Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Diễn biến Bristol Rovers vs Exeter City
Hiệp một bắt đầu.
Phạt góc, Bristol Rovers. Ilmari Niskanen phá bóng chịu phạt góc.
Việt vị, Bristol Rovers. Gatlin O'Donkor bị bắt lỗi việt vị.
Đội hình xuất phát Bristol Rovers vs Exeter City
Bristol Rovers (4-1-4-1): Jed Ward (31), Jack Hunt (32), James Wilson (5), Connor Taylor (17), Sil Swinkels (25), Romaine Sawyers (14), Grant Ward (8), Kofi Shaw (37), Matt Butcher (26), Ruel Sotiriou (10), Gatlin O'Donkor (24)
Exeter City (3-4-3): Joe Whitworth (1), Ed Turns (20), Jack Fitzwater (5), Alex Hartridge (4), Jack McMillan (2), Reece Cole (12), Kevin McDonald (28), Ilmari Niskanen (14), Caleb Watts (17), Sonny Cox (19), Tony Yogane (30)


Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Hall | Angus MacDonald | ||
Taylor Moore | Jake Richards | ||
Clinton Mola | Ryan Woods | ||
Scott Sinclair | Edward Francis | ||
Luke Thomas | Vincent Harper | ||
Isaac Hutchinson | Joel Colwill | ||
Ollie Dewsbury | Andrew Oluwabori |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bristol Rovers
Thành tích gần đây Exeter City
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 43 | 31 | 9 | 3 | 46 | 102 | T T H T T |
2 | ![]() | 44 | 25 | 11 | 8 | 28 | 86 | H T H H T |
3 | ![]() | 44 | 24 | 12 | 8 | 28 | 84 | B T T T B |
4 | ![]() | 44 | 24 | 10 | 10 | 25 | 82 | T H T T T |
5 | ![]() | 44 | 23 | 12 | 9 | 27 | 81 | T T T H T |
6 | ![]() | 44 | 22 | 6 | 16 | 20 | 72 | H T T T T |
7 | ![]() | 44 | 20 | 12 | 12 | 11 | 72 | T T H B T |
8 | ![]() | 44 | 20 | 6 | 18 | -3 | 66 | T B B B B |
9 | ![]() | 44 | 19 | 7 | 18 | 8 | 64 | T B B B B |
10 | ![]() | 43 | 16 | 15 | 12 | 11 | 63 | T T B T B |
11 | ![]() | 44 | 16 | 13 | 15 | 11 | 61 | T H H T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 10 | 18 | -5 | 58 | B B T B H |
13 | ![]() | 44 | 15 | 10 | 19 | -6 | 55 | T T B H B |
14 | ![]() | 44 | 15 | 10 | 19 | -8 | 55 | T B B T B |
15 | ![]() | 43 | 13 | 14 | 16 | -2 | 53 | H H H T T |
16 | ![]() | 44 | 14 | 11 | 19 | -15 | 53 | B H T H B |
17 | ![]() | 43 | 13 | 11 | 19 | -10 | 50 | T B B H H |
18 | ![]() | 44 | 12 | 14 | 18 | -15 | 50 | B T H B T |
19 | ![]() | 43 | 13 | 9 | 21 | -14 | 48 | B B B H B |
20 | ![]() | 43 | 10 | 13 | 20 | -16 | 43 | T B T H B |
21 | ![]() | 44 | 12 | 7 | 25 | -27 | 43 | B B B H B |
22 | ![]() | 44 | 10 | 10 | 24 | -30 | 40 | B B B H T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 11 | 24 | -26 | 38 | H T B T B |
24 | ![]() | 44 | 7 | 9 | 28 | -38 | 30 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại