Pha bóng tuyệt vời của Domenico Berardi tạo nên bàn thắng.
![]() Daniel Boloca (Kiến tạo: Jeremy Toljan) 2 | |
![]() Riccardo Fogliata 20 | |
![]() Matthias Verreth 25 | |
![]() Pedro Obiang (Thay: Daniel Boloca) 46 | |
![]() Cristian Volpato 53 | |
![]() Cristian Volpato (Kiến tạo: Jeremy Toljan) 55 | |
![]() Armand Lauriente (Kiến tạo: Samuele Mulattieri) 57 | |
![]() Domenico Berardi (Thay: Cristian Volpato) 62 | |
![]() Flavio Russo (Thay: Samuele Mulattieri) 62 | |
![]() Armand Lauriente 63 | |
![]() Patrick Nuamah (Thay: Giacomo Olzer) 64 | |
![]() Lorenzo Dickmann (Thay: Alexander Jallow) 65 | |
![]() Michele Besaggio 66 | |
![]() Domenico Berardi 68 | |
![]() Edoardo Iannoni 70 | |
![]() Edoardo Iannoni (Thay: Andrea Ghion) 71 | |
![]() Massimo Bertagnoli (Thay: Riccardo Fogliata) 74 | |
![]() Nicholas Pierini (Thay: Armand Lauriente) 75 | |
![]() Trent Buhagiar (Thay: Ante Matej Juric) 79 | |
![]() Birkir Bjarnason (Thay: Matthias Verreth) 79 | |
![]() Edoardo Iannoni (Kiến tạo: Domenico Berardi) 81 | |
![]() Birkir Bjarnason (Kiến tạo: Lorenzo Dickmann) 83 | |
![]() Nicholas Pierini (Kiến tạo: Domenico Berardi) 90+3' |
Thống kê trận đấu Brescia vs Sassuolo


Diễn biến Brescia vs Sassuolo

Bàn thắng! Nicholas Pierini nâng tỷ số dẫn trước của Sassuolo lên 2-5.
Nicholas Pierini của Sassuolo bị bắt lỗi việt vị.
Đây là quả phát bóng lên của đội khách ở Brescia.
Gennaro Borrelli của Brescia đã không thành công trong nỗ lực ghi bàn.
Birkir Bjarnason của Brescia lao về phía khung thành tại Stadio Mario Rigamonti. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Bóng ra khỏi sân và Brescia được hưởng quả phát bóng lên.
Liệu Sassuolo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Brescia không?
Brescia được hưởng quả phát bóng lên.
Quả phát bóng lên cho Sassuolo tại Stadio Mario Rigamonti.
Ở Brescia, Sassuolo chuyền bóng về phía Flavio Russo. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng bị cản phá.
Alessandro Prontera trao cho Brescia một quả phát bóng lên.
Domenico Berardi của Sassuolo thực hiện cú sút nhưng không trúng đích.
Bóng ra khỏi sân và Brescia được hưởng quả phát bóng lên.
Flavio Russo của Sassuolo thực hiện cú sút nhưng bóng không trúng đích.
Đây là cú phát bóng lên của đội chủ nhà ở Brescia.
Lorenzo Dickmann có pha kiến tạo ở đó.

Birkir Bjarnason (Brescia) đánh đầu ghi bàn rút ngắn tỷ số xuống còn 2-4 tại Sân vận động Mario Rigamonti.
Domenico Berardi có pha kiến tạo ở đó.

Edoardo Iannoni đưa bóng vào lưới và đội khách nới rộng khoảng cách dẫn trước. Tỷ số hiện là 1-4.
Domenico Berardi có pha kiến tạo ở đó.
Đội hình xuất phát Brescia vs Sassuolo
Brescia (4-3-1-2): Luca Lezzerini (1), Alexander Jallow (18), Andrea Cistana (15), Davide Adorni (28), Niccolo Corrado (19), Riccardo Fogliata (21), Matthias Verreth (6), Michele Besaggio (39), Giacomo Olzer (27), Ante Matej Juric (7), Gennaro Borrelli (29)
Sassuolo (4-2-3-1): Horațiu Moldovan (31), Jeremy Toljan (23), Cas Odenthal (26), Tarik Muharemović (80), Josh Doig (3), Andrea Ghion (8), Daniel Boloca (11), Cristian Volpato (7), Kristian Thorstvedt (42), Armand Laurienté (45), Samuele Mulattieri (9)


Thay người | |||
64’ | Giacomo Olzer Patrick Nuamah | 46’ | Daniel Boloca Pedro Obiang |
65’ | Alexander Jallow Lorenzo Dickmann | 62’ | Samuele Mulattieri Flavio Russo |
74’ | Riccardo Fogliata Massimo Bertagnoli | 62’ | Cristian Volpato Domenico Berardi |
79’ | Ante Matej Juric Trent Buhagiar | 71’ | Andrea Ghion Edoardo Iannoni |
79’ | Matthias Verreth Birkir Bjarnason | 75’ | Armand Lauriente Nicholas Pierini |
Cầu thủ dự bị | |||
Trent Buhagiar | Edoardo Iannoni | ||
Fabrizio Paghera | Filippo Romagna | ||
Birkir Bjarnason | Flavio Russo | ||
Massimo Bertagnoli | Yeferson Paz Blandon | ||
Lorenzo Dickmann | Luca Moro | ||
Patrick Nuamah | Luca Lipani | ||
Andrea Papetti | Domenico Berardi | ||
Lorenzo Andrenacci | Edoardo Pieragnolo | ||
Nicholas Pierini | |||
Kevin Miranda | |||
Pedro Obiang | |||
Giacomo Satalino |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brescia
Thành tích gần đây Sassuolo
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 14 | 45 | T H B H T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | H H T T H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại