Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Matt Taylor 27 | |
![]() George Lapslie (Kiến tạo: Omotayo Adaramola) 31 | |
![]() Jordan Thomas (Thay: Valintino Adedokun) 46 | |
![]() George Lapslie (Kiến tạo: Jamie Walker) 53 | |
![]() Michael Mellon (Kiến tạo: Jamie Walker) 60 | |
![]() George Miller (Thay: Matt Taylor) 62 | |
![]() Timothee Dieng (Thay: Ethan Williams) 62 | |
![]() Liam Kinsella (Thay: Luke Young) 68 | |
![]() Liam Dulson (Thay: Ashley Hay) 68 | |
![]() Tommy Leigh (Thay: George Lapslie) 68 | |
![]() Calum Kavanagh (Thay: Michael Mellon) 68 | |
![]() Clarke Oduor (Thay: Jamie Walker) 76 | |
![]() Paul Huntington (Thay: Omotayo Adaramola) 77 | |
![]() Jordan Thomas 80 | |
![]() Calum Kavanagh 84 | |
![]() Liam Dulson 88 | |
![]() Jack Shepherd 88 | |
![]() Paul Huntington 90+4' |
Thống kê trận đấu Bradford City vs Cheltenham Town


Diễn biến Bradford City vs Cheltenham Town

Thẻ vàng cho Paul Huntington.

Thẻ vàng cho Jack Shepherd.

Thẻ vàng cho Liam Dulson.

Thẻ vàng cho Calum Kavanagh.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Jordan Thomas.
Omotayo Adaramola rời sân và được thay thế bởi Paul Huntington.
Jamie Walker rời sân và được thay thế bởi Clarke Oduor.
Michael Mellon rời sân và được thay thế bởi Calum Kavanagh.
George Lapslie rời sân và được thay thế bởi Tommy Leigh.
Ashley Hay rời sân và được thay thế bởi Liam Dulson.
Luke Young rời sân và được thay thế bởi Liam Kinsella.
Ethan Williams rời sân và được thay thế bởi Timothee Dieng.
Matt Taylor rời sân và được thay thế bởi George Miller.
Jamie Walker đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Michael Mellon ghi bàn!
Jamie Walker đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - George Lapslie ghi bàn!
Valintino Adedokun rời sân và được thay thế bởi Jordan Thomas.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Bradford City vs Cheltenham Town
Bradford City (3-4-2-1): Sam Walker (1), Aden Baldwin (15), Neill Byrne (5), Jack Shepherd (24), Brad Halliday (2), Richard Smallwood (6), Brandon Khela (11), Tayo Adaramola (45), George Lapslie (32), Jamie Walker (7), Michael Mellon (26)
Cheltenham Town (4-4-2): Joseph David Day (21), Darragh Power (24), Ibrahim Bakare (18), Tom Bradbury (6), Valintino Adedokun (23), Arkell Jude-Boyd (2), Luke Young (8), Ethon Archer (22), Ethan Williams (16), Ashley Hay (11), Matty Taylor (9)


Thay người | |||
68’ | Michael Mellon Calum Kavanagh | 46’ | Valintino Adedokun Jordan Thomas |
68’ | George Lapslie Tommy Leigh | 62’ | Ethan Williams Timothee Dieng |
76’ | Jamie Walker Clarke Oduor | 62’ | Matt Taylor George Miller |
77’ | Omotayo Adaramola Paul Huntington | 68’ | Luke Young Liam Kinsella |
68’ | Ashley Hay Liam Dulson |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Hilton | Mamadou Diallo | ||
Calum Kavanagh | Brandon Liggett | ||
Clarke Oduor | Liam Kinsella | ||
Paul Huntington | Timothee Dieng | ||
Jay Benn | Liam Dulson | ||
Romoney Crichlow | Jordan Thomas | ||
Tommy Leigh | George Miller |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bradford City
Thành tích gần đây Cheltenham Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 24 | 68 | |
2 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 18 | 66 | |
3 | ![]() | 36 | 18 | 8 | 10 | 10 | 62 | |
4 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 23 | 60 | |
5 | ![]() | 35 | 16 | 10 | 9 | 16 | 58 | |
6 | ![]() | 34 | 15 | 13 | 6 | 8 | 58 | |
7 | ![]() | 36 | 14 | 14 | 8 | 7 | 56 | |
8 | ![]() | 35 | 17 | 5 | 13 | 0 | 56 | |
9 | ![]() | 35 | 12 | 16 | 7 | 8 | 52 | |
10 | 36 | 13 | 12 | 11 | 3 | 51 | ||
11 | ![]() | 35 | 13 | 11 | 11 | 6 | 50 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 6 | 49 | |
13 | ![]() | 36 | 11 | 13 | 12 | 0 | 46 | |
14 | ![]() | 35 | 12 | 10 | 13 | -4 | 46 | |
15 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | 9 | 45 | |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -3 | 43 | |
17 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -11 | 43 | |
18 | ![]() | 35 | 12 | 6 | 17 | -4 | 42 | |
19 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -8 | 41 | |
20 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -16 | 40 | |
21 | ![]() | 35 | 9 | 9 | 17 | -15 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -28 | 33 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 5 | 23 | -23 | 29 | |
24 | ![]() | 35 | 6 | 9 | 20 | -26 | 27 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại