Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Adam Forshaw (Kiến tạo: Tyrhys Dolan)
55 - Cauley Woodrow (Thay: Amario Cozier-Duberry)
63 - Tyrhys Dolan (Kiến tạo: Augustus Kargbo)
78 - John Buckley (Thay: Adam Forshaw)
85 - Andreas Weimann (Thay: Todd Cantwell)
85 - Ryan Hedges (Thay: Tyrhys Dolan)
90
- Maksym Talovierov
12 - Michael Baidoo (Thay: Ryan Hardie)
19 - Jordan Houghton (Thay: Darko Gyabi)
67 - Muhamed Tijani (Thay: Callum Wright)
67 - Kornel Szucs (Thay: Matthew Sorinola)
67 - Rami Al Hajj (Thay: Victor Palsson)
80 - Adam Randell
83
Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Plymouth Argyle
Diễn biến Blackburn Rovers vs Plymouth Argyle
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi Ryan Hedges.
Todd Cantwell rời sân và được thay thế bởi Andreas Weimann.
Adam Forshaw rời sân và được thay thế bởi John Buckley.
Thẻ vàng cho Adam Randell.
Victor Palsson rời sân và được thay thế bởi Rami Al Hajj.
V À A A O O O - Tyrhys Dolan ghi bàn!
Augustus Kargbo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - [cầu thủ1] ghi bàn!
Matthew Sorinola rời sân và được thay thế bởi Kornel Szucs.
Callum Wright rời sân và được thay thế bởi Muhamed Tijani.
Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Jordan Houghton.
Amario Cozier-Duberry rời sân và được thay thế bởi Cauley Woodrow.
V À A A O O O - Adam Forshaw đã ghi bàn!
Tyrhys Dolan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O Blackburn ghi bàn.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ryan Hardie rời sân và anh được thay thế bởi Michael Baidoo.
Thẻ vàng cho Maksym Talovierov.
Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Plymouth Argyle
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Callum Brittain (2), Dominic Hyam (5), Dion Sanderson (31), Yuri Ribeiro (4), Lewis Travis (27), Adam Forshaw (28), Amario Cozier-Duberry (33), Todd Cantwell (8), Tyrhys Dolan (10), Makhtar Gueye (9)
Plymouth Argyle (3-4-2-1): Conor Hazard (21), Maksym Talovierov (40), Nikola Katić (25), Victor Pálsson (44), Matthew Sorinola (29), Adam Randell (20), Darko Gyabi (18), Tymoteusz Puchacz (17), Ryan Hardie (9), Callum Wright (11), Mustapha Bundu (15)
Thay người | |||
63’ | Amario Cozier-Duberry Cauley Woodrow | 19’ | Ryan Hardie Michael Baidoo |
85’ | Adam Forshaw John Buckley | 67’ | Matthew Sorinola Kornel Szucs |
85’ | Todd Cantwell Andreas Weimann | 67’ | Callum Wright Muhamed Tijani |
90’ | Tyrhys Dolan Ryan Hedges | 67’ | Darko Gyabi Jordan Houghton |
80’ | Victor Palsson Rami Al Hajj |
Cầu thủ dự bị | |||
John Buckley | Daniel Grimshaw | ||
Balazs Toth | Bali Mumba | ||
Joe Rankin-Costello | Kornel Szucs | ||
Emmanuel Dennis | Malachi Boateng | ||
Cauley Woodrow | Rami Al Hajj | ||
Augustus Kargbo | Michael Baidoo | ||
Ryan Hedges | Muhamed Tijani | ||
Andreas Weimann | Jordan Houghton | ||
Hayden Carter | Nathanael Ogbeta |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Scott Wharton Chấn thương đầu gối | Joe Edwards Chấn thương gân kheo | ||
Harry Pickering Chấn thương đầu gối | Brendan Galloway Chấn thương hông | ||
Arnór Sigurðsson Chấn thương đùi | |||
Sondre Tronstad Va chạm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | ||
18 | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | ||
19 | | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | ||
23 | | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại