Bologna đã không tận dụng được cơ hội của mình và trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.
![]() Riccardo Orsolini 5 | |
![]() Jean-Daniel Akpa-Akpro 19 | |
![]() Lewis Ferguson 33 | |
![]() Armando Izzo 36 | |
![]() Dan Ndoye (Thay: Lewis Ferguson) 62 | |
![]() Pedro Pereira (Thay: Andrea Carboni) 68 | |
![]() Sam Beukema 74 | |
![]() Roberto Gagliardini (Thay: Jean-Daniel Akpa-Akpro) 79 | |
![]() Daniel Maldini (Thay: Alessio Zerbin) 79 | |
![]() Warren Bondo 80 | |
![]() Valentin Carboni (Thay: Andrea Colpani) 84 | |
![]() Lorenzo Colombo (Thay: Warren Bondo) 84 | |
![]() Samuele Birindelli 87 | |
![]() Dan Ndoye 90+4' |
Thống kê trận đấu Bologna vs Monza


Diễn biến Bologna vs Monza
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Bologna: 62%, Monza: 38%.
Monza đang kiểm soát bóng.
Bóng ném Valentin Carboni.
Bologna thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Pedro Pereira giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Milan Djuric của Monza vấp phải Sam Beukema
Kiểm soát bóng: Bologna: 61%, Monza: 39%.

Một thẻ vàng ngớ ngẩn dành cho Dan Ndoye khi anh ta đá bóng đi một cách thất vọng
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Dan Ndoye của Bologna cản phá Roberto Gagliardini
Cú sút của Joshua Zirkzee bị cản phá.
Bologna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trò chơi được khởi động lại.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Kacper Urbanski của Bologna cản phá Pablo Mari
Trận đấu bị dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Dan Ndoye của Bologna cản phá Pablo Mari
Pedro Pereira từ Monza đã đi quá xa khi kéo Dan Ndoye xuống
Bologna thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Pablo Mari của Monza chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Bologna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Bologna vs Monza
Bologna (4-2-3-1): Lukasz Skorupski (28), Stefan Posch (3), Jhon Lucumi (26), Sam Beukema (31), Victor Kristiansen (15), Michel Aebischer (20), Remo Freuler (8), Riccardo Orsolini (7), Lewis Ferguson (19), Kacper Urbanski (82), Joshua Zirkzee (9)
Monza (4-2-3-1): Michele Di Gregorio (16), Samuele Birindelli (19), Armando Izzo (4), Pablo Mari (22), Andrea Carboni (44), Jean Akpa (8), Warren Bondo (38), Andrea Colpani (28), Matteo Pessina (32), Alessio Zerbin (20), Milan Djuric (11)


Thay người | |||
62’ | Lewis Ferguson Dan Ndoye | 68’ | Andrea Carboni Pedro Pereira |
79’ | Jean-Daniel Akpa-Akpro Roberto Gagliardini | ||
79’ | Alessio Zerbin Daniel Maldini | ||
84’ | Andrea Colpani Valentin Carboni | ||
84’ | Warren Bondo Lorenzo Colombo |
Cầu thủ dự bị | |||
Federico Ravaglia | Alessandro Sorrentino | ||
Mihajlo Ilic | Stefano Gori | ||
Tommaso Corazza | Giulio Donati | ||
Babis Lykogiannis | Danilo D`Ambrosio | ||
Lorenzo De Silvestri | Giorgos Kyriakopoulos | ||
Riccardo Calafiori | Roberto Gagliardini | ||
Nikola Moro | Pedro Pereira | ||
Oussama El Azzouzi | Valentin Carboni | ||
Giovanni Fabbian | Samuele Vignato | ||
Jesper Karlsson | Lorenzo Colombo | ||
Dan Ndoye | Daniel Maldini | ||
Santiago Thomas Castro | Patrick Ciurria |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Bologna vs Monza
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bologna
Thành tích gần đây Monza
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 14 | 50 | T T H H T |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
10 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -3 | 39 | T H T T T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại