Thẻ vàng cho [player1].
![]() Nahki Wells (Kiến tạo: Cameron Pring) 56 | |
![]() Alex Mowatt 62 | |
![]() Daryl Dike (Thay: Adam Armstrong) 65 | |
![]() Ousmane Diakite (Thay: Alex Mowatt) 65 | |
![]() Tom Fellows (Thay: Isaac Price) 65 | |
![]() Tammer Bany (Thay: John Swift) 65 | |
![]() Tammer Bany Odeh (Thay: John Swift) 65 | |
![]() Joe Williams (Thay: Marcus McGuane) 75 | |
![]() Haydon Roberts (Thay: Ross McCrorie) 75 | |
![]() Yu Hirakawa (Thay: Mark Sykes) 75 | |
![]() Sinclair Armstrong (Thay: Nahki Wells) 75 | |
![]() Michael Johnston (Thay: Karlan Grant) 80 | |
![]() Cameron Pring 81 | |
![]() George Tanner (Thay: Max Bird) 83 | |
![]() Jayson Molumby 89 | |
![]() Tammer Bany Odeh 90+1' | |
![]() Haydon Roberts (Kiến tạo: Rob Dickie) 90+6' |
Thống kê trận đấu Bristol City vs West Brom


Diễn biến Bristol City vs West Brom
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Rob Dickie đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Haydon Roberts đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tammer Bany Odeh.
Max Bird rời sân và được thay thế bởi George Tanner.

ANH ẤY RA SÂN! - Jayson Molumby nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy đang phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Cameron Pring.
Karlan Grant rời sân và được thay thế bởi Michael Johnston.
Nahki Wells rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.
Mark Sykes rời sân và được thay thế bởi Yu Hirakawa.
Ross McCrorie rời sân và được thay thế bởi Haydon Roberts.
Marcus McGuane rời sân và được thay thế bởi Joe Williams.
John Swift rời sân và được thay thế bởi Tammer Bany Odeh.
Isaac Price rời sân và được thay thế bởi Tom Fellows.
Alex Mowatt rời sân và được thay thế bởi Ousmane Diakite.
Adam Armstrong rời sân và được thay thế bởi Daryl Dike.

V À A A O O O - Alex Mowatt đã ghi bàn!
Cameron Pring đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nahki Wells đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Bristol City vs West Brom
Bristol City (3-4-2-1): Max O'Leary (1), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Cameron Pring (3), Mark Sykes (17), Marcus McGuane (29), Jason Knight (12), Ross McCrorie (2), Max Bird (6), George Earthy (40), Nahki Wells (21)
West Brom (4-3-3): Josh Griffiths (20), Darnell Furlong (2), Kyle Bartley (5), Mason Holgate (3), Callum Styles (4), Jayson Molumby (8), Alex Mowatt (27), John Swift (10), Adam Armstrong (32), Isaac Price (21), Karlan Grant (18)


Thay người | |||
75’ | Ross McCrorie Haydon Roberts | 65’ | Alex Mowatt Ousmane Diakite |
75’ | Marcus McGuane Joe Williams | 65’ | Isaac Price Tom Fellows |
75’ | Mark Sykes Yu Hirakawa | 65’ | Adam Armstrong Daryl Dike |
75’ | Nahki Wells Sinclair Armstrong | 65’ | John Swift Tammer Bany |
83’ | Max Bird George Tanner | 80’ | Karlan Grant Mikey Johnston |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Bajic | Gianluca Frabotta | ||
George Tanner | Ousmane Diakite | ||
Haydon Roberts | Tom Fellows | ||
Joe Williams | Daryl Dike | ||
Anis Mehmeti | William Lankshear | ||
Elijah Morrison | Tammer Bany | ||
Yu Hirakawa | Mikey Johnston | ||
Sam Bell | Joe Wildsmith | ||
Sinclair Armstrong | Grady Diangana |
Nhận định Bristol City vs West Brom
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bristol City
Thành tích gần đây West Brom
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 27 | 13 | 4 | 60 | 94 | H T T T T |
2 | ![]() | 44 | 26 | 16 | 2 | 46 | 94 | T H T T T |
3 | ![]() | 44 | 27 | 7 | 10 | 25 | 86 | B B B T B |
4 | ![]() | 44 | 21 | 13 | 10 | 17 | 76 | T H B B B |
5 | ![]() | 44 | 17 | 16 | 11 | 8 | 67 | T T H T B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 9 | 16 | 5 | 66 | B T H T B |
7 | ![]() | 44 | 18 | 9 | 17 | 10 | 63 | T B B T B |
8 | ![]() | 44 | 17 | 12 | 15 | -1 | 63 | T T T B T |
9 | ![]() | 44 | 18 | 8 | 18 | 4 | 62 | B H T T T |
10 | ![]() | 44 | 14 | 18 | 12 | 8 | 60 | B B T B B |
11 | ![]() | 44 | 17 | 9 | 18 | -4 | 60 | T T T T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 8 | 20 | -7 | 56 | B T B B B |
13 | ![]() | 44 | 15 | 11 | 18 | -9 | 56 | B H B B T |
14 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | 1 | 53 | B H B B B |
15 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | -6 | 53 | H T H T B |
16 | ![]() | 44 | 14 | 10 | 20 | -13 | 52 | B B H T T |
17 | ![]() | 44 | 12 | 14 | 18 | -15 | 50 | H H T T B |
18 | ![]() | 44 | 10 | 19 | 15 | -10 | 49 | H H B B B |
19 | ![]() | 44 | 12 | 13 | 19 | -18 | 49 | T B T B H |
20 | ![]() | 44 | 12 | 12 | 20 | -9 | 48 | T B H B T |
21 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -9 | 46 | B H H B T |
22 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -23 | 46 | H H B T T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 16 | 19 | -23 | 43 | H H B B H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 13 | 21 | -37 | 43 | T B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại