Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Samuel Omorodion (Kiến tạo: Francisco Moura) 8 | |
![]() Kasper Waarts Hoegh (Kiến tạo: Jens Petter Hauge) 15 | |
![]() Ze Pedro 29 | |
![]() Jens Petter Hauge (Kiến tạo: Ulrik Saltnes) 40 | |
![]() Isak Dybvik Maeaettae 45+3' | |
![]() Isak Dybvik Maeaettae 51 | |
![]() Wenderson Galeno (Thay: Stephen Eustaquio) 60 | |
![]() Pepe (Thay: Goncalo Borges) 60 | |
![]() Jens Petter Hauge (Kiến tạo: Kasper Waarts Hoegh) 62 | |
![]() Deniz Guel (Thay: Ivan Jaime) 69 | |
![]() Rodrigo Mora (Thay: Marko Grujic) 69 | |
![]() Nico Gonzalez 71 | |
![]() Philip Zinckernagel (Thay: Kasper Waarts Hoegh) 79 | |
![]() Andre Franco (Thay: Francisco Moura) 80 | |
![]() Patrick Berg 81 | |
![]() Sondre Brunstad Fet (Thay: Haakon Evjen) 83 | |
![]() Deniz Guel 90 | |
![]() August Mikkelsen (Thay: Ulrik Saltnes) 90 | |
![]() Runar Espejord (Thay: Jens Petter Hauge) 90 |
Thống kê trận đấu Bodoe/Glimt vs FC Porto


Diễn biến Bodoe/Glimt vs FC Porto
Jens Petter Hauge rời sân và được thay thế bởi Runar Espejord.
Ulrik Saltnes rời sân và được thay thế bởi August Mikkelsen.

G O O O A A A L - Deniz Guel đã trúng mục tiêu!
Haakon Evjen rời sân và được thay thế bởi Sondre Brunstad Fet.

Thẻ vàng cho Patrick Berg.

Thẻ vàng cho Patrick Berg.
Francisco Moura rời sân và được thay thế bởi Andre Franco.
Kasper Waarts Hoegh rời sân và được thay thế bởi Philip Zinckernagel.

Thẻ vàng cho Nico Gonzalez.

Thẻ vàng cho Nico Gonzalez.
Marko Grujic rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Mora.
Ivan Jaime rời sân và được thay thế bởi Deniz Guel.
Kasper Waarts Hoegh đã kiến tạo để ghi bàn.

G O O O A A A L - Jens Petter Hauge đã trúng đích!
Goncalo Borges rời sân và được thay thế bởi Pepe.
Stephen Eustaquio rời sân và được thay thế bởi Wenderson Galeno.

THẺ ĐỎ! - Isak Dybvik Maeaettae nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng dành cho Isak Dybvik Maeaettae.
Đội hình xuất phát Bodoe/Glimt vs FC Porto
Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Villads Nielsen (2), Odin Luras Bjortuft (4), Fredrik Bjorkan (15), Hakon Evjen (26), Patrick Berg (7), Ulrik Saltnes (14), Isak Dybvik Maatta (25), Kasper Høgh (9), Jens Hauge (23)
FC Porto (4-3-3): Diogo Costa (99), João Mário (23), Nehuen Perez (24), Zé Pedro (97), Francisco Moura (74), Nico González (16), Marko Grujić (8), Stephen Eustáquio (6), Gonçalo Borges (70), Samuel Omorodion (9), Iván Jaime (17)


Thay người | |||
79’ | Kasper Waarts Hoegh Philip Zinckernagel | 60’ | Goncalo Borges Pepê |
83’ | Haakon Evjen Sondre Fet | 60’ | Stephen Eustaquio Galeno |
90’ | Ulrik Saltnes August Mikkelsen | 69’ | Ivan Jaime Deniz Gul |
90’ | Jens Petter Hauge Runar Espejord | 69’ | Marko Grujic Rodrigo Mora |
80’ | Francisco Moura André Franco |
Cầu thủ dự bị | |||
Julian Faye Lund | Cláudio Ramos | ||
Brede Moe | Tiago Djalo | ||
Michal Tomic | Wendell | ||
Adam Sorensen | Martim Fernandes | ||
Sondre Auklend | Vasco Jose Cardoso Sousa | ||
Sondre Fet | André Franco | ||
Sondre Sorli | Danny Namaso | ||
August Mikkelsen | Deniz Gul | ||
Runar Espejord | Rodrigo Mora | ||
Andreas Helmersen | Alan Varela | ||
Philip Zinckernagel | Pepê | ||
Nino Žugelj | Galeno |
Tình hình lực lượng | |||
Zaidu Sanusi Chấn thương đầu gối | |||
Fábio Vieira Chấn thương hông |
Nhận định Bodoe/Glimt vs FC Porto
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bodoe/Glimt
Thành tích gần đây FC Porto
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại