Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Wout Faes (Kiến tạo: Abdul Issahaku) 4 | |
![]() Sammie Szmodics 9 | |
![]() Abdul Issahaku 15 | |
![]() Jamie Vardy (Kiến tạo: Wilfred Ndidi) 28 | |
![]() Stephy Mavididi 30 | |
![]() Jannik Vestergaard 46 | |
![]() Hayden Carter 48 | |
![]() Kasey McAteer (Thay: Abdul Issahaku) 58 | |
![]() Tyrhys Dolan (Thay: Arnor Sigurdsson) 61 | |
![]() Leopold Wahlstedt (Thay: Aynsley Pears) 62 | |
![]() Adam Wharton 70 | |
![]() Yunus Akgun (Thay: Stephy Mavididi) 70 | |
![]() Hamza Choudhury (Thay: Ricardo Pereira) 71 | |
![]() Kelechi Iheanacho 76 | |
![]() Cesare Casadei 76 | |
![]() Kelechi Iheanacho (Thay: Jamie Vardy) 76 | |
![]() Cesare Casadei (Thay: Kasey McAteer) 76 | |
![]() (Pen) Kelechi Iheanacho 82 | |
![]() Semir Telalovic (Thay: Dilan Markanday) 83 | |
![]() Sondre Tronstad (Thay: Adam Wharton) 83 | |
![]() Joe Rankin-Costello 88 | |
![]() Kiernan Dewsbury-Hall (Kiến tạo: Yunus Akgun) 88 | |
![]() Joe Rankin-Costello (Thay: Harry Pickering) 88 |
Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Leicester


Diễn biến Blackburn Rovers vs Leicester
Yunus Akgun đã kiến tạo nên bàn thắng.

G O O O A A A L - Kiernan Dewsbury-Hall đã trúng mục tiêu!
Harry Pickering rời sân và được thay thế bởi Joe Rankin-Costello.
Harry Pickering sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Adam Wharton rời sân và được thay thế bởi Sondre Tronstad.
Adam Wharton rời sân và được thay thế bởi Sondre Tronstad.
Dilan Markanday rời sân và được thay thế bởi Semir Telalovic.

G O O O A A A L - Kelechi Iheanacho của Leicester thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Kasey McAteer rời sân và được thay thế bởi Cesare Casadei.
Jamie Vardy rời sân và được thay thế bởi Kelechi Iheanacho.
Kasey McAteer sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jamie Vardy sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Stephy Mavididi vào sân và được thay thế bởi Yunus Akgun.
Ricardo Pereira rời sân và được thay thế bởi Hamza Choudhury.
Stephy Mavididi vào sân và được thay thế bởi Yunus Akgun.

Thẻ vàng dành cho Adam Wharton.
Arnor Sigurdsson rời sân và được thay thế bởi Tyrhys Dolan.
Aynsley Pears rời sân và được thay thế bởi Leopold Wahlstedt.
Arnor Sigurdsson rời sân và được thay thế bởi Tyrhys Dolan.
Aynsley Pears rời sân và được thay thế bởi Leopold Wahlstedt.
Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Leicester
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Callum Brittain (2), Hayden Carter (17), Dominic Hyam (5), Harry Pickering (3), Lewis Travis (27), Adam Wharton (23), Dilan Markanday (18), Andy Moran (24), Arnor Sigurdsson (7), Sammie Szmodics (8)
Leicester (4-3-3): Mads Hermansen (30), Ricardo Pereira (21), Jannik Vestergaard (23), Wout Faes (3), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Wilfred Ndidi (25), Harry Winks (8), Issahaku Abdul Fatawu (18), Jamie Vardy (9), Stephy Mavididi (10)


Thay người | |||
61’ | Arnor Sigurdsson Tyrhys Dolan | 58’ | Cesare Casadei Kasey McAteer |
62’ | Aynsley Pears Leopold Wahlstedt | 70’ | Stephy Mavididi Yunus Akgun |
83’ | Adam Wharton Sondre Trondstad | 71’ | Ricardo Pereira Hamza Choudhury |
83’ | Dilan Markanday Semir Telalovic | 76’ | Kasey McAteer Cesare Casadei |
88’ | Harry Pickering Joe Rankin-Costello | 76’ | Jamie Vardy Kelechi Iheanacho |
Cầu thủ dự bị | |||
Leopold Wahlstedt | Jakub Stolarczyk | ||
James Hill | Conor Coady | ||
Scott Wharton | Harry Souttar | ||
Jake Garrett | Cesare Casadei | ||
Sondre Trondstad | Hamza Choudhury | ||
Tyrhys Dolan | Kasey McAteer | ||
Joe Rankin-Costello | Kelechi Iheanacho | ||
Zak Gilsenan | Patson Daka | ||
Semir Telalovic | Yunus Akgun |
Nhận định Blackburn Rovers vs Leicester
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Thành tích gần đây Leicester
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại