Số người tham dự hôm nay là 34700.
![]() (Pen) Ramy Bensebaini 3 | |
![]() Breel Embolo (Kiến tạo: Jonas Hofmann) 13 | |
![]() Lucas Holer (Thay: Ermedin Demirovic) 46 | |
![]() Noah Weisshaupt (Thay: Woo-yeong Jeong) 46 | |
![]() (Pen) Vincenzo Grifo 49 | |
![]() Jonathan Schmid (Thay: Noah Weisshaupt) 56 | |
![]() Alassane Plea 59 | |
![]() Christian Gunter (Kiến tạo: Maximilian Eggestein) 61 | |
![]() Kouadio Kone 65 | |
![]() Joe Scally (Thay: Stefan Lainer) 69 | |
![]() Conor Noss (Thay: Florian Neuhaus) 69 | |
![]() Maximilian Eggestein 73 | |
![]() Lars Stindl (Thay: Alassane Plea) 74 | |
![]() Lars Stindl 79 | |
![]() Philipp Lienhart (Kiến tạo: Christian Gunter) 80 | |
![]() Patrick Herrmann (Thay: Louis Beyer) 85 | |
![]() Keven Schlotterbeck (Thay: Lukas Kubler) 85 | |
![]() Ramy Bensebaini 88 | |
![]() Janik Haberer (Thay: Roland Sallai) 89 | |
![]() Lars Stindl (Kiến tạo: Patrick Herrmann) 90+3' |
Thống kê trận đấu Freiburg vs Gladbach


Diễn biến Freiburg vs Gladbach
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Freiburg: 60%, Borussia Moenchengladbach: 40%.
Quả phát bóng lên cho Borussia Moenchengladbach.
Maximilian Eggestein từ Freiburg nỗ lực tấn công nhiều mục tiêu
Freiburg với thế trận tấn công tiềm ẩn rất nhiều nguy hiểm.
Cầm bóng: Freiburg: 60%, Borussia Moenchengladbach: 40%.
Patrick Herrmann từ Borussia Moenchengladbach thực hiện một quả tạt tuyệt vời ...
Patrick Herrmann thực hiện pha kiến tạo.

G O O O A A A L - Lars Stindl từ Borussia Moenchengladbach đánh đầu ghi bàn!

G O O O A A A L - Lars Stindl từ Borussia Moenchengladbach đánh đầu đưa bóng vào lưới!
Borussia Moenchengladbach với một pha tấn công tiềm ẩn rất nguy hiểm.
Freiburg với thế trận tấn công tiềm ẩn rất nhiều nguy hiểm.
Breel Embolo bị phạt vì đẩy Philipp Lienhart.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Christian Guenter từ Freiburg gặp Patrick Herrmann
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Keven Schlotterbeck từ Freiburg làm khách trên sân Lars Stindl
Một cầu thủ của Freiburg phạm lỗi.
Quả phát bóng lên cho Freiburg.
Cầm bóng: Freiburg: 61%, Borussia Moenchengladbach: 39%.
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Borussia Moenchengladbach thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Đội hình xuất phát Freiburg vs Gladbach
Freiburg (4-2-3-1): Mark Flekken (26), Lukas Kubler (17), Philipp Lienhart (3), Nico Schlotterbeck (4), Christian Gunter (30), Maximilian Eggestein (8), Nicolas Hofler (27), Roland Sallai (22), Woo-yeong Jeong (29), Vincenzo Grifo (32), Ermedin Demirovic (11)
Gladbach (3-4-2-1): Yann Sommer (1), Louis Beyer (15), Nico Elvedi (30), Ramy Bensebaini (25), Stefan Lainer (18), Florian Neuhaus (32), Kouadio Kone (17), Luca Netz (20), Jonas Hofmann (23), Alassane Plea (14), Breel Embolo (36)


Thay người | |||
46’ | Ermedin Demirovic Lucas Holer | 69’ | Florian Neuhaus Conor Noss |
46’ | Jonathan Schmid Noah Weisshaupt | 74’ | Alassane Plea Lars Stindl |
56’ | Noah Weisshaupt Jonathan Schmid | 74’ | Alassane Plea Lars Stindl |
85’ | Lukas Kubler Keven Schlotterbeck | 85’ | Louis Beyer Patrick Herrmann |
89’ | Roland Sallai Janik Haberer |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Uphoff | Tobias Sippel | ||
Hugo Siquet | Marvin Friedrich | ||
Kiliann Sildillia | Tony Jantschke | ||
Keven Schlotterbeck | Joe Scally | ||
Jonathan Schmid | Christoph Kramer | ||
Janik Haberer | Conor Noss | ||
Lucas Holer | Patrick Herrmann | ||
Noah Weisshaupt | Lars Stindl | ||
Vincent Vermeij | Keanan Bennetts | ||
Lars Stindl |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Freiburg vs Gladbach
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Freiburg
Thành tích gần đây Gladbach
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 61 | T H T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 12 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | -2 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 6 | 39 | T H H B H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | H T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 1 | 37 | H T B T B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 6 | 35 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | H H T H T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -11 | 33 | B B B B T |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -15 | 26 | B T H T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -16 | 26 | T B B B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -11 | 22 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -23 | 16 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại