Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Carlos Baleba 14 | |
![]() Simon Adingra (Kiến tạo: Adam Webster) 31 | |
![]() Jakub Moder 36 | |
![]() Pervis Estupinan 36 | |
![]() Goncalo Guedes (Kiến tạo: Matt Doherty) 44 | |
![]() Pablo Sarabia 45+1' | |
![]() Jack Hinshelwood 47 | |
![]() Evan Ferguson 62 | |
![]() Danny Welbeck (Thay: Evan Ferguson) 63 | |
![]() Mats Wieffer (Thay: Carlos Baleba) 63 | |
![]() Carlos Forbs (Thay: Pablo Sarabia) 63 | |
![]() Evan Ferguson 64 | |
![]() Mario Lemina (Thay: Joao Gomes) 64 | |
![]() Nelson Semedo (Thay: Pedro Lima) 64 | |
![]() Danny Welbeck (Thay: Evan Ferguson) 65 | |
![]() Carlos Forbs (Thay: Pablo Sarabia) 65 | |
![]() Mario Lemina 66 | |
![]() Jakub Moder 68 | |
![]() Matheus Cunha (Thay: Hee-Chan Hwang) 71 | |
![]() Yasin Ayari (Thay: Jakub Moder) 71 | |
![]() Yasin Ayari 72 | |
![]() Thomas Doyle 75 | |
![]() Joergen Strand Larsen (Thay: Goncalo Guedes) 82 | |
![]() Tariq Lamptey 82 | |
![]() Ferdi Kadioglu 82 | |
![]() Tariq Lamptey (Thay: Julio Enciso) 82 | |
![]() Ferdi Kadioglu (Thay: Yankuba Minteh) 82 | |
![]() Ferdi Kadioglu 85 | |
![]() Adam Webster 90 | |
![]() Thomas Doyle (Kiến tạo: Joergen Strand Larsen) 90+1' |
Thống kê trận đấu Brighton vs Wolves


Diễn biến Brighton vs Wolves
Joergen Strand Larsen đã kiến tạo để ghi bàn thắng.

G O O O A A A L - Thomas Doyle đã trúng đích!

Thẻ vàng cho Adam Webster.

G O O O A A A L - Ferdi Kadioglu đã trúng đích!
Yankuba Minteh rời sân và được thay thế bởi Ferdi Kadioglu.
Julio Enciso rời sân và được thay thế bởi Tariq Lamptey.
Yankuba Minteh đang rời sân và được thay thế bởi [player2].
Julio Enciso rời sân và được thay thế bởi [player2].
Goncalo Guedes rời sân và được thay thế bởi Joergen Strand Larsen.

Thẻ vàng cho Thomas Doyle.
Jakub Moder rời sân và được thay thế bởi Yasin Ayari.
Jakub Moder rời sân và được thay thế bởi [player2].
Jakub Moder rời sân và được thay thế bởi Yasin Ayari.
Hee-Chan Hwang rời sân và được thay thế bởi Matheus Cunha.

Thẻ vàng cho Jakub Moder.
Joao Gomes rời sân và được thay thế bởi [player2].
Pedro Lima rời sân và được thay thế bởi Nelson Semedo.
Pablo Sarabia rời sân và được thay thế bởi Carlos Forbs.
Evan Ferguson rời sân và được thay thế bởi Danny Welbeck.
Pedro Lima rời sân và được thay thế bởi Nelson Semedo.
Đội hình xuất phát Brighton vs Wolves
Brighton (4-2-3-1): Jason Steele (23), Jack Hinshelwood (41), Adam Webster (4), Igor (3), Pervis Estupiñán (30), Carlos Baleba (20), Yankuba Minteh (17), Jakub Moder (15), Simon Adingra (11), Julio Enciso (10), Evan Ferguson (28)
Wolves (4-2-3-1): José Sá (1), Pedro Lima (37), Santiago Bueno (4), Alfie Pond (46), Matt Doherty (2), João Gomes (8), Tommy Doyle (20), Hwang Hee-chan (11), Pablo Sarabia (21), Rodrigo Gomes (19), Goncalo Guedes (29)


Thay người | |||
63’ | Evan Ferguson Danny Welbeck | 63’ | Pablo Sarabia Carlos Borges |
63’ | Carlos Baleba Mats Wieffer | 64’ | Pedro Lima Nélson Semedo |
71’ | Jakub Moder Yasin Ayari | 64’ | Joao Gomes Mario Lemina |
82’ | Yankuba Minteh Ferdi Kadıoğlu | 71’ | Hee-Chan Hwang Matheus Cunha |
82’ | Julio Enciso Tariq Lamptey | 82’ | Goncalo Guedes Jørgen Strand Larsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Ferdi Kadıoğlu | Luke Cundle | ||
Kaoru Mitoma | Carlos Borges | ||
Danny Welbeck | Nélson Semedo | ||
Lewis Dunk | Craig Dawson | ||
Tariq Lamptey | Matheus Cunha | ||
Bart Verbruggen | Jørgen Strand Larsen | ||
Yasin Ayari | André | ||
Joël Veltman | Mario Lemina | ||
Mats Wieffer | Tom King |
Huấn luyện viên | |||