Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Felix Passlack 35 | |
![]() Tim Kleindienst (VAR check) 43 | |
![]() Bernardo 45 | |
![]() Eren Dinkci 52 | |
![]() Anthony Losilla 52 | |
![]() Matus Bero 58 | |
![]() Tim Kleindienst 60 | |
![]() Takuma Asano (VAR check) 63 | |
![]() (VAR check) 64 | |
![]() (VAR check) 64 | |
![]() Marvin Pieringer (Thay: Kevin Sessa) 71 | |
![]() Lukas Daschner (Thay: Matus Bero) 72 | |
![]() Moritz Broschinski (Thay: Philipp Hofmann) 72 | |
![]() (og) Keven Schlotterbeck 81 | |
![]() Tim Oermann (Thay: Felix Passlack) 82 | |
![]() Goncalo Paciencia (Thay: Patrick Osterhage) 83 | |
![]() Maximilian Wittek (Thay: Takuma Asano) 83 | |
![]() Marnon-Thomas Busch (Thay: Jan-Niklas Beste) 89 | |
![]() Norman Theuerkauf (Thay: Eren Dinkci) 89 | |
![]() Keven Schlotterbeck (Kiến tạo: Kevin Stoeger) 90 | |
![]() Denis Thomalla (Thay: Tim Kleindienst) 90 |
Thống kê trận đấu Bochum vs 1.FC Heidenheim 1846


Diễn biến Bochum vs 1.FC Heidenheim 1846
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Bochum: 62%, FC Heidenheim: 38%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Marvin Pieringer của FC Heidenheim vấp phải Anthony Losilla
Kiểm soát bóng: Bochum: 60%, FC Heidenheim: 40%.
Tim Kleindienst rời sân để vào thay Denis Thomalla thay người chiến thuật.
Tim Kleindienst rời sân để vào thay Denis Thomalla thay người chiến thuật.
Goncalo Paciencia của Bochum có cơ hội nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch cột dọc
Đường tạt bóng của Maximilian Wittek từ Bochum tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Bochum đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Lukas Daschner thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Quả phát bóng lên cho FC Heidenheim.
Bochum đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Norman Theuerkauf giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Bochum thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Kevin Stoeger của Bochum vấp ngã Tim Kleindienst
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Lennard Maloney của FC Heidenheim vấp ngã Kevin Stoeger
Quả phát bóng lên cho FC Heidenheim.
Maximilian Wittek sút không trúng đích từ ngoài vòng cấm
Kiểm soát bóng: Bochum: 60%, FC Heidenheim: 40%.
Chính thức thứ tư cho thấy có 5 phút thời gian được cộng thêm.
Đội hình xuất phát Bochum vs 1.FC Heidenheim 1846
Bochum (4-4-2): Manuel Riemann (1), Felix Passlack (15), Erhan Masovic (4), Keven Schlotterbeck (31), Bernardo (5), Anthony Losilla (8), Patrick Osterhage (6), Kevin Stöger (7), Matus Bero (19), Philipp Hofmann (33), Takuma Asano (11)
1.FC Heidenheim 1846 (4-2-3-1): Kevin Muller (1), Omar Traore (23), Patrick Mainka (6), Benedikt Gimber (5), Jonas Fohrenbach (19), Jan Schoppner (3), Lennard Maloney (33), Eren Dinkçi (8), Kevin Sessa (16), Jan-Niklas Beste (37), Tim Kleindienst (10)


Thay người | |||
72’ | Matus Bero Lukas Daschner | 71’ | Kevin Sessa Marvin Pieringer |
72’ | Philipp Hofmann Moritz Broschinski | 89’ | Jan-Niklas Beste Marnon Busch |
82’ | Felix Passlack Tim Oermann | 89’ | Eren Dinkci Norman Theuerkauf |
83’ | Takuma Asano Maximilian Wittek | 90’ | Tim Kleindienst Denis Thomalla |
83’ | Patrick Osterhage Goncalo Paciencia |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Luthe | Vitus Eicher | ||
Tim Oermann | Marnon Busch | ||
Ivan Ordets | Tim Siersleben | ||
Maximilian Wittek | Norman Theuerkauf | ||
Noah Loosli | Florian Pick | ||
Philipp Forster | Stefan Schimmer | ||
Lukas Daschner | Denis Thomalla | ||
Goncalo Paciencia | Marvin Pieringer | ||
Moritz Broschinski | Christian Kuhlwetter |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Bochum vs 1.FC Heidenheim 1846
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bochum
Thành tích gần đây 1.FC Heidenheim 1846
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 61 | T H T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 12 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | -2 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 6 | 39 | T H H B H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | H T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 1 | 37 | H T B T B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 6 | 35 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | H H T H T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -11 | 33 | B B B B T |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -15 | 26 | B T H T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -16 | 26 | T B B B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -11 | 22 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -23 | 16 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại