Ném biên cho Brescia ở phần sân nhà.
![]() Edoardo Duca (Thay: Giuseppe Caso) 9 | |
![]() Fabio Gerli 16 | |
![]() Matthias Verreth 34 | |
![]() Lorenzo Dickmann 41 | |
![]() Simone Santoro (Kiến tạo: Fabio Gerli) 45 | |
![]() Giacomo Olzer (Thay: Andrea Papetti) 46 | |
![]() Gennaro Borrelli 46 | |
![]() Gennaro Borrelli (Thay: Gabriele Moncini) 46 | |
![]() Andrea Cistana 50 | |
![]() Giacomo Olzer 60 | |
![]() Alexander Jallow (Thay: Niccolo Corrado) 61 | |
![]() Edoardo Duca 72 | |
![]() Flavio Bianchi (Thay: Ante Matej Juric) 72 | |
![]() Luca Magnino (Thay: Alessandro Di Pardo) 72 | |
![]() Kleis Bozhanaj (Thay: Edoardo Duca) 73 | |
![]() Thomas Battistella (Thay: Simone Santoro) 73 | |
![]() Birkir Bjarnason 80 | |
![]() Birkir Bjarnason (Thay: Nicolas Galazzi) 81 | |
![]() Cristian Cauz 81 | |
![]() (og) Luca Magnino 83 | |
![]() Fabio Abiuso 86 | |
![]() Fabio Abiuso (Thay: Matteo Cotali) 86 | |
![]() Kleis Bozhanaj (Kiến tạo: Fabio Abiuso) 88 | |
![]() Antonio Palumbo 90 |
Thống kê trận đấu Brescia vs Modena


Diễn biến Brescia vs Modena
Đá phạt cho Modena ở phần sân nhà.
Liệu Brescia có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Modena không?
Modena được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Modena được hưởng quả ném biên ở phần sân của mình.
Liệu Brescia có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Modena không?
Ném biên dành cho Brescia trên Stadio Mario Rigamonti.
Luca Zufferli ra hiệu Modena được hưởng quả đá phạt.
Luca Zufferli trao cho Modena một quả phát bóng lên.
Luca Zufferli ra hiệu Brescia được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Antonio Palumbo đã nhận thẻ vàng cho đội khách và sẽ bị treo giò ở trận đấu tiếp theo.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời của Fabio Abiuso.

Kleis Bozhanaj đang trên đường ghi bàn gỡ hòa 3-3.
Modena được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Brescia ở phần sân nhà.
Đội khách thay Matteo Cotali bằng Fabio Abiuso.
Ném biên cho Brescia.

Bàn thắng! Luca Magnino đưa Brescia dẫn trước 3-2.

Mục tiêu! Gennaro Borrelli đưa Brescia dẫn trước 3-2.
Phạt góc được trao cho Brescia.

Cristian Cauz (Modena) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đội hình xuất phát Brescia vs Modena
Brescia (3-5-2): Luca Lezzerini (1), Andrea Papetti (32), Davide Adorni (28), Andrea Cistana (15), Lorenzo Dickmann (24), Dimitri Bisoli (25), Matthias Verreth (6), Nicolas Galazzi (23), Niccolo Corrado (19), Ante Matej Juric (7), Gabriele Moncini (11)
Modena (3-4-2-1): Jacopo Sassi (1), Alessandro Dellavalle (25), Giovanni Zaro (19), Cristian Cauz (33), Alessandro Di Pardo (18), Matteo Cotali (29), Fabio Gerli (16), Simone Santoro (8), Antonio Palumbo (10), Giuseppe Caso (20), Pedro Mendes (11)


Thay người | |||
46’ | Gabriele Moncini Gennaro Borrelli | 9’ | Kleis Bozhanaj Edoardo Duca |
46’ | Andrea Papetti Giacomo Olzer | 72’ | Alessandro Di Pardo Luca Magnino |
61’ | Niccolo Corrado Alexander Jallow | 73’ | Simone Santoro Thomas Battistella |
72’ | Ante Matej Juric Flavio Bianchi | 73’ | Edoardo Duca Kleis Bozhanaj |
81’ | Nicolas Galazzi Birkir Bjarnason | 86’ | Matteo Cotali Fabio Abiuso |
Cầu thủ dự bị | |||
Lorenzo Andrenacci | Thomas Battistella | ||
Patrick Nuamah | Riccardo Gagno | ||
Flavio Bianchi | Fabrizio Bagheria | ||
Gennaro Borrelli | Gady Beyuku | ||
Zylif Muca | Edoardo Duca | ||
Fabrizio Paghera | Ettore Gliozzi | ||
Giacomo Olzer | Luca Magnino | ||
Michele Besaggio | Kleis Bozhanaj | ||
Massimo Bertagnoli | Mattia Caldara | ||
Gabriele Calvani | Marco Oliva | ||
Birkir Bjarnason | Riyad Idrissi | ||
Alexander Jallow | Fabio Abiuso |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brescia
Thành tích gần đây Modena
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 14 | 45 | T H B H T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | H H T T H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại