Ném biên cho Antalyaspor ở phần sân nhà.
![]() Erdal Rakip 19 | |
![]() Sam Larsson 29 | |
![]() Ondrej Celustka 47 | |
![]() Pedro Brazao (Thay: George Puscas) 66 | |
![]() Abdurrahim Dursun (Thay: Guray Vural) 72 | |
![]() Adolfo Gaich (Thay: Soner Dikmen) 80 | |
![]() Oleksandr Petrusenko (Thay: Erdal Rakip) 80 | |
![]() Zdravko Dimitrov (Thay: Taulant Seferi) 84 | |
![]() Sander van de Streek 85 | |
![]() Celal Dumanli (Thay: Jonathan Okita) 85 | |
![]() Ahmet Aslan (Thay: Enis Bardhi) 85 | |
![]() Bunyamin Balci (Thay: Mert Yilmaz) 87 |
Thống kê trận đấu Bodrum FK vs Antalyaspor


Diễn biến Bodrum FK vs Antalyaspor
Direnc Tonusluoglu ra hiệu một quả đá phạt cho Bodrumspor ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối phương.
Sander Van de Streek của Antalyaspor đã đứng dậy trở lại tại sân Bodrum Ilce.
Trận đấu bị gián đoạn ngắn tại Bodrum để kiểm tra Sander Van de Streek, người đang nhăn nhó vì đau.
Direnc Tonusluoglu ra hiệu cho một quả ném biên của Bodrumspor ở phần sân của Antalyaspor.
Ném biên cho Bodrumspor ở phần sân của Antalyaspor.
Antalyaspor thực hiện quả ném biên ở phần sân của Bodrumspor.
Đá phạt cho Antalyaspor ở phần sân của Bodrumspor.
Bunyamin Balci vào sân thay Mert Yilmaz cho Antalyaspor.

Sander Van de Streek nhận thẻ vàng cho đội khách.
Đá phạt cho Bodrumspor ở phần sân nhà.
Celal Dumanli vào sân thay Jonathan Okita cho đội chủ nhà.
Đội chủ nhà thay Enis Bardhi bằng Ahmet Aslan.
Bodrumspor thực hiện sự thay đổi người thứ hai với Zdravko Dimitrov thay thế Taulant Seferi.
Bodrumspor cần phải cẩn trọng. Antalyaspor có một quả ném biên tấn công.
Direnc Tonusluoglu ra hiệu cho một quả đá phạt cho Bodrumspor ở phần sân nhà.
Liệu Bodrumspor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Antalyaspor không?
Ném biên cho Bodrumspor ở phần sân của Antalyaspor.
Direnc Tonusluoglu ra hiệu cho Bodrumspor được hưởng quả ném biên ở phần sân của Antalyaspor.
Bodrumspor được hưởng quả phạt góc do Direnc Tonusluoglu trao.
Đội hình xuất phát Bodrum FK vs Antalyaspor
Bodrum FK (4-1-4-1): Diogo Sousa (1), Ondrej Celustka (33), Arlind Ajeti (15), Ali Aytemur (34), Cenk Sen (77), Taylan Antalyali (5), Taulan Sulejmanov (99), Enis Bardhi (10), Fredy (16), Jonathan Okita (11), George Puşcaş (9)
Antalyaspor (4-2-3-1): Kenan Pirić (13), Mert Yilmaz (27), Gerxhaliu Amar (4), Thalisson Kelven da Silva (2), Güray Vural (11), Jakub Kaluzinski (18), Erdal Rakip (6), Sander Van de Streek (22), Soner Dikmen (5), Braian Samudio (81), Sam Larsson (10)


Thay người | |||
66’ | George Puscas Pedro Brazao | 72’ | Guray Vural Rahim Dursun |
84’ | Taulant Seferi Zdravko Dimitrov | 80’ | Soner Dikmen Adolfo Gaich |
85’ | Enis Bardhi Ahmet Aslan | 80’ | Erdal Rakip Oleksandr Petrusenko |
85’ | Jonathan Okita Celal Dumanli | 87’ | Mert Yilmaz Bünyamin Balcı |
Cầu thủ dự bị | |||
Gokhan Akkan | Abdullah Yiğiter | ||
Erkan Degismez | Bünyamin Balcı | ||
Suleyman Ozdamar | Adolfo Gaich | ||
Zdravko Dimitrov | Emrecan Uzunhan | ||
Pedro Brazao | Oleksandr Petrusenko | ||
Ahmet Aslan | Hasan Yakub Ilcin | ||
Christophe Herelle | Berkay Topdemir | ||
Gokdeniz Bayrakdar | Deni Milosevic | ||
Celal Dumanli | Rahim Dursun | ||
Ege Bilsel | Taha Osma Ozmert |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bodrum FK
Thành tích gần đây Antalyaspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 5 | 1 | 44 | 77 | T T B T T |
2 | ![]() | 30 | 22 | 6 | 2 | 47 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 31 | 15 | 6 | 10 | 8 | 51 | H B B B B |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 15 | 50 | H B T T B |
5 | ![]() | 30 | 13 | 10 | 7 | 12 | 49 | B T H B H |
6 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 10 | 48 | B T T T T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 12 | 42 | T H B T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B H T B |
9 | ![]() | 31 | 10 | 12 | 9 | -2 | 42 | T T H B T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 9 | 40 | H H H B H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -5 | 40 | T T B T T |
12 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -19 | 40 | T B T T H |
13 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -11 | 37 | B T T T H |
14 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -13 | 37 | B B H B T |
15 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -12 | 34 | T B T H B |
16 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | B B B B T |
17 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -12 | 31 | B T H B B |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -25 | 19 | T B B B B |
19 | ![]() | 30 | 2 | 4 | 24 | -48 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại