Nacional có một quả ném biên nguy hiểm.
![]() Joel Tagueu (Kiến tạo: Fuki Yamada) 16 | |
![]() Luis Esteves 23 | |
![]() Moussa Kone (Thay: Filipe Ferreira) 46 | |
![]() Daniel Penha 53 | |
![]() Sidoine Fogning 57 | |
![]() Rodrigo Abascal 69 | |
![]() Ze Vitor 70 | |
![]() Robert Bozenik 70 | |
![]() Ruben Macedo (Thay: Paulinho Boia) 72 | |
![]() Chiheb Labidi (Thay: Daniel Penha) 72 | |
![]() Arvin Appiah (Thay: Fuki Yamada) 75 | |
![]() Miguel Reisinho (Thay: Sebastian Perez) 81 | |
![]() Ibrahima 83 | |
![]() Leonardo Santos (Thay: Luis Esteves) 89 | |
![]() Gboly Ariyibi (Thay: Joel da Silva) 90 | |
![]() Osman Kakay (Thay: Vitali Lystsov) 90 | |
![]() Lucas Franca 90+1' |
Thống kê trận đấu Boavista vs Nacional


Diễn biến Boavista vs Nacional
Nacional được hưởng một quả phạt góc do David Rafael Oliveira da Silva trao tặng.
Tại Porto, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
David Rafael Oliveira da Silva ra hiệu cho một quả đá phạt cho Boavista Porto ở phần sân nhà.
Ném biên cho Nacional gần khu vực cấm địa.
Jose Manuel Mendes Gomes của Nacional tiến về phía khung thành tại Estadio do Bessa XXI. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Boavista Porto được hưởng một quả phạt góc.
Robert Bozenik của Boavista Porto có cú sút vào khung thành tại Estadio do Bessa XXI. Nhưng nỗ lực không thành công.
Tại Estadio do Bessa XXI, Boavista Porto bị phạt việt vị.
Tại Porto, Boavista Porto tiến lên phía trước qua Ilija Vukotic. Cú sút của anh đi trúng đích nhưng bị cản phá.
Liệu Boavista Porto có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên ở phần sân của Nacional này không?
Nacional được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Boavista Porto.
Bóng an toàn khi Nacional được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

Lucas Oliveira de Franca của Nacional đã bị phạt thẻ tại Porto.
Robert Bozenik (Boavista Porto) giành bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Phát bóng lên cho Nacional tại Estadio do Bessa XXI.
Nacional cần cẩn trọng. Boavista Porto có một quả ném biên tấn công.
Osman Kakay của Boavista Porto có cú sút trúng đích nhưng không thành công.
Boavista Porto thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Osman Kakay thay thế Vitali Lystcov.
Đội chủ nhà thay Joel Silva bằng Omogbolahan Gregory Ariyibi.
Đội hình xuất phát Boavista vs Nacional
Boavista (3-4-3): Tomas Vaclik (31), Vitali Lystcov (5), Rodrigo Abascal (26), Sidoine Chounkwi Fogning (13), Salvador Agra (7), Sebastian Perez (24), Ilija Vukotic (18), Filipe Ferreira (20), Abdoulay Diaby (21), Róbert Boženík (9), Joel Silva (16)
Nacional (4-2-3-1): Lucas Franca (37), Garcia (22), Ulisses Rocha (4), Ze Vitor (38), Jose Gomes (5), Luis Esteves (10), Djibril Soumare (27), Fuki Yamada (71), Daniel Penha (17), Paulinho Boia (98), Joel (95)


Thay người | |||
46’ | Filipe Ferreira Moussa Kone | 72’ | Paulinho Boia Ruben Macedo |
81’ | Sebastian Perez Reisinho | 72’ | Daniel Penha Chiheb Labidi |
90’ | Joel da Silva Omogbolahan Gregory Ariyibi | 75’ | Fuki Yamada Arvin Appiah |
90’ | Vitali Lystsov Osman Kakay | 89’ | Luis Esteves Leo Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Cesar | Rui Encarnação | ||
Ibrahima | Joao Aurelio | ||
Marco Van Ginkel | Ruben Macedo | ||
Reisinho | Chiheb Labidi | ||
Omogbolahan Gregory Ariyibi | Andre Sousa | ||
Moussa Kone | Isaac | ||
Steven Vitoria | Matheus Dias | ||
Augusto Dabo | Leo Santos | ||
Osman Kakay | Arvin Appiah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Boavista
Thành tích gần đây Nacional
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 22 | 6 | 2 | 53 | 72 | T T H T T |
2 | ![]() | 30 | 23 | 3 | 4 | 49 | 72 | T T T H T |
3 | ![]() | 30 | 19 | 6 | 5 | 26 | 63 | T T H T T |
4 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 31 | 62 | T T B T T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 12 | 6 | 9 | 48 | T H T T B |
6 | ![]() | 30 | 14 | 5 | 11 | 0 | 47 | T T B B H |
7 | ![]() | 30 | 11 | 10 | 9 | 6 | 43 | B T T T B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -3 | 41 | B T H B H |
9 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -10 | 39 | H B T B B |
10 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -9 | 35 | T H T B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 9 | 13 | -15 | 33 | B B B T H |
12 | ![]() | 30 | 8 | 9 | 13 | -15 | 33 | H B B H T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 5 | 16 | -14 | 32 | T B B T B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 8 | 15 | -13 | 29 | B T B B T |
15 | ![]() | 30 | 6 | 8 | 16 | -21 | 26 | B B T B B |
16 | 30 | 4 | 12 | 14 | -26 | 24 | B B B B H | |
17 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -27 | 21 | B B T B T |
18 | ![]() | 30 | 4 | 9 | 17 | -21 | 21 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại