![]() Dayle Rooney (Kiến tạo: Dawson Devoy) 20 | |
![]() David Hurley (Kiến tạo: Patrick Hickey) 39 | |
![]() Filip Piszczek (Thay: Adam McDonnell) 44 | |
![]() Filip Piszczek 53 | |
![]() Francely Lomboto (Thay: Edward McCarthy) 71 | |
![]() Bobby Burns (Thay: Regan Donelon) 77 | |
![]() Vincent Russell Borden (Thay: Conor O'Keeffe) 77 | |
![]() Declan McDaid (Thay: Jevon Mills) 83 |
Thống kê trận đấu Bohemian FC vs Galway United FC


Đội hình xuất phát Bohemian FC vs Galway United FC
Bohemian FC (4-5-1): James Talbot (1), Jake Carroll (33), Patrick Kirk (3), Cian Byrne (24), Jevon Mills (38), Dayle Rooney (8), Adam McDonnell (17), James Clarke (15), Dawson Devoy (10), Jordan Flores (6), Archie Meekison (23)
Galway United FC (5-4-1): Brendan Clarke (1), Conor O'Keeffe (2), Jeannot Esua (33), Robert Slevin (4), Garry Buckley (26), Regan Donelon (3), Edward McCarthy (24), Jimmy Keohane (20), Patrick Hickey (15), David Hurley (10), Stephen Walsh (7)


Thay người | |||
44’ | Adam McDonnell Filip Piszczek | 71’ | Edward McCarthy Francely Lomboto |
83’ | Jevon Mills Declan McDaid | 77’ | Conor O'Keeffe Vincent Russell Borden |
77’ | Regan Donelon Bobby Burns |
Cầu thủ dự bị | |||
Kacper Chorazka | Jack Brady | ||
Markuss Strods | Killian Brouder | ||
Declan McDaid | Karl O'Sullivan | ||
Filip Piszczek | Vincent Russell Borden | ||
Daniel Grant | Bobby Burns | ||
Alex Greive | Francely Lomboto | ||
Sean Moore | Colm Horgan | ||
Declan Osagie | Greg Cunningham | ||
Christopher Conlon | Billy Regan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bohemian FC
Thành tích gần đây Galway United FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 4 | 13 | H H H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | H T T B H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -3 | 9 | T T B B B |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B T T H |
7 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B B H T H |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | T B H H H |
9 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B B T B B |
10 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -6 | 4 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại