Nỗ lực tốt từ Maximilian Eggestein khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
![]() (og) Christian Guenter 14 | |
![]() Patrick Osterhage (Kiến tạo: Lukas Kuebler) 16 | |
![]() Kilian Sildillia (Thay: Lukas Kuebler) 60 | |
![]() Jan-Niklas Beste (Thay: Vincenzo Grifo) 60 | |
![]() Kevin Stoeger (Thay: Alassane Plea) 63 | |
![]() Lukas Ullrich (Thay: Luca Netz) 64 | |
![]() Fabio Chiarodia (Thay: Nico Elvedi) 66 | |
![]() Tomas Cvancara (Thay: Florian Neuhaus) 76 | |
![]() Jordy Makengo (Thay: Christian Guenter) 76 | |
![]() Marvin Friedrich (Thay: Franck Honorat) 76 | |
![]() Johan Manzambi (Thay: Lucas Hoeler) 76 | |
![]() Chukwubuike Adamu 79 | |
![]() Michael Gregoritsch (Thay: Chukwubuike Adamu) 83 | |
![]() Johan Manzambi (Kiến tạo: Ritsu Doan) 90 |
Thống kê trận đấu Borussia M'gladbach vs Freiburg


Diễn biến Borussia M'gladbach vs Freiburg
Thống kê kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 42%, Freiburg: 58%.
Cú sút của Maximilian Eggestein bị chặn lại.
Freiburg giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 42%, Freiburg: 58%.
Cú sút của Maximilian Eggestein bị chặn lại.
Ko Itakura đã chặn thành công cú sút.
Cú sút của Jan-Niklas Beste bị chặn lại.
Freiburg đang có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Jan-Niklas Beste từ Freiburg thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Fabio Chiarodia giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Freiburg đang có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Patrick Osterhage giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Phát bóng lên cho Freiburg.
Một sự thay người tuyệt vời từ huấn luyện viên. Johan Manzambi vừa vào sân và đã ghi bàn!
Tomas Cvancara không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Borussia Moenchengladbach đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát Borussia M'gladbach vs Freiburg
Borussia M'gladbach (4-2-3-1): Tiago Pereira (42), Joe Scally (29), Kou Itakura (3), Nico Elvedi (30), Luca Netz (20), Florian Neuhaus (10), Julian Weigl (8), Franck Honorat (9), Alassane Pléa (14), Robin Hack (25), Tim Kleindienst (11)
Freiburg (4-2-3-1): Florian Muller (21), Lukas Kubler (17), Maximilian Rosenfelder (37), Philipp Lienhart (3), Christian Gunter (30), Patrick Osterhage (6), Maximilian Eggestein (8), Ritsu Doan (42), Lucas Holer (9), Vincenzo Grifo (32), Junior Adamu (20)


Thay người | |||
63’ | Alassane Plea Kevin Stöger | 60’ | Lukas Kuebler Kiliann Sildillia |
64’ | Luca Netz Lukas Ullrich | 60’ | Vincenzo Grifo Jan-Niklas Beste |
66’ | Nico Elvedi Fabio Chiarodia | 76’ | Christian Guenter Jordy Makengo |
76’ | Franck Honorat Marvin Friedrich | 76’ | Lucas Hoeler Johan Manzambi |
76’ | Florian Neuhaus Tomas Cvancara | 83’ | Chukwubuike Adamu Michael Gregoritsch |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Ullrich | Kiliann Sildillia | ||
Tobias Sippel | Jannik Huth | ||
Fabio Chiarodia | Jan-Niklas Beste | ||
Marvin Friedrich | Jordy Makengo | ||
Stefan Lainer | Florent Muslija | ||
Kevin Stöger | Nicolas Hofler | ||
Shio Fukuda | Johan Manzambi | ||
Noah Pesch | Maximilian Philipp | ||
Tomas Cvancara | Michael Gregoritsch |
Tình hình lực lượng | |||
Moritz Nicolas Chấn thương đùi | Noah Atubolu Chấn thương vai | ||
Jonas Omlin Chấn thương háng | Matthias Ginter Kỷ luật | ||
Nathan NGoumou Chấn thương gân Achilles | Manuel Gulde Đau lưng | ||
Niklas Swider Chấn thương bắp chân | Bruno Ogbus Chấn thương gân Achilles | ||
Philipp Sander Không xác định | Merlin Rohl Chấn thương bàn chân | ||
Rocco Reitz Chấn thương cơ | Daniel-Kofi Kyereh Chấn thương dây chằng chéo |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Borussia M'gladbach vs Freiburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Borussia M'gladbach
Thành tích gần đây Freiburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 22 | 6 | 2 | 58 | 72 | H T T H T |
2 | ![]() | 30 | 18 | 10 | 2 | 29 | 64 | T T T H H |
3 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 16 | 52 | T T B T H |
4 | ![]() | 30 | 13 | 10 | 7 | 10 | 49 | T B T T H |
5 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | -4 | 48 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 12 | 47 | H B H B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 6 | 11 | 10 | 45 | B T T H T |
8 | ![]() | 30 | 13 | 6 | 11 | -6 | 45 | B T T T T |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 2 | 44 | T T H B B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 10 | 9 | -7 | 43 | T H B T H |
11 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 6 | 41 | B B T B H |
12 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | 6 | 39 | B B B B H |
13 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -14 | 35 | H T T H H |
14 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -10 | 30 | T B H T H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -17 | 30 | B H B T B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 4 | 20 | -28 | 22 | T T B B B |
17 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -33 | 20 | B B B B B |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -30 | 19 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại