Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Anis Mehmeti (Kiến tạo: Mark Sykes)
11 - Haydon Roberts
40 - Nahki Wells (Thay: Sinclair Armstrong)
61 - Yu Hirakawa (Thay: Mark Sykes)
61 - George Earthy (Thay: Scott Twine)
61 - Anis Mehmeti
73 - Marcus McGuane (Thay: Max Bird)
81 - George Tanner (Thay: Ross McCrorie)
87 - Marcus McGuane
90+2'
- Michael Rose
24 - Junior Tchamadeu (Thay: Tatsuki Seko)
46 - Ben Gibson
53 - Joon-Ho Bae (Thay: Nathan Lowe)
67 - Lewis Koumas (Thay: Ben Gibson)
67 - Emre Tezgel (Thay: Ali Al Hamadi)
76 - Ben Pearson (Thay: Lewis Baker)
87
Thống kê trận đấu Bristol City vs Stoke City
Diễn biến Bristol City vs Stoke City
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Marcus McGuane.
Ross McCrorie rời sân và được thay thế bởi George Tanner.
Lewis Baker rời sân và được thay thế bởi Ben Pearson.
Max Bird rời sân và được thay thế bởi Marcus McGuane.
Ali Al Hamadi rời sân và được thay thế bởi Emre Tezgel.
V À A A O O O - Anis Mehmeti ghi bàn!
Ben Gibson rời sân và được thay thế bởi Lewis Koumas.
Nathan Lowe rời sân và được thay thế bởi Joon-Ho Bae.
Scott Twine rời sân và được thay thế bởi George Earthy.
Mark Sykes rời sân và được thay thế bởi Yu Hirakawa.
Sinclair Armstrong rời sân và được thay thế bởi Nahki Wells.
Thẻ vàng cho Ben Gibson.
Tatsuki Seko rời sân và được thay thế bởi Junior Tchamadeu.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Haydon Roberts.
Thẻ vàng cho Michael Rose.
Mark Sykes đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Anis Mehmeti đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Bristol City vs Stoke City
Bristol City (3-4-3): Max O'Leary (1), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Ross McCrorie (2), Mark Sykes (17), Jason Knight (12), Max Bird (6), Haydon Roberts (24), Scott Twine (10), Sinclair Armstrong (30), Anis Mehmeti (11)
Stoke City (5-3-2): Viktor Johansson (1), Tatsuki Seko (12), Ashley Phillips (26), Michael Rose (5), Ben Gibson (23), Josh Wilson-Esbrand (33), Andrew Moran (24), Wouter Burger (6), Lewis Baker (8), Ali Al-Hamadi (9), Nathan Alexander Lowe (35)
Thay người | |||
61’ | Sinclair Armstrong Nahki Wells | 46’ | Tatsuki Seko Junior Tchamadeu |
61’ | Scott Twine George Earthy | 67’ | Ben Gibson Lewis Koumas |
61’ | Mark Sykes Yu Hirakawa | 76’ | Ali Al Hamadi Emre Tezgel |
81’ | Max Bird Marcus McGuane | 87’ | Lewis Baker Ben Pearson |
87’ | Ross McCrorie George Tanner |
Cầu thủ dự bị | |||
Nahki Wells | Jack Bonham | ||
Stefan Bajic | Bosun Lawal | ||
George Tanner | Junior Tchamadeu | ||
Marcus McGuane | Ben Pearson | ||
Elijah Morrison | André Vidigal | ||
George Earthy | Bae Jun-ho | ||
Yu Hirakawa | Lewis Koumas | ||
Sam Bell | Emre Tezgel | ||
Harry Cornick | Jordan Thompson |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Cameron Pring Chấn thương gân kheo | Eric Junior Bocat Chấn thương bắp chân | ||
Joe Williams Thẻ đỏ trực tiếp | Sam Gallagher Chấn thương gân kheo | ||
Ayman Benarous Chấn thương dây chằng chéo | Million Manhoef Không xác định |
Nhận định Bristol City vs Stoke City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bristol City
Thành tích gần đây Stoke City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | ||
18 | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | ||
19 | | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | ||
23 | | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại