Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Diễn biến Bromley vs Morecambe
Hiệp một bắt đầu.
Ben Thompson (Bromley) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi bởi Paul Lewis (Morecambe).
Cú sút không thành công. Deji Elerewe (Bromley) sút bóng bằng chân trái từ phía bên trái của khu vực sáu mét, bóng đi gần nhưng chệch sang trái. Được kiến tạo bởi Omar Sowunmi với một đường chuyền bằng đầu sau tình huống cố định.
Cú sút bị chặn lại. Tom White (Morecambe) sút bóng bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bị chặn lại.
Phạt góc, Bromley. Adam Lewis phá bóng chịu phạt góc.
Phạt góc, Bromley. Max Taylor phá bóng chịu phạt góc.
Trận đấu bị tạm dừng do chấn thương của Jude Arthurs (Bromley).
Trận đấu tiếp tục sau khi tạm dừng. Họ đã sẵn sàng để tiếp tục.
Cú sút không thành công. Michael Cheek (Bromley) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm nhưng bóng đi quá cao. Được kiến tạo bởi Danny Imray.
Phạt góc, Morecambe. Deji Elerewe là người phá bóng.
Andy Dallas (Morecambe).
Omar Sowunmi (Bromley) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi của Lee Angol (Morecambe).
Phạm lỗi của Ben Thompson (Bromley).
Tom White (Morecambe) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Kamarl Grant (Bromley) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi của Lee Angol (Morecambe).
Cú sút được cứu thua. Kamarl Grant (Bromley) sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm được cứu thua ở góc dưới bên phải. Được kiến tạo bởi Ben Thompson.
Phạt góc, Bromley. Harry Burgoyne là người phá bóng.
Đội hình xuất phát Bromley vs Morecambe
Bromley (4-2-3-1): Grant Smith (1), Kamarl Grant (16), Omar Sowunmi (5), Deji Elerewe (3), Idris Odutayo (30), Jude Arthurs (20), Ashley Charles (4), Daniel Imray (25), Ben Thompson (32), Cameron Congreve (22), Michael Cheek (9)
Morecambe (4-2-3-1): Harry Burgoyne (1), Adam Lewis (3), Max Edward Taylor (5), Jamie Stott (6), Paul Lewis (17), Tom White (4), Yann Songo'o (24), Andy Dallas (16), Callum Jones (28), Benjamin Lee Tollitt (18), Lee Angol (10)

Cầu thủ dự bị | |||
Sam Long | Ryan Schofield | ||
Harry McKirdy | Hallam Hope | ||
Corey Whitely | Jordan Slew | ||
Nicke Kabamba | Marcus Dackers | ||
Brooklyn Ilunga | David Tutonda | ||
Adam Mayor | Lennon Dobson | ||
Maldini Kacurri | Adam Fairclough |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bromley
Thành tích gần đây Morecambe
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 22 | 12 | 10 | 21 | 78 | T H H T T |
2 | ![]() | 44 | 21 | 14 | 9 | 18 | 77 | T T T B H |
3 | ![]() | 44 | 21 | 12 | 11 | 19 | 75 | B T B H H |
4 | ![]() | 44 | 20 | 14 | 10 | 21 | 74 | H B B H H |
5 | ![]() | 44 | 19 | 13 | 12 | 22 | 70 | B T H H B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 12 | 13 | 18 | 69 | T B B H B |
7 | ![]() | 44 | 20 | 7 | 17 | -5 | 67 | B T H B H |
8 | ![]() | 44 | 16 | 18 | 10 | 8 | 66 | H T T H B |
9 | ![]() | 44 | 17 | 14 | 13 | 7 | 65 | H T H B T |
10 | ![]() | 44 | 17 | 13 | 14 | 15 | 64 | B H T H H |
11 | ![]() | 44 | 15 | 17 | 12 | 4 | 62 | T B B H B |
12 | 44 | 16 | 14 | 14 | 2 | 62 | H T B T T | |
13 | ![]() | 44 | 15 | 15 | 14 | 8 | 60 | T T T T B |
14 | ![]() | 44 | 15 | 12 | 17 | 2 | 57 | H T T H H |
15 | ![]() | 44 | 14 | 15 | 15 | -1 | 57 | T B B H B |
16 | ![]() | 44 | 15 | 12 | 17 | -8 | 57 | B B T H T |
17 | ![]() | 44 | 13 | 15 | 16 | -6 | 54 | H H T H T |
18 | ![]() | 44 | 14 | 8 | 22 | -14 | 50 | B B B H T |
19 | ![]() | 44 | 13 | 11 | 20 | -17 | 50 | T B H H T |
20 | ![]() | 44 | 13 | 10 | 21 | -19 | 49 | H B B H H |
21 | ![]() | 44 | 11 | 14 | 19 | -16 | 47 | B B H T H |
22 | ![]() | 44 | 10 | 15 | 19 | -25 | 45 | B T H B H |
23 | ![]() | 44 | 10 | 11 | 23 | -26 | 41 | B T T T H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 6 | 28 | -28 | 36 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại