Pha phối hợp tuyệt vời từ Conrad Harder để kiến tạo bàn thắng.
![]() Viktor Gyoekeres (Kiến tạo: Maximiliano Araujo) 6 | |
![]() Marco van Ginkel 43 | |
![]() Pedro Goncalves 44 | |
![]() Viktor Gyoekeres (Kiến tạo: Trincao) 45+1' | |
![]() Morten Hjulmand 45+3' | |
![]() Robert Bozenik (Thay: Moussa Kone) 46 | |
![]() Gboly Ariyibi (Thay: Marco van Ginkel) 46 | |
![]() Geovany Quenda (Thay: Pedro Goncalves) 46 | |
![]() Miguel Reisinho 49 | |
![]() Viktor Gyoekeres (Kiến tạo: Trincao) 50 | |
![]() Maximiliano Araujo 57 | |
![]() Maximiliano Araujo 59 | |
![]() Hidemasa Morita (Thay: Morten Hjulmand) 69 | |
![]() Matheus (Thay: Maximiliano Araujo) 69 | |
![]() Julio Dabo (Thay: Filipe Ferreira) 71 | |
![]() Pedro Gomes (Thay: Salvador Agra) 71 | |
![]() Robert Bozenik 79 | |
![]() Conrad Harder (Thay: Geny Catamo) 79 | |
![]() Ousmane Diomande 88 | |
![]() Jerry St. Juste (Thay: Ousmane Diomande) 90 | |
![]() Viktor Gyoekeres (Kiến tạo: Conrad Harder) 90+2' |
Thống kê trận đấu Boavista vs Sporting


Diễn biến Boavista vs Sporting

V À A A O O O! Viktor Gyokeres nâng tỷ số lên 0-5 cho Sporting Lisbon.
Đá phạt cho Sporting Lisbon ở phần sân nhà.
Sporting Lisbon được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Sporting Lisbon thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Jeremiah St. Juste thay cho Ousmane Diomande.
Miguel Bertolo Nogueira chỉ định một quả đá phạt cho Sporting Lisbon.

Ousmane Diomande (Sporting Lisbon) đã nhận thẻ vàng từ Miguel Bertolo Nogueira.
Đá phạt cho Boavista Porto.
Ném biên cho Boavista Porto tại Estadio do Bessa XXI.
Sporting Lisbon sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Boavista Porto.
Tại Porto, Boavista Porto đẩy nhanh tấn công nhưng bị bắt lỗi việt vị.
Bóng an toàn khi Sporting Lisbon được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Boavista Porto.
Sporting Lisbon được hưởng một quả phạt góc do Miguel Bertolo Nogueira trao.
Miguel Bertolo Nogueira chỉ định một quả ném biên cho Sporting Lisbon, gần khu vực của Boavista Porto.
Miguel Bertolo Nogueira chỉ định một quả đá phạt cho Boavista Porto.

Tại Estadio do Bessa XXI, Robert Bozenik đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Đá phạt cho Sporting Lisbon.
Conrad Harder vào sân thay cho Geny Catamo của Sporting Lisbon tại Estadio do Bessa XXI.
Trận đấu tại Estadio do Bessa XXI đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra tình trạng của Geny Catamo, người đang bị chấn thương.
Sporting Lisbon cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Boavista Porto.
Đội hình xuất phát Boavista vs Sporting
Boavista (4-3-3): Tomas Vaclik (31), Osman Kakay (27), Rodrigo Abascal (26), Sidoine Chounkwi Fogning (13), Filipe Ferreira (20), Marco Van Ginkel (8), Joel Silva (16), Reisinho (10), Salvador Agra (7), Abdoulay Diaby (21), Moussa Kone (14)
Sporting (3-4-3): Rui Silva (24), Quaresma (72), Ousmane Diomande (26), Gonçalo Inácio (25), Geny Catamo (21), Morten Hjulmand (42), Zeno Debast (6), Maximiliano Araújo (20), Francisco Trincao (17), Viktor Gyökeres (9), Pedro Gonçalves (8)


Thay người | |||
46’ | Moussa Kone Róbert Boženík | 46’ | Pedro Goncalves Geovany Quenda |
46’ | Marco van Ginkel Omogbolahan Gregory Ariyibi | 69’ | Maximiliano Araujo Matheus Reis |
71’ | Salvador Agra Pedro Gomes | 69’ | Morten Hjulmand Hidemasa Morita |
71’ | Filipe Ferreira Augusto Dabo | 79’ | Geny Catamo Conrad Harder |
90’ | Ousmane Diomande Jeremiah St. Juste |
Cầu thủ dự bị | |||
Cesar | Franco Israel | ||
Vitali Lystcov | Matheus Reis | ||
Róbert Boženík | Jeremiah St. Juste | ||
Pedro Gomes | Hidemasa Morita | ||
Steven Vitoria | Conrad Harder | ||
Augusto Dabo | Ivan Fresneda | ||
Goncalo Miguel | Biel | ||
Joao Barros | Ricardo Esgaio | ||
Omogbolahan Gregory Ariyibi | Geovany Quenda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Boavista
Thành tích gần đây Sporting
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 22 | 6 | 2 | 53 | 72 | T T H T T |
2 | ![]() | 30 | 23 | 3 | 4 | 49 | 72 | T T T H T |
3 | ![]() | 31 | 19 | 7 | 5 | 26 | 64 | T H T T H |
4 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 31 | 62 | T T B T T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 12 | 6 | 9 | 48 | T H T T B |
6 | ![]() | 30 | 14 | 5 | 11 | 0 | 47 | T T B B H |
7 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | T T T B H |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -3 | 41 | B T H B H |
9 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -10 | 39 | H B T B B |
10 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -9 | 35 | T H T B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 9 | 13 | -15 | 33 | B B B T H |
12 | ![]() | 30 | 8 | 9 | 13 | -15 | 33 | H B B H T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 5 | 16 | -14 | 32 | T B B T B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 8 | 15 | -13 | 29 | B T B B T |
15 | ![]() | 30 | 6 | 8 | 16 | -21 | 26 | B B T B B |
16 | 30 | 4 | 12 | 14 | -26 | 24 | B B B B H | |
17 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -27 | 21 | B B T B T |
18 | ![]() | 30 | 4 | 9 | 17 | -21 | 21 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại