Ném biên cho Brescia tại Stadio Mario Rigamonti.
![]() Salvatore Molina 10 | |
![]() Hamza El Kaouakibi (Thay: Salvatore Molina) 29 | |
![]() Silvio Merkaj 36 | |
![]() Silvio Merkaj 42 | |
![]() Jacopo Martini (Thay: Niklas Pyyhtiae) 46 | |
![]() Gennaro Borrelli (Thay: Birkir Bjarnason) 46 | |
![]() Niccolo Corrado (Thay: Alexander Jallow) 46 | |
![]() Giacomo Olzer (Thay: Gabriele Moncini) 61 | |
![]() Flavio Bianchi (Thay: Luca D'Andrea) 67 | |
![]() Raphael Kofler (Thay: Mateusz Praszelik) 68 | |
![]() Massimo Bertagnoli (Thay: Patrick Nuamah) 73 | |
![]() Luca Belardinelli (Thay: Daniele Casiraghi) 81 | |
![]() Andrea Masiello (Thay: Simone Davi) 81 |
Thống kê trận đấu Brescia vs Sudtirol


Diễn biến Brescia vs Sudtirol
Sudtirol Bolzano có một quả phát bóng lên.
Brescia được hưởng một quả phạt góc.
Sudtirol Bolzano được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Antonio Giua ra hiệu cho một quả đá phạt cho Brescia ở phần sân của họ.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Brescia.
Ném biên cho Brescia ở phần sân của Sudtirol Bolzano.
Brescia được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Sudtirol Bolzano tại Stadio Mario Rigamonti.
Antonio Giua trao cho Brescia một quả phát bóng từ khung thành.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Brescia.
Antonio Giua ra hiệu cho một quả đá phạt cho Sudtirol Bolzano ở phần sân nhà của họ.
Andrea Masiello thay thế Simone Davi cho đội khách.
Sudtirol Bolzano thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Luca Belardinelli thay thế Daniele Casiraghi.
Bóng an toàn khi Brescia được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Brescia được hưởng một quả phạt góc tại Stadio Mario Rigamonti.
Brescia được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Brescia.
Bóng đã ra ngoài sân và được hưởng quả phạt góc cho Sudtirol Bolzano.
Sudtirol Bolzano có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Brescia không?
Đội hình xuất phát Brescia vs Sudtirol
Brescia (4-2-3-1): Luca Lezzerini (1), Lorenzo Dickmann (24), Gabriele Calvani (5), Davide Adorni (28), Alexander Jallow (18), Dimitri Bisoli (25), Matthias Verreth (6), Luca D'Andrea (16), Birkir Bjarnason (8), Patrick Nuamah (20), Gabriele Moncini (11)
Sudtirol (3-5-2): Marius Adamonis (31), Andrea Giorgini (30), Nicola Pietrangeli (19), Frederic Veseli (34), Salvatore Molina (79), Niklas Pyyhtia (18), Mateusz Praszelik (99), Daniele Casiraghi (17), Simone Davi (24), Silvio Merkaj (33), Raphael Odogwu (90)


Thay người | |||
46’ | Birkir Bjarnason Gennaro Borrelli | 29’ | Salvatore Molina Hamza El Kaouakibi |
46’ | Alexander Jallow Niccolo Corrado | 46’ | Niklas Pyyhtiae Jacopo Martini |
61’ | Gabriele Moncini Giacomo Olzer | 68’ | Mateusz Praszelik Raphael Kofler |
67’ | Luca D'Andrea Flavio Bianchi | 81’ | Daniele Casiraghi Luca Belardinelli |
73’ | Patrick Nuamah Massimo Bertagnoli | 81’ | Simone Davi Andrea Masiello |
Cầu thủ dự bị | |||
Michele Avella | Eugenio Lamanna | ||
Gennaro Borrelli | Antonio Barreca | ||
Lorenzo Andrenacci | Alessandro Mallamo | ||
Flavio Bianchi | Luca Ceppitelli | ||
Niccolo Corrado | Matteo Rover | ||
Massimo Bertagnoli | Hamza El Kaouakibi | ||
Giacomo Olzer | Raphael Kofler | ||
Michele Besaggio | Gabriele Gori | ||
Andrea Papetti | Jacopo Martini | ||
Giacomo Maucci | Luca Belardinelli | ||
Ante Matej Juric | Andrea Masiello | ||
Fabien Tait |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brescia
Thành tích gần đây Sudtirol
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 14 | 45 | T H B H T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | H H T T H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại