Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tim Kleindienst 6 | |
![]() (Pen) Alassane Plea 7 | |
![]() Senne Lynen 20 | |
![]() Alassane Plea 28 | |
![]() Romano Schmid 39 | |
![]() (Pen) Andre Silva 45+1' | |
![]() Alassane Plea (Kiến tạo: Robin Hack) 47 | |
![]() Leonardo Bittencourt (Thay: Senne Lynen) 67 | |
![]() Justin Njinmah (Thay: Andre Silva) 67 | |
![]() Tomas Cvancara (Thay: Nathan N'Goumou) 69 | |
![]() Luca Netz (Thay: Lukas Ullrich) 69 | |
![]() Tiago Pereira Cardoso (Thay: Jonas Omlin) 71 | |
![]() Tim Kleindienst (Kiến tạo: Alassane Plea) 81 | |
![]() Marvin Ducksch (Thay: Oliver Burke) 82 | |
![]() Marco Friedl (Thay: Milos Veljkovic) 82 | |
![]() Keke Topp (Thay: Issa Kabore) 82 | |
![]() Marvin Friedrich (Thay: Alassane Plea) 84 | |
![]() Rocco Reitz (Thay: Philipp Sander) 90 | |
![]() Tim Kleindienst 90+2' |
Thống kê trận đấu Bremen vs Borussia M'gladbach


Diễn biến Bremen vs Borussia M'gladbach
Kiểm soát bóng: Werder Bremen: 53%, Borussia Moenchengladbach: 47%.
Nico Elvedi từ Borussia Moenchengladbach cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Borussia Moenchengladbach thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Borussia Moenchengladbach.
Kiểm soát bóng: Werder Bremen: 52%, Borussia Moenchengladbach: 48%.
Justin Njinmah từ Werder Bremen sút bóng chệch mục tiêu.
Romano Schmid tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Marvin Ducksch từ Werder Bremen thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Marvin Friedrich từ Borussia Moenchengladbach cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Marco Friedl thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Borussia Moenchengladbach đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Ko Itakura từ Borussia Moenchengladbach cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Werder Bremen thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Rocco Reitz giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Werder Bremen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Marvin Ducksch bị phạt vì đẩy Marvin Friedrich.
Ko Itakura giành chiến thắng trong pha không chiến trước Jens Stage.

ĐUỔI! - Tim Kleindienst nhận thẻ vàng thứ 2 và bị đuổi khỏi sân!
Một pha vào bóng liều lĩnh. Tim Kleindienst phạm lỗi thô bạo với Amos Pieper.
Phạt góc cho Borussia Moenchengladbach.
Đội hình xuất phát Bremen vs Borussia M'gladbach
Bremen (3-5-2): Michael Zetterer (1), Amos Pieper (5), Miloš Veljković (13), Anthony Jung (3), Issa Kaboré (29), Jens Stage (6), Senne Lynen (14), Romano Schmid (20), Felix Agu (27), André Silva (9), Oliver Burke (15)
Borussia M'gladbach (4-2-3-1): Jonas Omlin (1), Joe Scally (29), Kou Itakura (3), Nico Elvedi (30), Lukas Ullrich (26), Philipp Sander (16), Julian Weigl (8), Nathan NGoumou (19), Alassane Pléa (14), Robin Hack (25), Tim Kleindienst (11)


Thay người | |||
67’ | Senne Lynen Leonardo Bittencourt | 69’ | Nathan N'Goumou Tomas Cvancara |
67’ | Andre Silva Justin Njinmah | 69’ | Lukas Ullrich Luca Netz |
82’ | Milos Veljkovic Marco Friedl | 84’ | Alassane Plea Marvin Friedrich |
82’ | Oliver Burke Marvin Ducksch | 90’ | Philipp Sander Rocco Reitz |
82’ | Issa Kabore Keke Topp |
Cầu thủ dự bị | |||
Marco Friedl | Franck Honorat | ||
Marvin Ducksch | Rocco Reitz | ||
Mio Backhaus | Tomas Cvancara | ||
Derrick Kohn | Tiago Pereira | ||
Julian Malatini | Marvin Friedrich | ||
Leonardo Bittencourt | Luca Netz | ||
Justin Njinmah | Stefan Lainer | ||
Marco Grüll | Kevin Stöger | ||
Keke Topp | Florian Neuhaus |
Tình hình lực lượng | |||
Mitchell Weiser Kỷ luật | Moritz Nicolas Chấn thương đùi | ||
Niklas Stark Va chạm | Niklas Swider Chấn thương bắp chân | ||
Patrice Covic Không xác định | Yvandro Borges Sanches Không xác định | ||
Leon Opitz Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
|
|
Nhận định Bremen vs Borussia M'gladbach
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bremen
Thành tích gần đây Borussia M'gladbach
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 19 | 5 | 2 | 51 | 62 | H T T B H |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 26 | 13 | 6 | 7 | 16 | 45 | T T T T H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 12 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | -2 | 42 | T T H H H |
6 | ![]() | 26 | 12 | 4 | 10 | 3 | 40 | T B T B T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 6 | 39 | T H H B H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 8 | 8 | 9 | 38 | T H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 8 | 8 | -6 | 38 | H T H T T |
10 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
11 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 6 | 35 | B B T T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -13 | 33 | B B B T B |
13 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -16 | 27 | B B B T H |
14 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -16 | 26 | T H T H B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 4 | 15 | -10 | 25 | B B B H T |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -23 | 16 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại