Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alladoh, Ezekiel 14 | |
![]() Ezekiel Alladoh 14 | |
![]() Oliver Zanden 30 | |
![]() Victor Eriksson 43 | |
![]() Shaquille Pinas (Kiến tạo: Sebastian Tounekti) 55 | |
![]() Frederik Christensen (Thay: Anton Kurochkin) 60 | |
![]() Tesfaldet Tekie 66 | |
![]() Montader Madjed (Thay: Paulos Abraham) 71 | |
![]() Abdelrahman Boudah (Thay: Jusef Erabi) 71 | |
![]() Ibrahima Fofana (Thay: Sebastian Tounekti) 71 | |
![]() Nabil Bahoui (Thay: Ezekiel Alladoh) 74 | |
![]() Victor Lind 76 | |
![]() Kevin Ackermann 79 | |
![]() Simon Strand (Thay: Shaquille Pinas) 80 | |
![]() Ibrahima Fofana (Thay: Sebastian Tounekti) 80 | |
![]() David Isso (Thay: Kevin Ackermann) 89 | |
![]() Jacob Ortmark (Thay: Tesfaldet Tekie) 90 | |
![]() Nahir Besara (Kiến tạo: Tesfaldet Tekie) 90+2' |
Thống kê trận đấu Brommapojkarna vs Hammarby IF


Diễn biến Brommapojkarna vs Hammarby IF
Tesfaldet Tekie rời sân và được thay thế bởi Jacob Ortmark.
Tesfaldet Tekie đã kiến tạo cho bàn thắng.
Kevin Ackermann rời sân và được thay thế bởi David Isso.

V À A A O O O - Nahir Besara đã ghi bàn!
Sebastian Tounekti rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Fofana.
Shaquille Pinas rời sân và được thay thế bởi Simon Strand.

Thẻ vàng cho Kevin Ackermann.

Thẻ vàng cho Victor Lind.
Ezekiel Alladoh rời sân và được thay thế bởi Nabil Bahoui.
Sebastian Tounekti rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Fofana.
Jusef Erabi rời sân và được thay thế bởi Abdelrahman Boudah.
Paulos Abraham rời sân và được thay thế bởi Montader Madjed.

Thẻ vàng cho Tesfaldet Tekie.
Anton Kurochkin rời sân và được thay thế bởi Frederik Christensen.
Sebastian Tounekti đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Shaquille Pinas đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Victor Eriksson.

Thẻ vàng cho Oliver Zanden.
Đội hình xuất phát Brommapojkarna vs Hammarby IF
Brommapojkarna (4-2-3-1): Davor Blazevic (25), Alex Timossi Andersson (21), Hlynur Freyr Karlsson (2), Even Hovland (3), Oliver Zanden (6), Kevin Ackermann (24), Serge-Junior Martinsson Ngouali (5), Daleho Irandust (19), Victor Lind (7), Anton Kurochkin (17), Ezekiel Alladoh (23)
Hammarby IF (4-2-3-1): Warner Hahn (1), Hampus Skoglund (2), Victor Eriksson (4), Pavle Vagic (6), Shaquille Pinas (19), Markus Karlsson (8), Tesfaldet Tekie (5), Paulos Abraham (7), Nahir Besara (20), Sebastian Tounekti (18), Jusef Erabi (9)


Thay người | |||
60’ | Anton Kurochkin Frederik Christensen | 71’ | Jusef Erabi Abdelrahman Boudah |
74’ | Ezekiel Alladoh Nabil Bahoui | 71’ | Paulos Abraham Montader Madjed |
89’ | Kevin Ackermann David Isso | 80’ | Shaquille Pinas Simon Strand |
80’ | Sebastian Tounekti Ibrahima Fofana | ||
90’ | Tesfaldet Tekie Jacob Ortmark |
Cầu thủ dự bị | |||
Oskar Cotton | Felix Jakobsson | ||
Martin Vetkal | Simon Strand | ||
Leo Cavallius | Ibrahima Fofana | ||
Alfons Lohake | Jonathan Karlsson | ||
Sion Oppong | Jacob Ortmark | ||
Nabil Bahoui | Moise Kabore | ||
Frederik Christensen | Abdelrahman Boudah | ||
Faye El-Hadji Fallou | Montader Madjed | ||
David Isso | Wilson Lindberg Uhrstrom |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brommapojkarna
Thành tích gần đây Hammarby IF
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | T T H T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | T T T B T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | H H T T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | H B T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | T T B B T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 9 | B T T B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T T H H B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T T H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T B H T |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | B H T H H |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T B B T B |
12 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B T B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | T B B H B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -2 | 3 | B T B B B |
15 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -10 | 3 | B B T B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại