Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() (Pen) Kieran Dowell 27 | |
![]() Alfie May (Thay: Emil Hansson) 46 | |
![]() Seung-Ho Paik (Kiến tạo: Alfie May) 47 | |
![]() Tomoki Iwata 61 | |
![]() Marc Leonard (Thay: Tomoki Iwata) 63 | |
![]() Jay Stansfield 64 | |
![]() Elliott List (Thay: Eli King) 66 | |
![]() Louis Appere (Thay: Brandon Hanlan) 66 | |
![]() Keshi Anderson (Thay: Jay Stansfield) 69 | |
![]() Krystian Bielik (Thay: Alfons Sampsted) 70 | |
![]() Harvey White (Thay: Louis Thompson) 76 | |
![]() Jake Young (Thay: Jamie Reid) 84 | |
![]() Dan Sweeney (Thay: Carl Piergianni) 84 | |
![]() Ryan Allsop 90 | |
![]() Daniel Phillips 90 | |
![]() Alexander Cochrane 90 | |
![]() Grant Hanley (Thay: Alfie May) 90 | |
![]() Jake Young 90+5' |
Thống kê trận đấu Birmingham City vs Stevenage


Diễn biến Birmingham City vs Stevenage

V À A A O O O - Jake Young đã ghi bàn!
Alfie May rời sân và được thay thế bởi Grant Hanley.

Thẻ vàng cho Alexander Cochrane.

Thẻ vàng cho Daniel Phillips.

Thẻ vàng cho Ryan Allsop.
Carl Piergianni rời sân và được thay thế bởi Dan Sweeney.
Jamie Reid rời sân và được thay thế bởi Jake Young.
Louis Thompson rời sân và được thay thế bởi Harvey White.
Alfons Sampsted rời sân và được thay thế bởi Krystian Bielik.
Jay Stansfield rời sân và được thay thế bởi Keshi Anderson.
Brandon Hanlan rời sân và được thay thế bởi Louis Appere.
Eli King rời sân và được thay thế bởi Elliott List.

Thẻ vàng cho Jay Stansfield.
Tomoki Iwata rời sân và được thay thế bởi Marc Leonard.

Thẻ vàng cho Tomoki Iwata.
Alfie May đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Seung-Ho Paik đã ghi bàn!
Emil Hansson rời sân và được thay thế bởi Alfie May.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Birmingham City vs Stevenage
Birmingham City (4-2-3-1): Ryan Allsop (21), Alfons Sampsted (23), Christoph Klarer (4), Ben Davies (25), Alex Cochrane (20), Tomoki Iwata (24), Seung Ho Paik (13), Kieran Dowell (30), Willum Thor Willumsson (18), Emil Hansson (7), Jay Stansfield (28)
Stevenage (4-3-1-2): Murphy Cooper (13), Nick Freeman (7), Charlie Goode (15), Carl Piergianni (5), Dan Butler (3), Daniel Phillips (22), Louis Thompson (23), Eli King (26), Dan Kemp (10), Brandon Hanlan (27), Jamie Reid (19)


Thay người | |||
46’ | Grant Hanley Alfie May | 66’ | Brandon Hanlan Louis Appéré |
63’ | Tomoki Iwata Marc Leonard | 66’ | Eli King Elliot List |
69’ | Jay Stansfield Keshi Anderson | 76’ | Louis Thompson Harvey White |
70’ | Alfons Sampsted Krystian Bielik | 84’ | Carl Piergianni Dan Sweeney |
90’ | Alfie May Grant Hanley | 84’ | Jamie Reid Jake Young |
Cầu thủ dự bị | |||
Bailey Peacock-Farrell | Taye Ashby-Hammond | ||
Grant Hanley | Dan Sweeney | ||
Krystian Bielik | Louis Appéré | ||
Marc Leonard | Lewis Freestone | ||
Keshi Anderson | Elliot List | ||
Alfie May | Harvey White | ||
Lukas Jutkiewicz | Jake Young |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Birmingham City
Thành tích gần đây Stevenage
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 25 | 7 | 3 | 35 | 82 | |
2 | ![]() | 35 | 19 | 11 | 5 | 28 | 68 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 20 | 68 | |
4 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 16 | 63 | |
5 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 18 | 62 | |
6 | ![]() | 36 | 18 | 6 | 12 | 5 | 60 | |
7 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 14 | 58 | |
8 | ![]() | 36 | 16 | 10 | 10 | 6 | 58 | |
9 | ![]() | 36 | 16 | 5 | 15 | 14 | 53 | |
10 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | -1 | 52 | |
11 | ![]() | 36 | 12 | 15 | 9 | 6 | 51 | |
12 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -3 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | 3 | 46 | |
14 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -2 | 44 | |
15 | ![]() | 35 | 11 | 10 | 14 | -2 | 43 | |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -11 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 12 | 6 | 18 | -16 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 11 | 8 | 17 | -9 | 41 | |
19 | ![]() | 36 | 10 | 11 | 15 | -17 | 41 | |
20 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -8 | 39 | |
21 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -17 | 33 | |
22 | ![]() | 36 | 7 | 9 | 20 | -28 | 30 | |
23 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -25 | 29 | |
24 | ![]() | 36 | 7 | 7 | 22 | -26 | 28 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại