Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Cristiano Ronaldo 6 | |
![]() (og) Joachim Andersen 38 | |
![]() Christian Eriksen 50 | |
![]() Ruben Dias 50 | |
![]() Rasmus Kristensen (Kiến tạo: Christian Eriksen) 56 | |
![]() Diogo Jota (Thay: Rafael Leao) 62 | |
![]() Andreas Skov Olsen (Thay: Jesper Lindstroem) 65 | |
![]() Christian Noergaard 66 | |
![]() Cristiano Ronaldo 72 | |
![]() Mika Biereth (Thay: Rasmus Hoejlund) 73 | |
![]() Victor Kristiansen (Thay: Gustav Isaksen) 73 | |
![]() Diogo Jota 75 | |
![]() Christian Eriksen (Kiến tạo: Patrick Dorgu) 76 | |
![]() Trincao (Thay: Diogo Dalot) 81 | |
![]() Nelson Semedo (Thay: Chico Conceicao) 81 | |
![]() Victor Froholdt (Thay: Christian Noergaard) 83 | |
![]() Morten Frendrup (Thay: Christian Eriksen) 83 | |
![]() Trincao (Kiến tạo: Nuno Mendes) 86 | |
![]() Goncalo Ramos (Thay: Cristiano Ronaldo) 90 | |
![]() Trincao (Kiến tạo: Goncalo Ramos) 91 | |
![]() Conrad Harder (Thay: Patrick Dorgu) 97 | |
![]() Ruben Neves (Thay: Vitinha) 99 | |
![]() Joachim Andersen 105+3' | |
![]() Goncalo Ramos (Kiến tạo: Diogo Jota) 115 | |
![]() Jannik Vestergaard 120+1' |
Thống kê trận đấu Bồ Đào Nha vs Đan Mạch


Diễn biến Bồ Đào Nha vs Đan Mạch
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Bồ Đào Nha: 59%, Đan Mạch: 41%.
Một cú sút của Trincao bị chặn lại.

Thẻ vàng dành cho Jannik Vestergaard.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Jannik Vestergaard của Đan Mạch đá ngã Diogo Jota.
Bồ Đào Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Diogo Costa có pha bắt bóng an toàn khi anh lao ra và chiếm lĩnh bóng.
Trọng tài thứ tư thông báo có 1 phút bù giờ.
Goncalo Ramos thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội nhà.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Bồ Đào Nha: 59%, Đan Mạch: 41%.
Ruben Dias từ Bồ Đào Nha cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Cú sút của Mika Biereth bị chặn lại.
Đan Mạch đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Morten Hjulmand thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Bồ Đào Nha đang kiểm soát bóng.
Nelson Semedo thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Victor Kristiansen thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Bồ Đào Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Bernardo Silva thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Đan Mạch đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Mika Biereth của Đan Mạch phạm lỗi với Nelson Semedo.
Đội hình xuất phát Bồ Đào Nha vs Đan Mạch
Bồ Đào Nha (4-3-3): Diogo Costa (1), Diogo Dalot (5), Rúben Dias (3), Gonçalo Inácio (14), Nuno Mendes (19), Bruno Fernandes (8), Vitinha (23), Bernardo Silva (10), Francisco Conceição (16), Cristiano Ronaldo (7), Rafael Leão (17)
Đan Mạch (4-2-3-1): Kasper Schmeichel (1), Rasmus Kristensen (13), Joachim Andersen (2), Jannik Vestergaard (3), Patrick Dorgu (7), Christian Nørgaard (15), Morten Hjulmand (21), Gustav Isaksen (8), Christian Eriksen (10), Jesper Lindstrøm (18), Rasmus Højlund (9)


Thay người | |||
62’ | Rafael Leao Diogo Jota | 65’ | Jesper Lindstroem Andreas Skov Olsen |
81’ | Chico Conceicao Nélson Semedo | 73’ | Rasmus Hoejlund Mika Biereth |
81’ | Diogo Dalot Francisco Trincao | 73’ | Gustav Isaksen Victor Kristiansen |
90’ | Cristiano Ronaldo Gonçalo Ramos | 83’ | Christian Noergaard Victor Froholdt |
83’ | Christian Eriksen Morten Frendrup |
Cầu thủ dự bị | |||
José Sá | Jonas Wind | ||
Rui Silva | Victor Froholdt | ||
Nélson Semedo | Mads Hermansen | ||
António Silva | Filip Jörgensen | ||
João Palhinha | Victor Nelsson | ||
Gonçalo Ramos | Morten Frendrup | ||
João Félix | Andreas Skov Olsen | ||
Geovany Quenda | Mika Biereth | ||
João Neves | Lucas Hogsberg | ||
Rúben Neves | Conrad Harder | ||
Francisco Trincao | Victor Kristiansen | ||
Diogo Jota |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Bồ Đào Nha vs Đan Mạch
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Đan Mạch
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại