Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Sondre Tronstad 39 | |
![]() Sinclair Armstrong 41 | |
![]() Elijah Dixon-Bonner 54 | |
![]() Isaac Hayden 57 | |
![]() Paul Smyth 57 | |
![]() Isaac Hayden (Thay: Elijah Dixon-Bonner) 57 | |
![]() Paul Smyth (Thay: Chris Willock) 57 | |
![]() Joe Hodge (Thay: Lyndon Dykes) 57 | |
![]() Joe Hodge (Thay: Lyndon Dykes) 60 | |
![]() (og) Aynsley Pears 61 | |
![]() Joe Hodge (Kiến tạo: Sinclair Armstrong) 64 | |
![]() Yasin Ayari (Thay: Arnor Sigurdsson) 67 | |
![]() Dilan Markanday (Thay: Tyrhys Dolan) 67 | |
![]() Dilan Markanday (Thay: Arnor Sigurdsson) 67 | |
![]() Yasin Ayari (Thay: Tyrhys Dolan) 67 | |
![]() Sam Gallagher 73 | |
![]() Michael Frey (Thay: Sinclair Armstrong) 77 | |
![]() Ziyad Larkeche (Thay: Kenneth Paal) 79 | |
![]() Semir Telalovic (Thay: Sammie Szmodics) 85 | |
![]() Asmir Begovic 90+4' | |
![]() Yasin Ayari 90+9' |
Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs QPR


Diễn biến Blackburn Rovers vs QPR

Thẻ vàng dành cho Yasin Ayari.

Thẻ vàng dành cho Asmir Begovic.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Sammie Szmodics rời sân và được thay thế bởi Semir Telalovic.
Kenneth Paal rời sân và được thay thế bởi Ziyad Larkeche.
Kenneth Paal rời sân và được thay thế bởi [player2].
Sinclair Armstrong rời sân và được thay thế bởi Michael Frey.

G O O O A A A L - Sam Gallagher đã trúng mục tiêu!
Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi Yasin Ayari.
Arnor Sigurdsson rời sân và được thay thế bởi Dilan Markanday.
Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi Dilan Markanday.
Arnor Sigurdsson rời sân và được thay thế bởi Yasin Ayari.
Sinclair Armstrong đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A L - Joe Hodge đã trúng mục tiêu!

BÀN THẮNG RIÊNG - Aynsley Pears đưa bóng vào lưới của mình!

Điểm G O O O O A A L Queens Park Rangers.
Lyndon Dykes rời sân và được thay thế bởi Joe Hodge.
Lyndon Dykes rời sân và được thay thế bởi Joe Hodge.
Elijah Dixon-Bonner rời sân và được thay thế bởi Isaac Hayden.
Chris Willock rời sân và được thay thế bởi Paul Smyth.
Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs QPR
Blackburn Rovers (4-3-3): Aynsley Pears (1), Joe Rankin-Costello (11), Dominic Hyam (5), Scott Wharton (16), Ben Chrisene (45), Andrew Moran (24), Sondre Tronstad (6), Sammie Szmodics (8), Tyrhys Dolan (10), Sam Gallagher (9), Arnór Sigurðsson (7)
QPR (4-2-3-1): Asmir Begovic (1), Reggie Cannon (20), Steve Cook (5), Jake Clarke-Salter (6), Kenneth Paal (22), Jack Colback (4), Elijah Dixon-Bonner (19), Chris Willock (7), Lyndon Dykes (9), Ilias Chair (10), Sinclair Armstrong (30)


Thay người | |||
67’ | Tyrhys Dolan Yasin Ayari | 57’ | Elijah Dixon-Bonner Isaac Hayden |
67’ | Arnor Sigurdsson Dilan Markanday | 57’ | Lyndon Dykes Joe Hodge |
85’ | Sammie Szmodics Semir Telalovic | 57’ | Chris Willock Paul Smyth |
77’ | Sinclair Armstrong Michael Frey | ||
79’ | Kenneth Paal Ziyad Larkeche |
Cầu thủ dự bị | |||
Leopold Wahlstedt | Jordan Archer | ||
Connor O'Riordan | Jimmy Dunne | ||
Billy Koumetio | Morgan Fox | ||
Jake Garrett | Ziyad Larkeche | ||
Kyle McFadzean | Aaron Drewe | ||
John Fleck | Isaac Hayden | ||
Yasin Ayari | Joe Hodge | ||
Dilan Markanday | Paul Smyth | ||
Semir Telalovic | Michael Frey |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Thành tích gần đây QPR
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại