Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Thomas Ince (Thay: Kwadwo Baah) 18 | |
![]() Ross McCrorie 24 | |
![]() Nahki Wells (Kiến tạo: Mark Sykes) 29 | |
![]() Giorgi Chakvetadze (Thay: Moussa Sissoko) 60 | |
![]() Mamadou Doumbia (Thay: Vakoun Issouf Bayo) 60 | |
![]() Sinclair Armstrong (Thay: Nahki Wells) 64 | |
![]() Haydon Roberts (Thay: Ross McCrorie) 64 | |
![]() Marcus McGuane (Thay: Joe Williams) 64 | |
![]() George Earthy 69 | |
![]() Imran Louza 70 | |
![]() George Earthy 71 | |
![]() Anis Mehmeti (Thay: Max Bird) 72 | |
![]() Ryan Andrews (Thay: Jeremy Ngakia) 79 | |
![]() Yasser Larouci (Thay: Caleb Wiley) 79 | |
![]() Mamadou Doumbia (Kiến tạo: Imran Louza) 80 | |
![]() Samuel Bell (Thay: Mark Sykes) 90 |
Thống kê trận đấu Bristol City vs Watford


Diễn biến Bristol City vs Watford
Mark Sykes rời sân và được thay thế bởi Samuel Bell.
Imran Louza đã kiến tạo cho bàn thắng.
Caleb Wiley rời sân và được thay thế bởi Yasser Larouci.

V À A A A O O O - Mamadou Doumbia đã ghi bàn!
Jeremy Ngakia rời sân và được thay thế bởi Ryan Andrews.
Max Bird rời sân và được thay thế bởi Anis Mehmeti.

Thẻ vàng cho George Earthy.

Thẻ vàng cho Imran Louza.

Thẻ vàng cho George Earthy.
Joe Williams rời sân và được thay thế bởi Marcus McGuane.
Ross McCrorie rời sân và được thay thế bởi Haydon Roberts.
Nahki Wells rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.
Vakoun Issouf Bayo rời sân và được thay thế bởi Mamadou Doumbia.
Moussa Sissoko rời sân và được thay thế bởi Giorgi Chakvetadze.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Mark Sykes đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nahki Wells đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ross McCrorie đã ghi bàn!
Kwadwo Baah rời sân và được thay thế bởi Thomas Ince.
Đội hình xuất phát Bristol City vs Watford
Bristol City (3-4-3): Max O'Leary (1), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Cameron Pring (3), Mark Sykes (17), Jason Knight (12), Joe Williams (8), Ross McCrorie (2), Max Bird (6), Nahki Wells (21), George Earthy (40)
Watford (4-3-3): Egil Selvik (33), Jeremy Ngakia (2), James Abankwah (25), Mattie Pollock (6), Caleb Wiley (26), Moussa Sissoko (17), Edo Kayembe (39), Imran Louza (10), Kwadwo Baah (34), Vakoun Bayo (19), Rocco Vata (11)


Thay người | |||
64’ | Ross McCrorie Haydon Roberts | 18’ | Kwadwo Baah Tom Ince |
64’ | Joe Williams Marcus McGuane | 60’ | Moussa Sissoko Giorgi Chakvetadze |
64’ | Nahki Wells Sinclair Armstrong | 60’ | Vakoun Issouf Bayo Mamadou Doumbia |
72’ | Max Bird Anis Mehmeti | 79’ | Caleb Wiley Yasser Larouci |
90’ | Mark Sykes Sam Bell | 79’ | Jeremy Ngakia Ryan Andrews |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Bajic | Daniel Bachmann | ||
Haydon Roberts | Francisco Sierralta | ||
Anis Mehmeti | Yasser Larouci | ||
Marcus McGuane | Ryan Andrews | ||
Elijah Morrison | Tom Ince | ||
Yu Hirakawa | Giorgi Chakvetadze | ||
Sam Bell | Tom Dele-Bashiru | ||
Sinclair Armstrong | Mamadou Doumbia | ||
Pierre Dwomoh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bristol City
Thành tích gần đây Watford
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 45 | 28 | 13 | 4 | 64 | 97 | T T T T T |
2 | ![]() | 45 | 27 | 16 | 2 | 51 | 97 | H T T T T |
3 | ![]() | 45 | 28 | 7 | 10 | 27 | 89 | B B T B T |
4 | ![]() | 45 | 21 | 13 | 11 | 15 | 76 | H B B B B |
5 | ![]() | 45 | 17 | 16 | 12 | 4 | 67 | T H T B B |
6 | ![]() | 45 | 19 | 9 | 17 | 4 | 66 | T H T B B |
7 | ![]() | 45 | 18 | 12 | 15 | 0 | 66 | T T B T T |
8 | ![]() | 45 | 19 | 8 | 18 | 5 | 65 | H T T T T |
9 | ![]() | 45 | 18 | 10 | 17 | 10 | 64 | B B T B H |
10 | ![]() | 45 | 14 | 19 | 12 | 8 | 61 | B T B B H |
11 | ![]() | 45 | 17 | 9 | 19 | -5 | 60 | T T T T B |
12 | ![]() | 45 | 15 | 12 | 18 | -9 | 57 | H B B T H |
13 | ![]() | 45 | 16 | 8 | 21 | -8 | 56 | T B B B B |
14 | ![]() | 45 | 13 | 15 | 17 | 1 | 54 | H B B B H |
15 | ![]() | 45 | 13 | 14 | 18 | -11 | 53 | T H T B B |
16 | ![]() | 45 | 14 | 11 | 20 | -13 | 53 | B H T T H |
17 | ![]() | 45 | 13 | 13 | 19 | -16 | 52 | B T B H T |
18 | ![]() | 45 | 12 | 14 | 19 | -17 | 50 | H T T B B |
19 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -8 | 49 | H H B T T |
20 | ![]() | 45 | 10 | 19 | 16 | -11 | 49 | H B B B B |
21 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -22 | 49 | H B T T T |
22 | ![]() | 45 | 12 | 12 | 21 | -10 | 48 | B H B T B |
23 | ![]() | 45 | 11 | 13 | 21 | -36 | 46 | B T B T T |
24 | ![]() | 45 | 9 | 17 | 19 | -23 | 44 | H B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại