Một trận hòa có lẽ là kết quả hợp lý sau một trận đấu khá tẻ nhạt.
![]() Elias Saad (Thay: Noah Weisshaupt) 62 | |
![]() Manolis Saliakas 63 | |
![]() Oliver Burke (Thay: Justin Njinmah) 69 | |
![]() Robert Wagner (Thay: Carlo Boukhalfa) 75 | |
![]() Conor Metcalfe (Thay: Danel Sinani) 75 | |
![]() Oliver Burke (VAR check) 80 | |
![]() Leonardo Bittencourt (Thay: Senne Lynen) 81 | |
![]() Derrick Koehn (Thay: Felix Agu) 81 | |
![]() Leonardo Bittencourt 82 | |
![]() Marco Gruell (Thay: Marvin Ducksch) 87 | |
![]() Lars Ritzka (Thay: Siebe van der Heyden) 88 | |
![]() Johannes Eggestein (Thay: Morgan Guilavogui) 88 | |
![]() Conor Metcalfe 89 | |
![]() Marco Friedl 90 | |
![]() Conor Metcalfe 90+2' |
Thống kê trận đấu Bremen vs St. Pauli


Diễn biến Bremen vs St. Pauli
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Werder Bremen: 52%, St. Pauli: 48%.
Marco Gruell chơi bóng bằng tay.
Số lượng khán giả hôm nay là 42100.
Lars Ritzka giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Philipp Treu giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

ĐUỔI! - Conor Metcalfe nhận thẻ vàng thứ hai vì câu giờ! Không phải là khoảnh khắc tự hào của anh ấy!

ĐUỔI! - Conor Metcalfe nhận thẻ vàng thứ 2 và bị đuổi khỏi sân!
Robert Wagner bị phạt vì đẩy Romano Schmid.
Conor Metcalfe bị phạt vì đẩy Romano Schmid.
Oliver Burke bị phạt vì đẩy Lars Ritzka.
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Werder Bremen: 52%, St. Pauli: 48%.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Marco Friedl vì hành vi phi thể thao.
Một cú sút của Leonardo Bittencourt bị chặn lại.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Romano Schmid từ Werder Bremen đá ngã Eric Smith.
Một cú sút của Romano Schmid bị chặn lại.
Cú sút của Marco Friedl bị chặn lại.
Johannes Eggestein từ St. Pauli cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

Thẻ vàng dành cho Conor Metcalfe.
Đội hình xuất phát Bremen vs St. Pauli
Bremen (3-5-2): Michael Zetterer (1), Niklas Stark (4), Marco Friedl (32), Amos Pieper (5), Mitchell Weiser (8), Jens Stage (6), Senne Lynen (14), Romano Schmid (20), Felix Agu (27), Justin Njinmah (11), Marvin Ducksch (7)
St. Pauli (3-4-2-1): Nikola Vasilj (22), David Nemeth (4), Hauke Wahl (5), Siebe Van der Heyden (44), Manolis Saliakas (2), Carlo Boukhalfa (16), Eric Smith (8), Philipp Treu (23), Noah Weisshaupt (13), Morgan Guilavogui (29), Danel Sinani (10)


Thay người | |||
69’ | Justin Njinmah Oliver Burke | 62’ | Noah Weisshaupt Elias Saad |
81’ | Senne Lynen Leonardo Bittencourt | 75’ | Danel Sinani Conor Metcalfe |
81’ | Felix Agu Derrick Kohn | 75’ | Carlo Boukhalfa Robert Wagner |
87’ | Marvin Ducksch Marco Grüll | 88’ | Siebe van der Heyden Lars Ritzka |
88’ | Morgan Guilavogui Johannes Eggestein |
Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Burke | Ben Voll | ||
Mio Backhaus | Lars Ritzka | ||
Anthony Jung | Adam Dzwigala | ||
Julian Malatini | Erik Ahlstrand | ||
Leonardo Bittencourt | Conor Metcalfe | ||
André Silva | Robert Wagner | ||
Marco Grüll | Johannes Eggestein | ||
Keke Topp | Oladapo Afolayan | ||
Derrick Kohn | Elias Saad |
Tình hình lực lượng | |||
Miloš Veljković Chấn thương cơ | Sascha Burchert Chấn thương cơ | ||
Patrice Covic Không xác định | Soren Ahlers Chấn thương đầu gối | ||
Leon Opitz Va chạm | Ronny Seibt Không xác định | ||
Karol Mets Không xác định | |||
James Sands Chấn thương mắt cá | |||
Jackson Irvine Chấn thương bàn chân | |||
Scott Banks Không xác định | |||
Simon Zoller Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Bremen vs St. Pauli
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bremen
Thành tích gần đây St. Pauli
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 6 | 2 | 61 | 75 | T T H T T |
2 | ![]() | 31 | 19 | 10 | 2 | 31 | 67 | T T H H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 20 | 55 | T B T H T |
4 | ![]() | 31 | 15 | 6 | 10 | -3 | 51 | B B T T T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 6 | 49 | B T T H B |
6 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 11 | 48 | T T H T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 8 | 10 | 9 | 47 | B H B H B |
8 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | -6 | 46 | T T T T H |
9 | ![]() | 31 | 13 | 5 | 13 | 1 | 44 | T H B B B |
10 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | -9 | 43 | H B T H B |
11 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | 5 | 41 | B T B H B |
12 | ![]() | 31 | 10 | 9 | 12 | 5 | 39 | B B B H B |
13 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | -14 | 36 | T T H H H |
14 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -10 | 31 | B H T H H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 9 | 15 | -18 | 30 | H B T B B |
16 | ![]() | 31 | 7 | 4 | 20 | -27 | 25 | T B B B T |
17 | ![]() | 31 | 5 | 7 | 19 | -29 | 22 | B H B H T |
18 | ![]() | 31 | 5 | 6 | 20 | -33 | 21 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại