Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Sorba Thomas 15 | |
![]() Lewis Travis 45 | |
![]() Joel Latibeaudiere 52 | |
![]() Oliver Cooper (Thay: Luke Cundle) 60 | |
![]() Liam Cullen 72 | |
![]() Liam Cullen (Thay: Joe Allen) 72 | |
![]() Bradley Dack (Thay: Sam Gallagher) 73 | |
![]() Ryan Hedges (Thay: Ben Brereton) 78 | |
![]() Sammie Szmodics 86 | |
![]() Sammie Szmodics (Thay: Bradley Dack) 86 | |
![]() Daniel Ayala (Kiến tạo: Dominic Hyam) 89 | |
![]() Matthew Sorinola (Thay: Harry Darling) 90 | |
![]() Morgan Whittaker 90 | |
![]() Morgan Whittaker (Thay: Jay Fulton) 90 | |
![]() Daniel Ayala 90+4' | |
![]() Tyrhys Dolan 90+5' |
Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Swansea


Diễn biến Blackburn Rovers vs Swansea

Thẻ vàng cho Tyrhys Dolan.

Thẻ vàng cho Daniel Ayala.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Jay Fulton sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Morgan Whittaker.
Harry Darling rời sân nhường chỗ cho Matthew Sorinola.
Jay Fulton rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Dominic Hyam đã kiến tạo thành bàn thắng.

G O O O A A A L - Daniel Ayala đã trúng đích!

G O O O O A A A L Điểm số của Blackburn.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Bradley Dack rời sân nhường chỗ cho Sammie Szmodics.
Ben Brereton rời sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Hedges.
Ben Brereton rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Sam Gallagher rời sân nhường chỗ cho Bradley Dack.
Sam Gallagher rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Joe Allen sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Liam Cullen.
Joe Allen rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Luke Cundle rời sân nhường chỗ cho Oliver Cooper.
Luke Cundle rời sân nhường chỗ cho Oliver Cooper.
Luke Cundle rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Swansea
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (13), Dominic Hyam (5), Hayden Carter (17), Daniel Ayala (4), Harry Pickering (3), Lewis Travis (27), John Buckley (21), Sorba Thomas (14), Tyrhys Dolan (10), Ben Brereton Diaz (22), Sam Gallagher (9)
Swansea (3-4-1-2): Andy Fisher (1), Ben Cabango (5), Nathan Wood (23), Harry Darling (6), Joel Latibeaudiere (22), Jay Fulton (4), Matt Grimes (8), Ryan Manning (3), Luke Cundle (18), Joe Allen (7), Joel Piroe (17)


Thay người | |||
73’ | Sammie Szmodics Bradley Dack | 60’ | Luke Cundle Oliver Cooper |
78’ | Ben Brereton Ryan Hedges | 72’ | Joe Allen Liam Cullen |
86’ | Bradley Dack Sammie Szmodics | 90’ | Jay Fulton Morgan Whittaker |
90’ | Harry Darling Matthew Sorinola |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Hilton | Andreas Sondergaard | ||
Ashley Phillips | Olivier Ntcham | ||
Callum Brittain | Liam Walsh | ||
Sammie Szmodics | Morgan Whittaker | ||
Ryan Hedges | Liam Cullen | ||
Bradley Dack | Oliver Cooper | ||
Tyler Morton | Matthew Sorinola |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Thành tích gần đây Swansea
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại