Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (Pen) Anis Mehmeti
54 - Cameron Pring
58 - Haydon Roberts (Thay: Cameron Pring)
60 - Samuel Bell (Thay: George Tanner)
60 - Yu Hirakawa (Thay: Mark Sykes)
70 - George Earthy (Thay: Anis Mehmeti)
70 - Harry Cornick (Thay: Sinclair Armstrong)
79
- Joao Pedro (Kiến tạo: Abu Kamara)
13 - Kyle Joseph
14 - Joao Pedro
14 - Alfie Jones
53 - John Egan (Thay: Abu Kamara)
59 - Matt Crooks (Thay: Kyle Joseph)
59 - Regan Slater (Thay: Joe Gelhardt)
60 - Cody Drameh (Thay: Lewie Coyle)
74 - Steven Alzate
79 - Lincoln (Thay: Gustavo Puerta)
83 - Cody Drameh
90+2'
Thống kê trận đấu Bristol City vs Hull City
Diễn biến Bristol City vs Hull City
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Cody Drameh.
Gustavo Puerta rời sân và được thay thế bởi Lincoln.
Sinclair Armstrong rời sân và được thay thế bởi Harry Cornick.
Thẻ vàng cho Steven Alzate.
Lewie Coyle rời sân và được thay thế bởi Cody Drameh.
Anis Mehmeti rời sân và được thay thế bởi George Earthy.
Mark Sykes rời sân và được thay thế bởi Yu Hirakawa.
Cameron Pring rời sân và được thay thế bởi Haydon Roberts.
George Tanner rời sân và được thay thế bởi Samuel Bell.
Joe Gelhardt rời sân và được thay thế bởi Regan Slater.
Kyle Joseph rời sân và được thay thế bởi Matt Crooks.
Abu Kamara rời sân và được thay thế bởi John Egan.
Thẻ vàng cho Cameron Pring.
V À A A O O O - Anis Mehmeti của Bristol City thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Alfie Jones.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Joao Pedro nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Kyle Joseph.
Abu Kamara đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Joao Pedro đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Bristol City vs Hull City
Bristol City (3-4-3): Max O'Leary (1), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), George Tanner (19), Mark Sykes (17), Max Bird (6), Jason Knight (12), Cameron Pring (3), Anis Mehmeti (11), Sinclair Armstrong (30), Scott Twine (10)
Hull City (4-2-3-1): Ivor Pandur (1), Lewie Coyle (2), Alfie Jones (5), Charlie Hughes (4), Sean McLoughlin (6), Gustavo Puerta (20), Steven Alzate (19), Abu Kamara (44), Joe Gelhardt (30), Kyle Joseph (28), Joao Pedro Galvao (12)
Thay người | |||
60’ | Cameron Pring Haydon Roberts | 59’ | Abu Kamara John Egan |
60’ | George Tanner Sam Bell | 59’ | Kyle Joseph Matt Crooks |
70’ | Anis Mehmeti George Earthy | 60’ | Joe Gelhardt Regan Slater |
70’ | Mark Sykes Yu Hirakawa | 74’ | Lewie Coyle Cody Drameh |
79’ | Sinclair Armstrong Harry Cornick | 83’ | Gustavo Puerta Lincoln |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Bajic | Thimothée Lo-Tutala | ||
Haydon Roberts | John Egan | ||
Joe Williams | Finley Burns | ||
Marcus McGuane | Cody Drameh | ||
Elijah Morrison | Lincoln | ||
George Earthy | Matt Crooks | ||
Yu Hirakawa | Regan Slater | ||
Sam Bell | Kasey Palmer | ||
Harry Cornick | Mason Burstow |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Ross McCrorie Không xác định | Harvey Cartwright Không xác định | ||
Luke McNally Không xác định | Liam Millar Chấn thương đầu gối | ||
Ayman Benarous Chấn thương dây chằng chéo | Mohamed Belloumi Chấn thương mắt cá | ||
Louie Barry Chấn thương đầu gối | |||
Doğukan Sinik Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bristol City
Thành tích gần đây Hull City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | ||
18 | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | ||
19 | | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | ||
23 | | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại