Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc.
![]() Enes Unal 35 | |
![]() Arjan Raikhy 37 | |
![]() Ricardo Pereira (Thay: Arjan Raikhy) 46 | |
![]() Antoine Semenyo (Thay: Enes Unal) 46 | |
![]() Antoine Semenyo 46 | |
![]() Callum Doyle 51 | |
![]() Marcos Senesi 57 | |
![]() Kelechi Iheanacho (Thay: Thomas Cannon) 64 | |
![]() Abdul Issahaku 64 | |
![]() Abdul Issahaku (Thay: Marc Albrighton) 64 | |
![]() Ryan Christie (Thay: Dango Ouattara) 73 | |
![]() Marcus Tavernier (Thay: Marcos Senesi) 73 | |
![]() James Justin (Thay: Callum Doyle) 80 | |
![]() Alex Scott 87 | |
![]() Justin Kluivert (Thay: Luis Sinisterra) 90 | |
![]() Abdul Issahaku 96 | |
![]() Abdul Issahaku (Kiến tạo: Kelechi Iheanacho) 105 | |
![]() Ben Nelson (Thay: Dennis Praet) 106 | |
![]() Romain Faivre (Thay: Milos Kerkez) 106 | |
![]() Ben Nelson 107 | |
![]() Justin Kluivert 109 | |
![]() Ricardo Pereira 111 | |
![]() James Justin 115 |
Thống kê trận đấu Bournemouth vs Leicester


Diễn biến Bournemouth vs Leicester

Thẻ vàng dành cho James Justin.

Ricardo Pereira nhận thẻ vàng.

Ricardo Pereira nhận thẻ vàng.

Justin Kluivert nhận thẻ vàng.
Milos Kerkez rời sân và được thay thế bởi Romain Faivre.
Dennis Praet rời sân và được thay thế bởi Ben Nelson.
Hiệp phụ thứ hai đang diễn ra.
Hiệp phụ đầu tiên đã kết thúc.
Kelechi Iheanacho đã kiến tạo nên bàn thắng.

G O O O A A A L - Abdul Issahaku với bàn thắng!
Kelechi Iheanacho đã kiến tạo nên bàn thắng.

G O O O A A A L - Abdul Issahaku với bàn thắng!

Thẻ vàng dành cho Abdul Issahaku.
Hiệp phụ đầu tiên đang diễn ra.
Chúng tôi đang chờ đợi thêm thời gian.
Luis Sinisterra rời sân và được thay thế bởi Justin Kluivert.

Thẻ vàng dành cho Alex Scott.
Callum Doyle sẽ rời sân và được thay thế bởi James Justin.
Marcos Senesi rời sân và được thay thế bởi Marcus Tavernier.
Dango Ouattara rời sân và được thay thế bởi Ryan Christie.
Đội hình xuất phát Bournemouth vs Leicester
Bournemouth (4-2-3-1): Mark Travers (42), Adam Smith (15), Illia Zabarnyi (27), Marcos Senesi (25), Milos Kerkez (3), Alex Scott (14), Lewis Cook (4), Luis Sinisterra (17), Philip Billing (29), Dango Ouattara (11), Enes Ünal (26)
Leicester (4-3-3): Jakub Stolarczyk (41), Hamza Choudhury (17), Conor Coady (4), Jannik Vestergaard (23), Callum Doyle (5), Dennis Praet (26), Arjan Raikhy (47), Yunus Akgün (29), Marc Albrighton (11), Tom Cannon (28), Wanya Marçal-Madivadua (40)


Thay người | |||
46’ | Enes Unal Antoine Semenyo | 46’ | Arjan Raikhy Ricardo Pereira |
73’ | Marcos Senesi Marcus Tavernier | 64’ | Marc Albrighton Abdul Fatawu |
73’ | Dango Ouattara Ryan Christie | 64’ | Thomas Cannon Kelechi Iheanacho |
90’ | Luis Sinisterra Justin Kluivert | 80’ | Callum Doyle James Justin |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrei Radu | Danny Ward | ||
Antoine Semenyo | Ricardo Pereira | ||
Justin Kluivert | Harry Souttar | ||
Marcus Tavernier | Ben Nelson | ||
Romain Faivre | James Justin | ||
Ryan Christie | Logan Briggs | ||
Chris Mepham | Silko Thomas | ||
Maxwell Kinsey-Wellings | Abdul Fatawu | ||
Kelechi Iheanacho |
Huấn luyện viên | |||