Số người tham dự hôm nay là 24500.
![]() Moritz Broschinski 33 | |
![]() Moritz Broschinski 44 | |
![]() Tim Oermann 45+4' | |
![]() Pep Biel (Thay: Phillip Tietz) 60 | |
![]() Arne Engels (Thay: Elvis Rexhbecaj) 68 | |
![]() Sven Michel (Thay: Fredrik Jensen) 68 | |
![]() Moritz-Broni Kwarteng (Thay: Christopher Antwi-Adjej) 68 | |
![]() Keven Schlotterbeck (Thay: Kevin Stoeger) 68 | |
![]() Kristijan Jakic 70 | |
![]() Patrick Osterhage 76 | |
![]() Maximilian Wittek (Thay: Moritz Broschinski) 79 | |
![]() Arne Maier (Thay: Kristijan Jakic) 81 | |
![]() Mads Valentin Pedersen (Thay: Ruben Vargas) 81 | |
![]() Philipp Hofmann (Thay: Matus Bero) 90 | |
![]() (Pen) Ermedin Demirovic 90+1' |
Thống kê trận đấu Bochum vs Augsburg


Diễn biến Bochum vs Augsburg
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Bochum: 49%, Augsburg: 51%.
Ermedin Demirovic bị phạt vì xô đẩy Erhan Masovic.
Augsburg thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Bochum: 49%, Augsburg: 51%.
Ivan Ordets giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Sven Michel
Quả phát bóng lên cho Bochum.
Augsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Augsburg thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Philipp Hofmann của Bochum vấp ngã Arne Maier
Finn Dahmen giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Bochum thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Matus Bero rời sân để nhường chỗ cho Philipp Hofmann thay người chiến thuật.
Bochum thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Với bàn thắng đó, Augsburg đã gỡ hòa. Trò chơi bắt đầu!
Chính thức thứ tư cho thấy có 6 phút thời gian được cộng thêm.

G O O O A A A L - Ermedin Demirovic của Augsburg thực hiện cú sút từ chấm phạt đền bằng chân phải! Manuel Riemann đã chọn sai phe.
Những pha ném bóng bằng tay của Ivan Ordets.
Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài thay đổi quyết định và quyết định trao quả phạt đền cho Augsburg!
VAR - PHẠT! - Trọng tài đã cho dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có thể có một quả phạt đền cho Augsburg.
Đội hình xuất phát Bochum vs Augsburg
Bochum (4-2-3-1): Manuel Riemann (1), Tim Oermann (14), Erhan Masovic (4), Ivan Ordets (20), Bernardo (5), Anthony Losilla (8), Patrick Osterhage (6), Matus Bero (19), Kevin Stöger (7), Christopher Antwi-Adjei (22), Moritz Broschinski (29)
Augsburg (4-3-1-2): Finn Dahmen (1), Kevin Mbabu (43), Jeffrey Gouweleeuw (6), Felix Uduokhai (19), Iago (22), Fredrik Jensen (24), Kristijan Jakic (17), Elvis Rexhbecaj (8), Ruben Vargas (16), Phillip Tietz (21), Ermedin Demirovic (9)


Thay người | |||
68’ | Kevin Stoeger Keven Schlotterbeck | 60’ | Phillip Tietz Pep Biel |
68’ | Christopher Antwi-Adjej Moritz-Broni Kwarteng | 68’ | Elvis Rexhbecaj Arne Engels |
79’ | Moritz Broschinski Maximilian Wittek | 68’ | Fredrik Jensen Sven Michel |
90’ | Matus Bero Philipp Hofmann | 81’ | Ruben Vargas Mads Pedersen |
81’ | Kristijan Jakic Arne Maier |
Cầu thủ dự bị | |||
Niclas Thiede | Arne Engels | ||
Cristian Gamboa | Tomas Koubek | ||
Keven Schlotterbeck | Robert Gumny | ||
Maximilian Wittek | Mads Pedersen | ||
Philipp Forster | Patric Pfeiffer | ||
Lukas Daschner | Arne Maier | ||
Moritz-Broni Kwarteng | Pep Biel | ||
Goncalo Paciencia | Tim Breithaupt | ||
Philipp Hofmann | Sven Michel |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Bochum vs Augsburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bochum
Thành tích gần đây Augsburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 61 | T H T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 12 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | -2 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 6 | 39 | T H H B H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | H T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 1 | 37 | H T B T B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 6 | 35 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | H H T H T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -11 | 33 | B B B B T |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -15 | 26 | B T H T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -16 | 26 | T B B B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -11 | 22 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -23 | 16 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại