Nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định.
![]() Gaetan Perrin (Kiến tạo: Thelonius Bair) 18 | |
![]() Mama Balde (Thay: Ibrahim Salah) 21 | |
![]() Mama Balde 25 | |
![]() Clement Akpa 30 | |
![]() Mama Balde (VAR check) 37 | |
![]() Ado Onaiwu (Thay: Hamed Traore) 46 | |
![]() Pierre Lees-Melou (Thay: Mahdi Camara) 60 | |
![]() Abdallah Sima (Thay: Hugo Magnetti) 60 | |
![]() Abdoulaye N'Diaye 61 | |
![]() Kevin Danois (Thay: Thelonius Bair) 68 | |
![]() Abdoulaye N'Diaye 71 | |
![]() Gaetan Perrin 74 | |
![]() Romain Faivre (Thay: Kamory Doumbia) 78 | |
![]() Luck Zogbe (Thay: Justin Bourgault) 78 | |
![]() Ludovic Ajorque (Kiến tạo: Mama Balde) 79 | |
![]() Ange Loic N'Gatta (Thay: Ki-Jana Hoever) 85 | |
![]() Assane Diousse (Thay: Han-Noah Massengo) 90 | |
![]() Florian Aye (Thay: Lassine Sinayoko) 90 | |
![]() Assane Diousse 90+2' |
Thống kê trận đấu Brest vs Auxerre


Diễn biến Brest vs Auxerre
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Brest: 65%, Auxerre: 35%.
Auxerre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kevin Danois của Auxerre bị thổi việt vị.
Marco Bizot bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Kiểm soát bóng: Brest: 66%, Auxerre: 34%.
Một cầu thủ của Brest thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Brest thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Brest đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Auxerre bắt đầu một pha phản công.
Kenny Lala của Brest tạt bóng thành công cho đồng đội trong vòng cấm.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Assane Diousse vì hành vi phi thể thao.
Trọng tài thổi phạt Elisha Owusu của Auxerre vì phạm lỗi với Mama Balde.
Trọng tài thổi phạt Gaetan Perrin của Auxerre vì phạm lỗi với Pierre Lees-Melou.
Edimilson Fernandes từ Brest cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Gaetan Perrin thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Lassine Sinayoko rời sân để nhường chỗ cho Florian Aye trong một sự thay đổi chiến thuật.
Han-Noah Massengo rời sân để nhường chỗ cho Assane Diousse trong một sự thay đổi chiến thuật.
Luck Zogbe thành công chặn cú sút.
Đội hình xuất phát Brest vs Auxerre
Brest (4-3-3): Marco Bizot (40), Kenny Lala (7), Julien Le Cardinal (25), Abdoulaye Ndiaye (3), Justin Bourgault (18), Mahdi Camara (45), Edimilson Fernandes (6), Hugo Magnetti (8), Kamory Doumbia (9), Ludovic Ajorque (19), Ibrahim Salah (34)
Auxerre (4-2-3-1): Donovan Leon (16), Ki-Jana Hoever (23), Jubal (4), Clement Akpa (92), Gideon Mensah (14), Gaetan Perrin (10), Han-Noah Massengo (80), Elisha Owusu (42), Hamed Junior Traorè (25), Lassine Sinayoko (17), Theo Bair (9)


Thay người | |||
21’ | Ibrahim Salah Mama Baldé | 46’ | Hamed Traore Ado Onaiwu |
60’ | Hugo Magnetti Abdallah Sima | 68’ | Thelonius Bair Kevin Danois |
60’ | Mahdi Camara Pierre Lees-Melou | 85’ | Ki-Jana Hoever Ange Loic N'gatta |
78’ | Justin Bourgault Luck Zogbé | 90’ | Han-Noah Massengo Assane Diousse |
78’ | Kamory Doumbia Romain Faivre | 90’ | Lassine Sinayoko Florian Aye |
Cầu thủ dự bị | |||
Grégoire Coudert | Theo De Percin | ||
Luck Zogbé | Gabriel Osho | ||
Soumaïla Coulibaly | Fredrik Oppegård | ||
Mathias Pereira Lage | Ange Loic N'gatta | ||
Mama Baldé | Assane Diousse | ||
Abdallah Sima | Kevin Danois | ||
Pierre Lees-Melou | Eros Maddy | ||
Brendan Chardonnet | Florian Aye | ||
Romain Faivre | Ado Onaiwu |
Tình hình lực lượng | |||
Bradley Locko Chấn thương gân Achilles | Paul Joly Kỷ luật | ||
Jordan Amavi Chấn thương cơ | Sinaly Diomande Không xác định | ||
Jonas Martin Chấn thương cơ | Aristide Zossou Va chạm | ||
Nathan Buayi-Kiala Chấn thương đầu gối | |||
Lasso Coulibaly Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Brest vs Auxerre
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brest
Thành tích gần đây Auxerre
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại