Thẻ vàng cho [player1].
![]() Emil Hansson 23 | |
![]() John McAtee (Kiến tạo: Josh Cogley) 39 | |
![]() Taylor Gardner-Hickman 49 | |
![]() George Thomason (Kiến tạo: John McAtee) 49 | |
![]() John McAtee 53 | |
![]() Alfons Sampsted (Thay: Taylor Gardner-Hickman) 56 | |
![]() Luke Harris (Thay: Emil Hansson) 56 | |
![]() Aaron Morley 61 | |
![]() Jay Stansfield (Thay: Kieran Dowell) 67 | |
![]() Lukas Jutkiewicz (Thay: Alfie May) 68 | |
![]() Joel Randall (Thay: Carlos Mendes) 69 | |
![]() Aaron Collins (Kiến tạo: Joel Randall) 71 | |
![]() Krystian Bielik (Thay: Tomoki Iwata) 81 | |
![]() Klaidi Lolos (Thay: John McAtee) 84 | |
![]() Josh Sheehan (Thay: Aaron Morley) 90 | |
![]() Jay Matete (Thay: George Thomason) 90 | |
![]() Jordi Osei-Tutu 90+8' | |
![]() Chris Forino-Joseph 90+8' | |
![]() Christoph Klarer 90+8' | |
![]() George Johnston 90+8' | |
![]() Luke Harris 90+8' |
Thống kê trận đấu Bolton Wanderers vs Birmingham City


Diễn biến Bolton Wanderers vs Birmingham City
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.

Thẻ vàng cho Luke Harris.

Thẻ vàng cho George Johnston.

Thẻ vàng cho Christoph Klarer.

Thẻ vàng cho Chris Forino-Joseph.

Thẻ vàng cho Jordi Osei-Tutu.
George Thomason rời sân và được thay thế bởi Jay Matete.
Aaron Morley rời sân và được thay thế bởi Josh Sheehan.
John McAtee rời sân và được thay thế bởi Klaidi Lolos.
Tomoki Iwata rời sân và được thay thế bởi Krystian Bielik.
Joel Randall đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aaron Collins đã ghi bàn!
Carlos Mendes rời sân và được thay thế bởi Joel Randall.
Alfie May rời sân và được thay thế bởi Lukas Jutkiewicz.
Kieran Dowell rời sân và được thay thế bởi Jay Stansfield.

Thẻ vàng cho Aaron Morley.
Emil Hansson rời sân và được thay thế bởi Luke Harris.
Taylor Gardner-Hickman rời sân và được thay thế bởi Alfons Sampsted.

Thẻ vàng cho John McAtee.
John McAtee đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Bolton Wanderers vs Birmingham City
Bolton Wanderers (3-4-2-1): Luke Southwood (20), Eoin Toal (18), Chris Forino (21), George Johnston (6), Josh Dacres-Cogley (12), Aaron Morley (16), George Thomason (4), Jordi Osei-Tutu (14), John McAtee (45), Carlos Mendes Gomes (7), Aaron Collins (19)
Birmingham City (4-2-3-1): Bailey Peacock-Farrell (45), Taylor Gardner-Hickman (19), Christoph Klarer (4), Ben Davies (25), Alex Cochrane (20), Tomoki Iwata (24), Seung Ho Paik (13), Kieran Dowell (30), Willum Thor Willumsson (18), Emil Hansson (7), Alfie May (9)


Thay người | |||
69’ | Carlos Mendes Joel Randall | 56’ | Taylor Gardner-Hickman Alfons Sampsted |
84’ | John McAtee Klaidi Lolos | 56’ | Emil Hansson Luke Harris |
90’ | George Thomason Jay Matete | 67’ | Kieran Dowell Jay Stansfield |
90’ | Aaron Morley Josh Sheehan | 68’ | Alfie May Lukas Jutkiewicz |
81’ | Tomoki Iwata Krystian Bielik |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Baxter | Bradley Mayo | ||
Alex Murphy | Alfons Sampsted | ||
Szabolcs Schon | Grant Hanley | ||
Jay Matete | Krystian Bielik | ||
Josh Sheehan | Luke Harris | ||
Klaidi Lolos | Jay Stansfield | ||
Joel Randall | Lukas Jutkiewicz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bolton Wanderers
Thành tích gần đây Birmingham City
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 24 | 7 | 3 | 34 | 79 | |
2 | ![]() | 35 | 19 | 11 | 5 | 28 | 68 | |
3 | ![]() | 35 | 20 | 8 | 7 | 22 | 68 | |
4 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 18 | 62 | |
5 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 15 | 60 | |
6 | ![]() | 35 | 18 | 6 | 11 | 6 | 60 | |
7 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 14 | 58 | |
8 | ![]() | 35 | 15 | 10 | 10 | 4 | 55 | |
9 | ![]() | 36 | 16 | 5 | 15 | 14 | 53 | |
10 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | -1 | 52 | |
11 | ![]() | 35 | 11 | 15 | 9 | 5 | 48 | |
12 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | -2 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | 3 | 46 | |
14 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -2 | 44 | |
15 | ![]() | 35 | 11 | 10 | 14 | -2 | 43 | |
16 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -7 | 41 | |
17 | ![]() | 36 | 10 | 11 | 15 | -17 | 41 | |
18 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -13 | 40 | |
19 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -8 | 39 | |
20 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -17 | 39 | |
21 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -17 | 33 | |
22 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -27 | 30 | |
23 | ![]() | 35 | 7 | 8 | 20 | -24 | 29 | |
24 | ![]() | 36 | 7 | 7 | 22 | -26 | 28 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại