Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Augsburg chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng
![]() Christian Gross 25 | |
![]() Michael Zetterer (Thay: Jiri Pavlenka) 29 | |
![]() Niclas Fuellkrug (VAR check) 31 | |
![]() Elvis Rexhbecaj 32 | |
![]() Niclas Fuellkrug 38 | |
![]() Ermedin Demirovic (Kiến tạo: Mergim Berisha) 63 | |
![]() Ilia Gruev (Thay: Christian Gross) 67 | |
![]() Niklas Schmidt (Thay: Jens Stage) 67 | |
![]() Oliver Burke (Thay: Romano Schmid) 67 | |
![]() Fredrik Jensen (Thay: Ermedin Demirovic) 70 | |
![]() Maximilian Bauer 76 | |
![]() Arne Maier (Thay: Florian Niederlechner) 78 | |
![]() Lee Buchanan (Thay: Anthony Jung) 86 | |
![]() Daniel Caligiuri (Thay: Mergim Berisha) 90 | |
![]() Jeffrey Gouweleeuw 90+3' | |
![]() Carlos Gruezo 90+4' | |
![]() Niklas Schmidt 90+4' | |
![]() (Pen) Marvin Ducksch 90+5' | |
![]() Rafal Gikiewicz 90+6' | |
![]() Amos Pieper 90+8' |
Thống kê trận đấu Bremen vs Augsburg


Diễn biến Bremen vs Augsburg
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Werder Bremen: 60%, Augsburg: 40%.
Augsburg đang kiểm soát bóng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Amos Pieper từ Werder Bremen gặp Elvis Rexhbecaj

Trọng tài rút thẻ vàng đối với Amos Pieper vì hành vi phi thể thao.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Mitchell Weiser không còn cách nào khác là dừng phản công và nhận thẻ vàng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Mitchell Weiser từ Werder Bremen tiếp Elvis Rexhbecaj
Quả phát bóng lên cho Augsburg.

Trọng tài rút thẻ vàng đối với Niklas Schmidt vì hành vi phi thể thao.
Mergim Berisha rời sân, Daniel Caligiuri vào thay chiến thuật.

Trọng tài rút thẻ vàng đối với Rafal Gikiewicz vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng đối với Rafal Gikiewicz vì hành vi phi thể thao.
Trận đấu đang tạm dừng do có sự xáo trộn của đám đông.
Vở kịch bị dừng. Các cầu thủ xô đẩy và la hét lẫn nhau, trọng tài nên có biện pháp xử lý.
Niclas Fuellkrug từ Werder Bremen tung ra một nỗ lực nhắm đến mục tiêu
Cầm bóng: Werder Bremen: 60%, Augsburg: 40%.

ANH ẤY NHỚ! - Marvin Ducksch thực hiện quả đá phạt trực tiếp nhưng Rafal Gikiewicz đã cản phá!

Werder Bremen không thể ghi bàn với quả đá phạt đền!

Trọng tài rút thẻ vàng đối với Niklas Schmidt vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng đối với Carlos Gruezo vì hành vi phi thể thao.
Đội hình xuất phát Bremen vs Augsburg
Bremen (3-3-2-2): Jiri Pavlenka (1), Amos Pieper (5), Milos Veljkovic (13), Marco Friedl (32), Mitchell Weiser (8), Christian Gross (36), Anthony Jung (3), Jens Stage (6), Romano Schmid (20), Niclas Fullkrug (11), Marvin Ducksch (7)
Augsburg (3-4-3): Rafal Gikiewicz (1), Robert Gumny (2), Jeffrey Gouweleeuw (6), Maximilian Bauer (23), Andre Hahn (28), Carlos Gruezo (8), Elvis Rexhbecaj (13), Iago (22), Florian Niederlechner (7), Mergim Berisha (11), Ermedin Demirovic (9)


Thay người | |||
29’ | Jiri Pavlenka Michael Zetterer | 70’ | Ermedin Demirovic Fredrik Jensen |
67’ | Jens Stage Niklas Schmidt | 78’ | Florian Niederlechner Arne Maier |
67’ | Romano Schmid Oliver Burke | 90’ | Mergim Berisha Daniel Caligiuri |
67’ | Christian Gross Ilia Gruev | ||
86’ | Anthony Jung Lee Buchanan |
Cầu thủ dự bị | |||
Niklas Schmidt | Mads Pedersen | ||
Michael Zetterer | Arne Maier | ||
Niklas Stark | Daniel Klein | ||
Oliver Burke | Julian Baumgartlinger | ||
Nicolai Rapp | Ruben Vargas | ||
Benjamin Goller | Daniel Caligiuri | ||
Lee Buchanan | Lukas Petkov | ||
Felix Agu | Fredrik Jensen | ||
Ilia Gruev | Raphael Framberger |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Bremen vs Augsburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bremen
Thành tích gần đây Augsburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 61 | T H T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 12 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | -2 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 6 | 39 | T H H B H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | H T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 1 | 37 | H T B T B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 6 | 35 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | H H T H T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -11 | 33 | B B B B T |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -15 | 26 | B T H T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -16 | 26 | T B B B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -11 | 22 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -23 | 16 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại