Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Josh Tymon 55 | |
![]() Sinclair Armstrong (Thay: Nahki Wells) 62 | |
![]() George Earthy (Thay: Anis Mehmeti) 62 | |
![]() Florian Bianchini (Thay: Zan Vipotnik) 70 | |
![]() Samuel Bell (Thay: Luke McNally) 73 | |
![]() Josh Key (Thay: Kyle Naughton) 73 | |
![]() Jay Fulton (Thay: Ji-Sung Eom) 84 | |
![]() Oliver Cooper (Thay: Liam Cullen) 84 | |
![]() Harry Cornick (Thay: Scott Twine) 87 | |
![]() Yu Hirakawa (Thay: Mark Sykes) 87 |
Thống kê trận đấu Bristol City vs Swansea


Diễn biến Bristol City vs Swansea
Mark Sykes rời sân và được thay thế bởi Yu Hirakawa.
Scott Twine rời sân và được thay thế bởi Harry Cornick.
Liam Cullen rời sân và được thay thế bởi Oliver Cooper.
Ji-Sung Eom rời sân và được thay thế bởi Jay Fulton.
Kyle Naughton rời sân và được thay thế bởi Josh Key.
Luke McNally rời sân và được thay thế bởi Samuel Bell.
Zan Vipotnik rời sân và được thay thế bởi Florian Bianchini.
Nahki Wells rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.
Anis Mehmeti rời sân và được thay thế bởi George Earthy.

V À A A O O O - Josh Tymon đã ghi bàn!

V À A A A O O O Swansea ghi bàn.
Hiệp hai chính thức bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Bristol City vs Swansea
Bristol City (3-4-2-1): Max O'Leary (1), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Luke McNally (15), Mark Sykes (17), Jason Knight (12), Max Bird (6), Haydon Roberts (24), Anis Mehmeti (11), Scott Twine (10), Nahki Wells (21)
Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Kyle Naughton (26), Ben Cabango (5), Hannes Delcroix (28), Josh Tymon (14), Goncalo Franco (17), Lewis O'Brien (8), Ronald (35), Liam Cullen (20), Eom Ji-sung (10), Žan Vipotnik (9)


Thay người | |||
62’ | Anis Mehmeti George Earthy | 70’ | Zan Vipotnik Florian Bianchini |
62’ | Nahki Wells Sinclair Armstrong | 73’ | Kyle Naughton Josh Key |
73’ | Luke McNally Sam Bell | 84’ | Ji-Sung Eom Jay Fulton |
87’ | Mark Sykes Yu Hirakawa | 84’ | Liam Cullen Oliver Cooper |
87’ | Scott Twine Harry Cornick |
Cầu thủ dự bị | |||
George Earthy | Jon Mclaughlin | ||
Stefan Bajic | Josh Key | ||
George Tanner | Cyrus Christie | ||
Marcus McGuane | Sam Parker | ||
Elijah Morrison | Jay Fulton | ||
Yu Hirakawa | Myles Peart-Harris | ||
Sam Bell | Oliver Cooper | ||
Harry Cornick | Josh Ginnelly | ||
Sinclair Armstrong | Florian Bianchini |
Tình hình lực lượng | |||
Ross McCrorie Không xác định | Harry Darling Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Cameron Pring Chấn thương gân kheo | Kristian Pedersen Không xác định | ||
Joe Williams Thẻ đỏ trực tiếp | |||
Ayman Benarous Chấn thương dây chằng chéo |
Nhận định Bristol City vs Swansea
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bristol City
Thành tích gần đây Swansea
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại