Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Joshua Sargent (Kiến tạo: Kellen Fisher) 5 | |
![]() Mark Harris 18 | |
![]() Matthew Phillips (Thay: Ole Romeny) 63 | |
![]() Ruben Rodrigues (Thay: Przemyslaw Placheta) 63 | |
![]() Kenny McLean (Thay: Anis Ben Slimane) 64 | |
![]() Elliott Moore 69 | |
![]() Ciaron Brown 72 | |
![]() Onel Hernandez (Thay: Jacob Wright) 73 | |
![]() Sam Long (Thay: Hidde ter Avest) 82 | |
![]() Idris El Mizouni (Thay: Alex Matos) 82 | |
![]() Emiliano Marcondes (Thay: Jack Stacey) 83 | |
![]() Oscar Schwartau (Thay: Ante Crnac) 83 | |
![]() Stanley Mills (Thay: Mark Harris) 88 |
Thống kê trận đấu Norwich City vs Oxford United


Diễn biến Norwich City vs Oxford United
Mark Harris rời sân và được thay thế bởi Stanley Mills.
Ante Crnac rời sân và được thay thế bởi Oscar Schwartau.
Jack Stacey rời sân và được thay thế bởi Emiliano Marcondes.
Alex Matos rời sân và được thay thế bởi Idris El Mizouni.
Hidde ter Avest rời sân và được thay thế bởi Sam Long.
Jacob Wright rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.

Thẻ vàng cho Ciaron Brown.

Thẻ vàng cho Elliott Moore.
Anis Ben Slimane rời sân và được thay thế bởi Kenny McLean.
Przemyslaw Placheta rời sân và được thay thế bởi Ruben Rodrigues.
Ole Romeny rời sân và được thay thế bởi Matthew Phillips.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Mark Harris ghi bàn!
Kellen Fisher đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Joshua Sargent đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Norwich City vs Oxford United
Norwich City (4-3-3): Vicente Reyes (36), Jack Stacey (3), Callum Doyle (6), José Córdoba (33), Kellen Fisher (35), Jacob Wright (16), Jacob Sørensen (19), Anis Ben Slimane (20), Ante Crnac (17), Josh Sargent (9), Borja Sainz (7)
Oxford United (5-3-2): Jamie Cumming (1), Hidde Ter Avest (24), Michał Helik (47), Elliott Moore (5), Ciaron Brown (3), Przemysław Płacheta (7), Alex Matos (18), Will Vaulks (4), Cameron Brannagan (8), Ole Romeny (11), Mark Harris (9)


Thay người | |||
64’ | Anis Ben Slimane Kenny McLean | 63’ | Ole Romeny Matt Phillips |
73’ | Jacob Wright Onel Hernández | 63’ | Przemyslaw Placheta Rúben Rodrigues |
83’ | Jack Stacey Emiliano Marcondes | 82’ | Hidde ter Avest Sam Long |
83’ | Ante Crnac Oscar Schwartau | 82’ | Alex Matos Idris El Mizouni |
88’ | Mark Harris Stanley Mills |
Cầu thủ dự bị | |||
Kenny McLean | Tyler Goodhram | ||
Shane Duffy | Peter Kioso | ||
Daniel Barden | Matt Ingram | ||
Ruairi McConville | Sam Long | ||
Emiliano Marcondes | Matt Phillips | ||
Uriah Djedje | Idris El Mizouni | ||
Elliot Josh Myles | Siriki Dembélé | ||
Onel Hernández | Stanley Mills | ||
Oscar Schwartau | Rúben Rodrigues |
Tình hình lực lượng | |||
Liam Gibbs Chấn thương gân kheo | Ben Nelson Không xác định | ||
Gabriel Forsyth Chấn thương đầu gối | Max Woltman Không xác định | ||
Forson Amankwah Không xác định |
Nhận định Norwich City vs Oxford United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Norwich City
Thành tích gần đây Oxford United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại