
![]() Dodi Lukebakio (Thay: Maxim De Cuyper) 79 | |
![]() Manuel Locatelli (Thay: Nicolo Rovella) 79 | |
![]() Giacomo Raspadori (Thay: Nicolo Barella) 79 | |
![]() Federico Gatti (Thay: Andrea Cambiaso) 82 | |
![]() Johan Bakayoko (Thay: Timothy Castagne) 86 | |
![]() Moise Kean 90+1' |
Thống kê trận đấu Bỉ vs Italia


Diễn biến Bỉ vs Italia
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Bỉ: 46%, Ý: 54%.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Johan Bakayoko của đội Bỉ phạm lỗi với Giovanni Di Lorenzo
Bỉ đang kiểm soát bóng.
Arthur Vermeeren giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Zeno Debast giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng
Ý thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Bỉ thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Destiny Udogie thực hiện pha vào bóng và giành được quyền sở hữu bóng cho đội của mình

Trọng tài rút thẻ vàng cho Moise Kean vì hành vi phi thể thao.
Bỉ thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Moise Kean vì hành vi phi thể thao.
Bỉ thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút được cộng thêm.
Ý thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Bỉ thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Bỉ: 46%, Ý: 54%.
Ý thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ý thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trò chơi được bắt đầu lại.
Đội hình xuất phát Bỉ vs Italia
Bỉ (5-3-2): Koen Casteels (1), Timothy Castagne (21), Wout Faes (4), Zeno Debast (2), Arthur Theate (3), Maxime De Cuyper (5), Arne Engels (8), Amadou Onana (6), Leandro Trossard (11), Romelu Lukaku (10), Loïs Openda (9)
Italia (3-5-1-1): Gianluigi Donnarumma (1), Giovanni Di Lorenzo (22), Alessandro Buongiorno (4), Alessandro Bastoni (21), Andrea Cambiaso (20), Davide Frattesi (16), Nicolò Rovella (14), Sandro Tonali (8), Federico Dimarco (3), Nicolò Barella (18), Mateo Retegui (9)


Thay người | |||
71’ | Arne Engels Arthur Vermeeren | 68’ | Mateo Retegui Moise Kean |
71’ | Arthur Theate Ameen Al-Dakhil | 68’ | Federico Dimarco Destiny Udogie |
79’ | Maxim De Cuyper Dodi Lukébakio | 79’ | Nicolo Barella Giacomo Raspadori |
86’ | Timothy Castagne Johan Bakayoko | 79’ | Nicolo Rovella Manuel Locatelli |
82’ | Andrea Cambiaso Federico Gatti |
Cầu thủ dự bị | |||
Maarten Vandevoordt | Giacomo Raspadori | ||
Matz Sels | Alex Meret | ||
Arthur Vermeeren | Guglielmo Vicario | ||
Samuel Mbangula | Nicolo Savona | ||
Killian Sardella | Manuel Locatelli | ||
Ameen Al-Dakhil | Federico Gatti | ||
Albert Sambi Lokonga | Daniel Maldini | ||
Matte Smets | Moise Kean | ||
Johan Bakayoko | Caleb Okoli | ||
Orel Mangala | Pietro Comuzzo | ||
Dodi Lukébakio | Destiny Udogie | ||
Niccolò Pisilli |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Bỉ vs Italia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bỉ
Thành tích gần đây Italia
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại