Số khán giả hôm nay là 42100.
![]() Oliver Burke (Kiến tạo: Romano Schmid) 28 | |
![]() Tuta 34 | |
![]() Amos Pieper 45+1' | |
![]() Michy Batshuayi (Thay: Tuta) 46 | |
![]() Jens Stage 60 | |
![]() Rasmus Kristensen (Thay: Nnamdi Collins) 63 | |
![]() Anthony Jung (Thay: Amos Pieper) 65 | |
![]() Justin Njinmah (Thay: Oliver Burke) 65 | |
![]() Marco Gruell (Thay: Marvin Ducksch) 66 | |
![]() Fares Chaibi (Thay: Jean Bahoya) 70 | |
![]() Oscar Hoejlund (Thay: Hugo Larsson) 70 | |
![]() Ellyes Skhiri 81 | |
![]() Igor Matanovic (Thay: Mario Goetze) 82 | |
![]() Romano Schmid 84 | |
![]() Leonardo Bittencourt (Thay: Senne Lynen) 87 | |
![]() Leonardo Bittencourt 89 | |
![]() Michy Batshuayi 90 | |
![]() Keke Topp (Thay: Romano Schmid) 90 |
Thống kê trận đấu Bremen vs E.Frankfurt


Diễn biến Bremen vs E.Frankfurt
Werder Bremen giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Werder Bremen: 37%, Eintracht Frankfurt: 63%.
Cú sút của Hugo Ekitike bị chặn lại.
Kaua của Eintracht Frankfurt chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.
Kiểm soát bóng: Werder Bremen: 37%, Eintracht Frankfurt: 63%.
Rasmus Nissen của Eintracht Frankfurt đã đi quá xa khi kéo ngã Keke Topp.
Werder Bremen thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Eintracht Frankfurt thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Rasmus Nissen thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Hugo Ekitike của Eintracht Frankfurt bị thổi việt vị.
Phát bóng lên cho Werder Bremen.
Cơ hội đến với Hugo Ekitike từ Eintracht Frankfurt nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch khung thành.
Cú tạt bóng của Oscar Hoejlund từ Eintracht Frankfurt thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Justin Njinmah của Werder Bremen bị thổi việt vị.
Werder Bremen thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Romano Schmid rời sân để nhường chỗ cho Keke Topp trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Arthur Theate từ Eintracht Frankfurt cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.

Michy Batshuayi phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi tên vào sổ của trọng tài.
Đội hình xuất phát Bremen vs E.Frankfurt
Bremen (3-5-2): Michael Zetterer (1), Niklas Stark (4), Marco Friedl (32), Amos Pieper (5), Mitchell Weiser (8), Jens Stage (6), Senne Lynen (14), Romano Schmid (20), Felix Agu (27), Marvin Ducksch (7), Oliver Burke (15)
E.Frankfurt (4-2-3-1): Kauã Santos (40), Nnamdi Collins (34), Robin Koch (4), Arthur Theate (3), Nathaniel Brown (21), Tuta (35), Ellyes Skhiri (15), Mario Götze (27), Hugo Larsson (16), Jean Matteo Bahoya (19), Hugo Ekitike (11)


Thay người | |||
65’ | Amos Pieper Anthony Jung | 46’ | Tuta Michy Batshuayi |
65’ | Oliver Burke Justin Njinmah | 63’ | Nnamdi Collins Rasmus Kristensen |
66’ | Marvin Ducksch Marco Grüll | 70’ | Jean Bahoya Fares Chaibi |
87’ | Senne Lynen Leonardo Bittencourt | 70’ | Hugo Larsson Oscar Højlund |
90’ | Romano Schmid Keke Topp | 82’ | Mario Goetze Igor Matanović |
Cầu thủ dự bị | |||
Mio Backhaus | Fares Chaibi | ||
Anthony Jung | Igor Matanović | ||
Derrick Kohn | Rasmus Kristensen | ||
Julian Malatini | Jens Grahl | ||
Leonardo Bittencourt | Aurele Amenda | ||
André Silva | Niels Nkounkou | ||
Justin Njinmah | Oscar Højlund | ||
Marco Grüll | Mahmoud Dahoud | ||
Keke Topp | Michy Batshuayi |
Tình hình lực lượng | |||
Miloš Veljković Chấn thương cơ | Kevin Trapp Không xác định | ||
Patrice Covic Không xác định | Mehdi Loune Chấn thương đầu gối | ||
Leon Opitz Va chạm | Timothy Chandler Chấn thương đùi | ||
Eric Ebimbe Không xác định | |||
Can Uzun Không xác định | |||
Ansgar Knauff Va chạm | |||
Krisztian Lisztes Không xác định | |||
Elye Wahi Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Bremen vs E.Frankfurt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bremen
Thành tích gần đây E.Frankfurt
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 22 | 6 | 2 | 58 | 72 | H T T H T |
2 | ![]() | 30 | 18 | 10 | 2 | 29 | 64 | T T T H H |
3 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 16 | 52 | T T B T H |
4 | ![]() | 30 | 13 | 10 | 7 | 10 | 49 | T B T T H |
5 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | -4 | 48 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 12 | 47 | H B H B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 6 | 11 | 10 | 45 | B T T H T |
8 | ![]() | 30 | 13 | 6 | 11 | -6 | 45 | B T T T T |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 2 | 44 | T T H B B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 10 | 9 | -7 | 43 | T H B T H |
11 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 6 | 41 | B B T B H |
12 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | 6 | 39 | B B B B H |
13 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -14 | 35 | H T T H H |
14 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -10 | 30 | T B H T H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -17 | 30 | B H B T B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 4 | 20 | -28 | 22 | T T B B B |
17 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -33 | 20 | B B B B B |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -30 | 19 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại