Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Alexi Paul Pitu 21 | |
![]() Kylian Kaiboue 29 | |
![]() Zuriko Davitashvili 36 | |
![]() Zan Vipotnik (Thay: Aliou Badji) 45 | |
![]() Zan Vipotnik 47 | |
![]() Pedro Diaz 50 | |
![]() Vital N'Simba 51 | |
![]() Gaetan Weissbeck 56 | |
![]() Mathis Touho (Thay: Antoine Leautey) 66 | |
![]() Abdoul Fessal Tapsoba (Thay: Amadou Ciss) 66 | |
![]() Issouf Sissokho (Thay: Gaetan Weissbeck) 71 | |
![]() Jeremy Livolant 71 | |
![]() Jeremy Livolant (Thay: Alexi Paul Pitu) 71 | |
![]() Malcom Bokele Mputu (Thay: Stian Gregersen) 71 | |
![]() Mamadou Fofana (Thay: Jeremy Gelin) 74 | |
![]() Clement Michelin 82 | |
![]() Mathias De Amorim 90 | |
![]() Mathias De Amorim (Thay: Pedro Diaz) 90 | |
![]() Owen Gene (Thay: Kylian Kaiboue) 90 |
Thống kê trận đấu Bordeaux vs Amiens


Diễn biến Bordeaux vs Amiens
Kylian Kaiboue rời sân và được thay thế bởi Owen Gene.
Kylian Kaiboue rời sân và được thay thế bởi Owen Gene.
Pedro Diaz rời sân và được thay thế bởi Mathias De Amorim.
Pedro Diaz sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng dành cho Clement Michelin.
Jeremy Gelin rời sân và được thay thế bởi Mamadou Fofana.
Jeremy Gelin rời sân và được thay thế bởi Mamadou Fofana.
Stian Gregersen rời sân và được thay thế bởi Malcom Bokele Mputu.
Alexi Paul Pitu rời sân và được thay thế bởi Jeremy Livolant.
Gaetan Weissbeck rời sân và được thay thế bởi Issouf Sissokho.
Amadou Ciss rời sân và được thay thế bởi Abdoul Fessal Tapsoba.
Antoine Leautey rời sân và được thay thế bởi Mathis Touho.

G O O O A A A L - Gaetan Weissbeck đã trúng mục tiêu!

Vital N'Simba nhận thẻ vàng.

Vital N'Simba nhận thẻ vàng.

Pedro Diaz nhận thẻ vàng.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

G O O O A A A L - Zan Vipotnik đã nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Zan Vipotnik đã nhắm mục tiêu!
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đội hình xuất phát Bordeaux vs Amiens
Bordeaux (4-2-3-1): Rafal Straczek (13), Clement Michelin (34), Stian Gregersen (2), Yoann Barbet (5), Vital N'Simba (14), Danylo Ignatenko (6), Pedro Díaz (20), Zurab Davitashvili (30), Gaetan Weissbeck (10), Alexi Pitu (11), Aliou Badji (77)
Amiens (4-2-3-1): Regis Gurtner (1), Sebastien Corchia (14), Nicholas Opoku (4), Kassoum Ouattara (22), Kylian Kaiboue (20), Jeremy Gelin (24), Antoine Leautey (7), Gael Kakuta (10), Amadou Ciss (18), Louis Mafouta (9)


Thay người | |||
45’ | Aliou Badji Zan Vipotnik | 66’ | Antoine Leautey Mathis Touho |
71’ | Alexi Paul Pitu Jeremy Livolant | 66’ | Amadou Ciss Abdoul Tapsoba |
71’ | Gaetan Weissbeck Issouf Sissokho | 74’ | Jeremy Gelin Mamadou Fofana |
71’ | Stian Gregersen Malcom Bokele Mputu | 90’ | Kylian Kaiboue Owen Gene |
90’ | Pedro Diaz Mathias De Amorim |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeremy Livolant | Mathis Touho | ||
Mathias De Amorim | Osaze Urhoghide | ||
Issouf Sissokho | Abdoul Tapsoba | ||
Malcom Bokele Mputu | Owen Gene | ||
Alane Bedfian | Mamadou Fofana | ||
Zan Vipotnik | Youssouf Assogba | ||
Marvin De Lima | Alexis Sauvage |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bordeaux
Thành tích gần đây Amiens
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại